essential: Cần thiết, thiết yếu
Essential mô tả những thứ cực kỳ quan trọng hoặc không thể thiếu trong một tình huống.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
essential
|
Phiên âm: /ɪˈsenʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Cần thiết, thiết yếu | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó cực kỳ quan trọng hoặc cần có để đạt được một mục tiêu hoặc duy trì sự tồn tại |
Water is essential for all forms of life. |
Nước là yếu tố thiết yếu cho mọi dạng sống. |
| 2 |
Từ:
essentially
|
Phiên âm: /ɪˈsenʃəli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Về cơ bản, thực chất, chủ yếu | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ bản chất hoặc ý nghĩa cốt lõi của một vấn đề |
Essentially, both plans aim to achieve the same goal. |
Về cơ bản, cả hai kế hoạch đều hướng đến cùng một mục tiêu. |
| 3 |
Từ:
essentials
|
Phiên âm: /ɪˈsenʃəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những thứ cần thiết, nhu yếu phẩm | Ngữ cảnh: Dùng để nói về các vật dụng hoặc yếu tố cơ bản không thể thiếu |
Don’t forget to pack the essentials for the trip. |
Đừng quên mang theo những vật dụng cần thiết cho chuyến đi. |
| 4 |
Từ:
essentiality
|
Phiên âm: /ɪˌsenʃiˈæləti/ | Loại từ: Danh từ (hiếm, học thuật) | Nghĩa: Tính thiết yếu, tính cốt lõi | Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh học thuật để mô tả bản chất hoặc tầm quan trọng cốt lõi của điều gì đó |
The essentiality of education in human development cannot be denied. |
Tính thiết yếu của giáo dục trong sự phát triển con người là điều không thể phủ nhận. |
| 5 |
Từ:
non-essential
|
Phiên âm: /ˌnɒn ɪˈsenʃəl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Không thiết yếu, không quan trọng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ những thứ không cần thiết hoặc không quan trọng trong một tình huống cụ thể |
Non-essential travel was restricted during the pandemic. |
Các chuyến đi không cần thiết đã bị hạn chế trong thời kỳ dịch bệnh. |
| 6 |
Từ:
non-essentials
|
Phiên âm: /ˌnɒn ɪˈsenʃəlz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Những thứ không thiết yếu | Ngữ cảnh: Dùng để nói về các vật dụng hoặc yếu tố không quan trọng hoặc không bắt buộc |
We cut down on non-essentials to save money. |
Chúng tôi cắt giảm những thứ không thiết yếu để tiết kiệm tiền. |
| 7 |
Từ:
pre-essential
|
Phiên âm: /ˌpriː ɪˈsenʃəl/ | Loại từ: Tính từ (hiếm) | Nghĩa: Mang tính tiền đề, cần trước tiên | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó cần có trước khi những điều khác có thể xảy ra |
Basic grammar is pre-essential for writing well. |
Ngữ pháp cơ bản là điều tiên quyết để viết tốt. |
| 8 |
Từ:
overessential
|
Phiên âm: /ˌoʊvər ɪˈsenʃəl/ | Loại từ: Tính từ (hiếm) | Nghĩa: Quá thiết yếu, bị coi trọng quá mức | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó được xem là quan trọng hơn mức thực tế |
The manager considers punctuality overessential in this workplace. |
Quản lý xem việc đúng giờ là điều quá quan trọng trong nơi làm việc này. |
| 9 |
Từ:
essentially-important
|
Phiên âm: /ɪˈsenʃəli ɪmˈpɔːrtənt/ | Loại từ: Tính từ ghép | Nghĩa: Thiết yếu, có tầm quan trọng sống còn | Ngữ cảnh: Dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng đặc biệt của một yếu tố trong ngữ cảnh cụ thể |
Clean water is essentially important for human health. |
Nước sạch là yếu tố thiết yếu cho sức khỏe con người. |
| 10 |
Từ:
essence
|
Phiên âm: /ˈesəns/ | Loại từ: Danh từ (liên quan) | Nghĩa: Bản chất, tinh túy | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ yếu tố cốt lõi, phần quan trọng nhất của một sự vật hoặc ý tưởng |
Kindness is the essence of good leadership. |
Lòng tốt là bản chất của một nhà lãnh đạo tốt. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
Mistakes are an essential part of education. Sai lầm là một phần thiết yếu của giáo dục. |
Sai lầm là một phần thiết yếu của giáo dục. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Friendship is an essential ingredient in the making of a healthful, rewarding life. Tình bạn là một yếu tố cần thiết để tạo ra một cuộc sống lành mạnh và bổ ích. |
Tình bạn là một yếu tố cần thiết để tạo ra một cuộc sống lành mạnh và bổ ích. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The love of beauty is an essential part of all healthy human nature. Tình yêu cái đẹp là một phần thiết yếu của tất cả bản chất khỏe mạnh của con người. |
Tình yêu cái đẹp là một phần thiết yếu của tất cả bản chất khỏe mạnh của con người. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Careful preparation for the exam is essential. Chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi là điều cần thiết. |
Chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi là điều cần thiết. | Lưu sổ câu |
| 5 |
Patience is an essential attribute for a teacher. Kiên nhẫn là một thuộc tính cần thiết của một giáo viên. |
Kiên nhẫn là một thuộc tính cần thiết của một giáo viên. | Lưu sổ câu |
| 6 |
They believe it is essential to defy convention. Họ tin rằng điều cần thiết là tuân theo quy ước. |
Họ tin rằng điều cần thiết là tuân theo quy ước. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Early booking is essential, as space is limited. Đặt chỗ sớm là điều cần thiết, vì không gian có hạn. |
Đặt chỗ sớm là điều cần thiết, vì không gian có hạn. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Is money essential to happiness? Tiền có cần thiết cho hạnh phúc không? |
Tiền có cần thiết cho hạnh phúc không? | Lưu sổ câu |
| 9 |
Even in small companies, computers are an essential tool. Ngay cả trong các công ty nhỏ, máy tính cũng là một công cụ thiết yếu. |
Ngay cả trong các công ty nhỏ, máy tính cũng là một công cụ thiết yếu. | Lưu sổ câu |
| 10 |
Experience is essential for this job. Kinh nghiệm là điều cần thiết cho công việc này. |
Kinh nghiệm là điều cần thiết cho công việc này. | Lưu sổ câu |
| 11 |
Fluency in spoken English is essential. Thông thạo tiếng Anh là điều cần thiết. |
Thông thạo tiếng Anh là điều cần thiết. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Knowledge of human anatomy is essential to figure drawing. Kiến thức về giải phẫu người là điều cần thiết để vẽ hình. |
Kiến thức về giải phẫu người là điều cần thiết để vẽ hình. | Lưu sổ câu |
| 13 |
Food is essential to life. Thức ăn cần thiết cho sự sống. |
Thức ăn cần thiết cho sự sống. | Lưu sổ câu |
| 14 |
Money is not essential to happiness. Tiền không phải là yếu tố cần thiết để có được hạnh phúc. |
Tiền không phải là yếu tố cần thiết để có được hạnh phúc. | Lưu sổ câu |
| 15 |
Let's just recapitulate the essential points. Chỉ xin tóm tắt những điểm cốt yếu. |
Chỉ xin tóm tắt những điểm cốt yếu. | Lưu sổ câu |
| 16 |
An assessment by an independent educational psychologist was essential. Cần có sự đánh giá của một nhà tâm lý học giáo dục độc lập. |
Cần có sự đánh giá của một nhà tâm lý học giáo dục độc lập. | Lưu sổ câu |
| 17 |
A good diet is essential for everyone. Một chế độ ăn uống tốt là điều cần thiết cho tất cả mọi người. |
Một chế độ ăn uống tốt là điều cần thiết cho tất cả mọi người. | Lưu sổ câu |
| 18 |
Improved rail transport is essential for business. Giao thông đường sắt được cải thiện là điều cần thiết cho việc kinh doanh. |
Giao thông đường sắt được cải thiện là điều cần thiết cho việc kinh doanh. | Lưu sổ câu |
| 19 |
It is essential you have some experience. Điều cần thiết là bạn phải có một số kinh nghiệm. |
Điều cần thiết là bạn phải có một số kinh nghiệm. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Mutual understanding is essential to friendship. Sự hiểu biết lẫn nhau là điều cần thiết cho tình bạn. |
Sự hiểu biết lẫn nhau là điều cần thiết cho tình bạn. | Lưu sổ câu |
| 21 |
This book is essential reading for all nature lovers. Cuốn sách này là một cuốn sách cần đọc cho tất cả những người yêu thiên nhiên. Senturedict.com |
Cuốn sách này là một cuốn sách cần đọc cho tất cả những người yêu thiên nhiên. Senturedict.com | Lưu sổ câu |
| 22 |
Food is essential for life. Thức ăn cần thiết cho sự sống. |
Thức ăn cần thiết cho sự sống. | Lưu sổ câu |
| 23 |
French and German were deemed essential. Tiếng Pháp và tiếng Đức được coi là thiết yếu. |
Tiếng Pháp và tiếng Đức được coi là thiết yếu. | Lưu sổ câu |
| 24 |
Impartiality is essential to a judge. Công bằng là điều cần thiết cho một thẩm phán. |
Công bằng là điều cần thiết cho một thẩm phán. | Lưu sổ câu |
| 25 |
Nutrition and exercise are essential to fitness and health. Dinh dưỡng và tập thể dục rất cần thiết cho thể chất và sức khỏe. |
Dinh dưỡng và tập thể dục rất cần thiết cho thể chất và sức khỏe. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Languages are an essential part of the school curriculum. Ngôn ngữ là một phần thiết yếu của chương trình học. |
Ngôn ngữ là một phần thiết yếu của chương trình học. | Lưu sổ câu |
| 27 |
The possession of a passport is essential for foreign travel. Sở hữu hộ chiếu là điều cần thiết khi đi du lịch nước ngoài. |
Sở hữu hộ chiếu là điều cần thiết khi đi du lịch nước ngoài. | Lưu sổ câu |
| 28 |
an essential part/feature of something một phần / tính năng thiết yếu của một cái gì đó |
một phần / tính năng thiết yếu của một cái gì đó | Lưu sổ câu |
| 29 |
an essential element/ingredient/component of something một yếu tố / thành phần / thành phần thiết yếu của một cái gì đó |
một yếu tố / thành phần / thành phần thiết yếu của một cái gì đó | Lưu sổ câu |
| 30 |
Vitamins play an essential role in many body processes. Vitamin đóng một vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình của cơ thể. |
Vitamin đóng một vai trò thiết yếu trong nhiều quá trình của cơ thể. | Lưu sổ câu |
| 31 |
The museum is closed while essential repairs are being carried out. Bảo tàng đóng cửa trong khi các công việc sửa chữa thiết yếu đang được tiến hành. |
Bảo tàng đóng cửa trong khi các công việc sửa chữa thiết yếu đang được tiến hành. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The charity will be taking food and essential supplies to six refugee camps. Tổ chức từ thiện sẽ mang thực phẩm và đồ dùng thiết yếu đến sáu trại tị nạn. |
Tổ chức từ thiện sẽ mang thực phẩm và đồ dùng thiết yếu đến sáu trại tị nạn. | Lưu sổ câu |
| 33 |
This book is essential reading for all nature lovers. Cuốn sách này là bài đọc cần thiết cho tất cả những người yêu thiên nhiên. |
Cuốn sách này là bài đọc cần thiết cho tất cả những người yêu thiên nhiên. | Lưu sổ câu |
| 34 |
All events are free, but booking is essential. Tất cả các sự kiện đều miễn phí, nhưng cần phải đặt trước. |
Tất cả các sự kiện đều miễn phí, nhưng cần phải đặt trước. | Lưu sổ câu |
| 35 |
Money is not essential to happiness. Tiền không phải là yếu tố cần thiết để có được hạnh phúc. |
Tiền không phải là yếu tố cần thiết để có được hạnh phúc. | Lưu sổ câu |
| 36 |
It is essential to keep the two groups separate. Điều cần thiết là phải giữ hai nhóm riêng biệt. |
Điều cần thiết là phải giữ hai nhóm riêng biệt. | Lưu sổ câu |
| 37 |
It is absolutely essential for all those involved in education to be computer-literate Tất cả những người tham gia vào lĩnh vực giáo dục phải biết tin học là điều vô cùng cần thiết |
Tất cả những người tham gia vào lĩnh vực giáo dục phải biết tin học là điều vô cùng cần thiết | Lưu sổ câu |
| 38 |
It is essential that you have some experience. Điều cần thiết là bạn phải có một số kinh nghiệm. |
Điều cần thiết là bạn phải có một số kinh nghiệm. | Lưu sổ câu |
| 39 |
The essential difference between Sara and me is in our attitude to money. Sự khác biệt cơ bản giữa Sara và tôi là ở thái độ của chúng tôi đối với tiền bạc. |
Sự khác biệt cơ bản giữa Sara và tôi là ở thái độ của chúng tôi đối với tiền bạc. | Lưu sổ câu |
| 40 |
He describes what he thinks is the essential nature of America. Anh ấy mô tả những gì anh ấy nghĩ là bản chất thiết yếu của nước Mỹ. |
Anh ấy mô tả những gì anh ấy nghĩ là bản chất thiết yếu của nước Mỹ. | Lưu sổ câu |
| 41 |
The essential character of the town has been destroyed by the new road. Đặc điểm cốt yếu của thị trấn đã bị phá hủy bởi con đường mới. |
Đặc điểm cốt yếu của thị trấn đã bị phá hủy bởi con đường mới. | Lưu sổ câu |
| 42 |
The film captures an essential truth of adolescence Bộ phim ghi lại một sự thật thiết yếu của tuổi mới lớn |
Bộ phim ghi lại một sự thật thiết yếu của tuổi mới lớn | Lưu sổ câu |
| 43 |
Effective communication skills are essential/crucial/vital. Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn. |
Kỹ năng giao tiếp hiệu quả là điều cần thiết / quan trọng / sống còn. | Lưu sổ câu |
| 44 |
The ability to write well is essential for any journalist. Khả năng viết tốt là điều cần thiết đối với bất kỳ nhà báo nào. |
Khả năng viết tốt là điều cần thiết đối với bất kỳ nhà báo nào. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Although useful, the accessories are by no means essential. Mặc dù hữu ích nhưng các phụ kiện không phải là không cần thiết. |
Mặc dù hữu ích nhưng các phụ kiện không phải là không cần thiết. | Lưu sổ câu |
| 46 |
Diet is crucial; exercise is equally essential. Chế độ ăn uống là tối quan trọng; tập thể dục cũng cần thiết như nhau. |
Chế độ ăn uống là tối quan trọng; tập thể dục cũng cần thiết như nhau. | Lưu sổ câu |
| 47 |
Do you consider these textbooks essential for the course? Bạn có coi những sách giáo khoa này là cần thiết cho khóa học không? |
Bạn có coi những sách giáo khoa này là cần thiết cho khóa học không? | Lưu sổ câu |
| 48 |
He believed that some form of religion was essential to human life. Ông tin rằng một số hình thức tôn giáo là thiết yếu đối với cuộc sống con người. |
Ông tin rằng một số hình thức tôn giáo là thiết yếu đối với cuộc sống con người. | Lưu sổ câu |
| 49 |
Increased competition makes it essential for the business to innovate. Cạnh tranh gia tăng khiến doanh nghiệp cần phải đổi mới. |
Cạnh tranh gia tăng khiến doanh nghiệp cần phải đổi mới. | Lưu sổ câu |
| 50 |
It is becoming almost essential for students to have a second language. Ngôn ngữ thứ hai trở nên gần như thiết yếu đối với sinh viên. |
Ngôn ngữ thứ hai trở nên gần như thiết yếu đối với sinh viên. | Lưu sổ câu |
| 51 |
the skills essential for success những kỹ năng cần thiết để thành công |
những kỹ năng cần thiết để thành công | Lưu sổ câu |
| 52 |
Listening to people's concerns is an essential part of my job. Lắng nghe những mối quan tâm của mọi người là một phần thiết yếu trong công việc của tôi. |
Lắng nghe những mối quan tâm của mọi người là một phần thiết yếu trong công việc của tôi. | Lưu sổ câu |
| 53 |
Listening to people's concerns is an essential part of my job. Lắng nghe những mối quan tâm của mọi người là một phần thiết yếu trong công việc của tôi. |
Lắng nghe những mối quan tâm của mọi người là một phần thiết yếu trong công việc của tôi. | Lưu sổ câu |