Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

essentially là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ essentially trong tiếng Anh

essentially /ɪˈsenʃəli/
- (adv) : về bản chất, về cơ bản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

essentially: Về cơ bản, thực chất

Essentially mô tả điều gì đó ở mức độ cơ bản, không thay đổi, hoặc trọng tâm.

  • Essentially, the problem is a lack of communication between the departments. (Về cơ bản, vấn đề là sự thiếu giao tiếp giữa các phòng ban.)
  • The two solutions are essentially the same, with just a few differences. (Hai giải pháp cơ bản giống nhau, chỉ có một vài sự khác biệt.)
  • Essentially, the company's success depends on how well it adapts to change. (Về cơ bản, sự thành công của công ty phụ thuộc vào khả năng thích ứng với thay đổi.)

Bảng biến thể từ "essentially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: essentially
Phiên âm: /ɪˈsenʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Về cơ bản, thực chất, chủ yếu Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bản chất cốt lõi hoặc ý nghĩa chính xác của một sự việc Essentially, communication is the key to good teamwork.
Về cơ bản, giao tiếp là chìa khóa cho làm việc nhóm hiệu quả.
2 Từ: essential
Phiên âm: /ɪˈsenʃəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thiết yếu, cần thiết Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó cực kỳ quan trọng hoặc không thể thiếu Food and shelter are essential for survival.
Thức ăn và nơi ở là những thứ cần thiết để tồn tại.
3 Từ: essentials
Phiên âm: /ɪˈsenʃəlz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Những thứ cần thiết, nhu yếu phẩm Ngữ cảnh: Dùng để chỉ các vật dụng hoặc yếu tố cơ bản không thể thiếu The store sells everyday essentials like rice and milk.
Cửa hàng bán những nhu yếu phẩm hàng ngày như gạo và sữa.
4 Từ: essentiality
Phiên âm: /ɪˌsenʃiˈæləti/ Loại từ: Danh từ (hiếm) Nghĩa: Tính thiết yếu, tính cốt lõi Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh học thuật để mô tả tầm quan trọng cơ bản của một điều gì đó The essentiality of oxygen for human life is undeniable.
Tính thiết yếu của oxy đối với sự sống con người là điều không thể phủ nhận.
5 Từ: non-essentially
Phiên âm: /ˌnɒn ɪˈsenʃəli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Không thiết yếu, không quan trọng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc yếu tố không mang tính quyết định The feature was non-essentially added to the program.
Tính năng đó được thêm vào chương trình mà không thực sự cần thiết.
6 Từ: overessentially
Phiên âm: /ˌoʊvər ɪˈsenʃəli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Một cách quá mức thiết yếu, thái quá Ngữ cảnh: Dùng để chỉ việc coi trọng hoặc tập trung quá mức vào điều gì đó He focused overessentially on minor details.
Anh ấy tập trung quá mức vào những chi tiết nhỏ nhặt.
7 Từ: pre-essentially
Phiên âm: /ˌpriː ɪˈsenʃəli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Về cơ bản trước tiên, mang tính tiên quyết Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó cần thiết xảy ra trước một quá trình khác Pre-essentially, knowledge of grammar is required for writing essays.
Trước tiên, cần có kiến thức ngữ pháp để viết bài luận.
8 Từ: quasi-essentially
Phiên âm: /ˌkwɑːzaɪ ɪˈsenʃəli/ Loại từ: Trạng từ (học thuật) Nghĩa: Gần như, hầu như về bản chất Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó gần với bản chất thực sự nhưng không hoàn toàn The two theories are quasi-essentially the same.
Hai lý thuyết này về cơ bản gần như giống nhau.
9 Từ: unessentially
Phiên âm: /ˌʌnɪˈsenʃəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Không thực sự cần thiết, không cốt lõi Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều gì đó không đóng vai trò quan trọng trong toàn thể The argument was unessentially related to the main topic.
Lập luận đó không thực sự liên quan đến chủ đề chính.
10 Từ: re-essentially
Phiên âm: /ˌriː ɪˈsenʃəli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Một cách tái cơ bản, về bản chất trở lại Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc quay lại bản chất hoặc ý nghĩa cốt lõi ban đầu The company re-essentially defined its mission.
Công ty đã tái xác định lại sứ mệnh cốt lõi của mình.

Từ đồng nghĩa "essentially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "essentially"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

He had an essentially subordinate role.

Về cơ bản anh ta có một vai trò cấp dưới.

Lưu sổ câu

2

Ballet is essentially a middle-class interest.

Ba lê về cơ bản là một thú vui của tầng lớp trung lưu.

Lưu sổ câu

3

The course is essentially theoretical in orientation.

Khóa học về cơ bản là lý thuyết theo định hướng.

Lưu sổ câu

4

The school appeared essentially unchanged since my day.

Trường học về cơ bản không thay đổi kể từ ngày của tôi.

Lưu sổ câu

5

Although she made intermittent movie appearances, she was essentially a stage actress.

Mặc dù cô ấy diễn xuất không liên tục, nhưng về cơ bản cô ấy là một diễn viên sân khấu.

Lưu sổ câu

6

All these sacrifices are essentially offerings to the gods.

Tất cả những vật hiến tế này về cơ bản là lễ vật dâng lên các vị thần.

Lưu sổ câu

7

A society is essentially an organism.

Một xã hội về bản chất là một sinh vật.

Lưu sổ câu

8

What he's saying is essentially true.

Những gì anh ấy đang nói về cơ bản là đúng.

Lưu sổ câu

9

The pattern is essentially the same in all cases.

Mô hình về cơ bản là giống nhau trong mọi trường hợp.

Lưu sổ câu

10

Taste in art is essentially subjective.

Thị hiếu trong nghệ thuật về bản chất là chủ quan.

Lưu sổ câu

11

Yoga is essentially religious and not just physical.

Về cơ bản Yoga là tôn giáo chứ không chỉ về thể chất.

Lưu sổ câu

12

Really great men are essentially modest.

Những người đàn ông thực sự vĩ đại về cơ bản rất khiêm tốn.

Lưu sổ câu

13

Our approach is essentially pragmatic.

Cách tiếp cận của chúng tôi về cơ bản là thực dụng.

Lưu sổ câu

14

She is an essentially selfish person.

Cô ấy thực chất là một người ích kỷ.

Lưu sổ câu

15

The two groups are essentially separate and independent.

Hai nhóm về cơ bản là riêng biệt và độc lập.

Lưu sổ câu

16

Humans are essentially rational beings.

Con người về cơ bản là những sinh vật có lý trí.

Lưu sổ câu

17

He's essentially a very generous man.

Về bản chất, anh ấy là một người rất hào phóng.

Lưu sổ câu

18

Mathematics is concerned essentially with understanding abstract concepts.

Toán học về cơ bản liên quan đến việc hiểu các khái niệm trừu tượng.

Lưu sổ câu

19

He was essentially a man of the theatre.

Về cơ bản, anh ấy là một người đàn ông của rạp hát.

Lưu sổ câu

20

Suicide rates have remained essentially unchanged.

Tỷ lệ tự sát về cơ bản không thay đổi.

Lưu sổ câu

21

Their strategy was essentially political in nature.

Chiến lược của họ mang bản chất chính trị.

Lưu sổ câu

22

He was, essentially, a teacher, not a manager.

Về cơ bản, anh ấy là một giáo viên, không phải một nhà quản lý.

Lưu sổ câu

23

The book is essentially an exhortation to religious tolerance.

Cuốn sách thực chất là một lời hô hào về lòng khoan dung tôn giáo.

Lưu sổ câu

24

It is essentially a simple notion, but explicating it is difficult.

Về cơ bản, nó là một khái niệm đơn giản, nhưng việc giải thích nó thì rất khó.

Lưu sổ câu

25

She was reluctant to intervene in what was essentially a private dispute.

Cô ấy miễn cưỡng can thiệp vào những gì về cơ bản là một tranh chấp riêng tư.

Lưu sổ câu

26

The mission for the crew of the space shuttle Endeavour is essentially over.

Nhiệm vụ của phi hành đoàn tàu con thoi Endeavour về cơ bản đã kết thúc.

Lưu sổ câu

27

There are three essentially different ways of tackling the problem.

Có ba cách khác nhau về cơ bản để giải quyết vấn đề.

Lưu sổ câu

28

The pattern is essentially the same in all cases.

Mô hình về cơ bản là giống nhau trong mọi trường hợp.

Lưu sổ câu

29

Essentially, what we are suggesting is that the firm needs to change.

Về cơ bản, những gì chúng tôi đề xuất là công ty cần phải thay đổi.

Lưu sổ câu