essentially: Về cơ bản, thực chất
Essentially mô tả điều gì đó ở mức độ cơ bản, không thay đổi, hoặc trọng tâm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
essentially
|
Phiên âm: /ɪˈsenʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về cơ bản, thực chất, chủ yếu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bản chất cốt lõi hoặc ý nghĩa chính xác của một sự việc |
Essentially, communication is the key to good teamwork. |
Về cơ bản, giao tiếp là chìa khóa cho làm việc nhóm hiệu quả. |
| 2 |
Từ:
essential
|
Phiên âm: /ɪˈsenʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thiết yếu, cần thiết | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó cực kỳ quan trọng hoặc không thể thiếu |
Food and shelter are essential for survival. |
Thức ăn và nơi ở là những thứ cần thiết để tồn tại. |
| 3 |
Từ:
essentials
|
Phiên âm: /ɪˈsenʃəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những thứ cần thiết, nhu yếu phẩm | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ các vật dụng hoặc yếu tố cơ bản không thể thiếu |
The store sells everyday essentials like rice and milk. |
Cửa hàng bán những nhu yếu phẩm hàng ngày như gạo và sữa. |
| 4 |
Từ:
essentiality
|
Phiên âm: /ɪˌsenʃiˈæləti/ | Loại từ: Danh từ (hiếm) | Nghĩa: Tính thiết yếu, tính cốt lõi | Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh học thuật để mô tả tầm quan trọng cơ bản của một điều gì đó |
The essentiality of oxygen for human life is undeniable. |
Tính thiết yếu của oxy đối với sự sống con người là điều không thể phủ nhận. |
| 5 |
Từ:
non-essentially
|
Phiên âm: /ˌnɒn ɪˈsenʃəli/ | Loại từ: Trạng từ (hiếm) | Nghĩa: Không thiết yếu, không quan trọng | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc yếu tố không mang tính quyết định |
The feature was non-essentially added to the program. |
Tính năng đó được thêm vào chương trình mà không thực sự cần thiết. |
| 6 |
Từ:
overessentially
|
Phiên âm: /ˌoʊvər ɪˈsenʃəli/ | Loại từ: Trạng từ (hiếm) | Nghĩa: Một cách quá mức thiết yếu, thái quá | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc coi trọng hoặc tập trung quá mức vào điều gì đó |
He focused overessentially on minor details. |
Anh ấy tập trung quá mức vào những chi tiết nhỏ nhặt. |
| 7 |
Từ:
pre-essentially
|
Phiên âm: /ˌpriː ɪˈsenʃəli/ | Loại từ: Trạng từ (hiếm) | Nghĩa: Về cơ bản trước tiên, mang tính tiên quyết | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó cần thiết xảy ra trước một quá trình khác |
Pre-essentially, knowledge of grammar is required for writing essays. |
Trước tiên, cần có kiến thức ngữ pháp để viết bài luận. |
| 8 |
Từ:
quasi-essentially
|
Phiên âm: /ˌkwɑːzaɪ ɪˈsenʃəli/ | Loại từ: Trạng từ (học thuật) | Nghĩa: Gần như, hầu như về bản chất | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó gần với bản chất thực sự nhưng không hoàn toàn |
The two theories are quasi-essentially the same. |
Hai lý thuyết này về cơ bản gần như giống nhau. |
| 9 |
Từ:
unessentially
|
Phiên âm: /ˌʌnɪˈsenʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Không thực sự cần thiết, không cốt lõi | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều gì đó không đóng vai trò quan trọng trong toàn thể |
The argument was unessentially related to the main topic. |
Lập luận đó không thực sự liên quan đến chủ đề chính. |
| 10 |
Từ:
re-essentially
|
Phiên âm: /ˌriː ɪˈsenʃəli/ | Loại từ: Trạng từ (hiếm) | Nghĩa: Một cách tái cơ bản, về bản chất trở lại | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc quay lại bản chất hoặc ý nghĩa cốt lõi ban đầu |
The company re-essentially defined its mission. |
Công ty đã tái xác định lại sứ mệnh cốt lõi của mình. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
He had an essentially subordinate role. Về cơ bản anh ta có một vai trò cấp dưới. |
Về cơ bản anh ta có một vai trò cấp dưới. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Ballet is essentially a middle-class interest. Ba lê về cơ bản là một thú vui của tầng lớp trung lưu. |
Ba lê về cơ bản là một thú vui của tầng lớp trung lưu. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The course is essentially theoretical in orientation. Khóa học về cơ bản là lý thuyết theo định hướng. |
Khóa học về cơ bản là lý thuyết theo định hướng. | Lưu sổ câu |
| 4 |
The school appeared essentially unchanged since my day. Trường học về cơ bản không thay đổi kể từ ngày của tôi. |
Trường học về cơ bản không thay đổi kể từ ngày của tôi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Although she made intermittent movie appearances, she was essentially a stage actress. Mặc dù cô ấy diễn xuất không liên tục, nhưng về cơ bản cô ấy là một diễn viên sân khấu. |
Mặc dù cô ấy diễn xuất không liên tục, nhưng về cơ bản cô ấy là một diễn viên sân khấu. | Lưu sổ câu |
| 6 |
All these sacrifices are essentially offerings to the gods. Tất cả những vật hiến tế này về cơ bản là lễ vật dâng lên các vị thần. |
Tất cả những vật hiến tế này về cơ bản là lễ vật dâng lên các vị thần. | Lưu sổ câu |
| 7 |
A society is essentially an organism. Một xã hội về bản chất là một sinh vật. |
Một xã hội về bản chất là một sinh vật. | Lưu sổ câu |
| 8 |
What he's saying is essentially true. Những gì anh ấy đang nói về cơ bản là đúng. |
Những gì anh ấy đang nói về cơ bản là đúng. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The pattern is essentially the same in all cases. Mô hình về cơ bản là giống nhau trong mọi trường hợp. |
Mô hình về cơ bản là giống nhau trong mọi trường hợp. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Taste in art is essentially subjective. Thị hiếu trong nghệ thuật về bản chất là chủ quan. |
Thị hiếu trong nghệ thuật về bản chất là chủ quan. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Yoga is essentially religious and not just physical. Về cơ bản Yoga là tôn giáo chứ không chỉ về thể chất. |
Về cơ bản Yoga là tôn giáo chứ không chỉ về thể chất. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Really great men are essentially modest. Những người đàn ông thực sự vĩ đại về cơ bản rất khiêm tốn. |
Những người đàn ông thực sự vĩ đại về cơ bản rất khiêm tốn. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Our approach is essentially pragmatic. Cách tiếp cận của chúng tôi về cơ bản là thực dụng. |
Cách tiếp cận của chúng tôi về cơ bản là thực dụng. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She is an essentially selfish person. Cô ấy thực chất là một người ích kỷ. |
Cô ấy thực chất là một người ích kỷ. | Lưu sổ câu |
| 15 |
The two groups are essentially separate and independent. Hai nhóm về cơ bản là riêng biệt và độc lập. |
Hai nhóm về cơ bản là riêng biệt và độc lập. | Lưu sổ câu |
| 16 |
Humans are essentially rational beings. Con người về cơ bản là những sinh vật có lý trí. |
Con người về cơ bản là những sinh vật có lý trí. | Lưu sổ câu |
| 17 |
He's essentially a very generous man. Về bản chất, anh ấy là một người rất hào phóng. |
Về bản chất, anh ấy là một người rất hào phóng. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Mathematics is concerned essentially with understanding abstract concepts. Toán học về cơ bản liên quan đến việc hiểu các khái niệm trừu tượng. |
Toán học về cơ bản liên quan đến việc hiểu các khái niệm trừu tượng. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He was essentially a man of the theatre. Về cơ bản, anh ấy là một người đàn ông của rạp hát. |
Về cơ bản, anh ấy là một người đàn ông của rạp hát. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Suicide rates have remained essentially unchanged. Tỷ lệ tự sát về cơ bản không thay đổi. |
Tỷ lệ tự sát về cơ bản không thay đổi. | Lưu sổ câu |
| 21 |
Their strategy was essentially political in nature. Chiến lược của họ mang bản chất chính trị. |
Chiến lược của họ mang bản chất chính trị. | Lưu sổ câu |
| 22 |
He was, essentially, a teacher, not a manager. Về cơ bản, anh ấy là một giáo viên, không phải một nhà quản lý. |
Về cơ bản, anh ấy là một giáo viên, không phải một nhà quản lý. | Lưu sổ câu |
| 23 |
The book is essentially an exhortation to religious tolerance. Cuốn sách thực chất là một lời hô hào về lòng khoan dung tôn giáo. |
Cuốn sách thực chất là một lời hô hào về lòng khoan dung tôn giáo. | Lưu sổ câu |
| 24 |
It is essentially a simple notion, but explicating it is difficult. Về cơ bản, nó là một khái niệm đơn giản, nhưng việc giải thích nó thì rất khó. |
Về cơ bản, nó là một khái niệm đơn giản, nhưng việc giải thích nó thì rất khó. | Lưu sổ câu |
| 25 |
She was reluctant to intervene in what was essentially a private dispute. Cô ấy miễn cưỡng can thiệp vào những gì về cơ bản là một tranh chấp riêng tư. |
Cô ấy miễn cưỡng can thiệp vào những gì về cơ bản là một tranh chấp riêng tư. | Lưu sổ câu |
| 26 |
The mission for the crew of the space shuttle Endeavour is essentially over. Nhiệm vụ của phi hành đoàn tàu con thoi Endeavour về cơ bản đã kết thúc. |
Nhiệm vụ của phi hành đoàn tàu con thoi Endeavour về cơ bản đã kết thúc. | Lưu sổ câu |
| 27 |
There are three essentially different ways of tackling the problem. Có ba cách khác nhau về cơ bản để giải quyết vấn đề. |
Có ba cách khác nhau về cơ bản để giải quyết vấn đề. | Lưu sổ câu |
| 28 |
The pattern is essentially the same in all cases. Mô hình về cơ bản là giống nhau trong mọi trường hợp. |
Mô hình về cơ bản là giống nhau trong mọi trường hợp. | Lưu sổ câu |
| 29 |
Essentially, what we are suggesting is that the firm needs to change. Về cơ bản, những gì chúng tôi đề xuất là công ty cần phải thay đổi. |
Về cơ bản, những gì chúng tôi đề xuất là công ty cần phải thay đổi. | Lưu sổ câu |