Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

entrance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ entrance trong tiếng Anh

entrance /ˈentrəns/
- (n) : sự đi vào, sự nhậm chức

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

entrance: Lối vào

Entrance là lối vào, cổng hoặc cửa cho phép bạn đi vào một không gian.

  • There was a grand entrance to the ballroom, with red carpets and chandeliers. (Có một lối vào hoành tráng cho phòng khiêu vũ, với thảm đỏ và đèn chùm.)
  • The entrance to the building is at the front of the campus. (Lối vào tòa nhà nằm ở phía trước khuôn viên trường.)
  • He made a grand entrance at the party wearing a tuxedo. (Anh ấy đã xuất hiện hoành tráng tại bữa tiệc với bộ tuxedo.)

Bảng biến thể từ "entrance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: entrance
Phiên âm: /ˈentrəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Lối vào, cổng vào Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nơi có thể đi vào một tòa nhà, khu vực hoặc không gian The main entrance is at the front of the building.
Lối vào chính nằm ở phía trước tòa nhà.
2 Từ: entrances
Phiên âm: /ˈentrənsɪz/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các lối vào, cổng vào Ngữ cảnh: Dùng để nói về nhiều điểm vào khác nhau của một nơi The museum has several entrances for visitors.
Bảo tàng có nhiều lối vào cho du khách.
3 Từ: enter
Phiên âm: /ˈentər/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Đi vào, bước vào Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đi vào hoặc tham gia một nơi, một sự kiện Please enter quietly; the meeting has already started.
Vui lòng đi vào nhẹ nhàng; cuộc họp đã bắt đầu.
4 Từ: entered
Phiên âm: /ˈentərd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã đi vào, đã bước vào Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đi vào đã xảy ra trong quá khứ She entered the classroom just before the bell rang.
Cô ấy bước vào lớp ngay trước khi chuông reo.
5 Từ: entering
Phiên âm: /ˈentərɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang đi vào, đang bước vào Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động đi vào đang diễn ra The guests are entering the hall now.
Các vị khách đang bước vào hội trường.
6 Từ: re-entrance
Phiên âm: /ˌriːˈentrəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự quay lại, sự vào lại Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động trở lại một nơi hoặc một lĩnh vực nào đó His re-entrance into politics surprised many people.
Việc ông ấy quay lại chính trường khiến nhiều người ngạc nhiên.
7 Từ: entrant
Phiên âm: /ˈentrənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Người mới vào, người gia nhập Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người mới tham gia vào một tổ chức, trường học, hoặc cuộc thi The university welcomes all new entrants at the orientation event.
Trường đại học chào đón tất cả sinh viên mới trong buổi định hướng.
8 Từ: entry
Phiên âm: /ˈentri/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự vào, quyền vào, mục ghi Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đi vào hoặc một mục trong danh sách, hồ sơ Entry is free for all children under 12.
Trẻ em dưới 12 tuổi được vào cửa miễn phí.
9 Từ: entranced
Phiên âm: /ɪnˈtrɑːnst/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Bị mê hoặc, bị cuốn hút Ngữ cảnh: Dùng để mô tả trạng thái bị thu hút hoàn toàn bởi điều gì đó hấp dẫn hoặc kỳ diệu The children were entranced by the magician’s tricks.
Bọn trẻ bị cuốn hút bởi những trò ảo thuật của người biểu diễn.
10 Từ: entrancing
Phiên âm: /ɪnˈtrɑːnsɪŋ/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mê hoặc, quyến rũ, lôi cuốn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó khiến người khác bị say mê, cuốn hút She gave an entrancing performance on stage.
Cô ấy đã có một màn trình diễn đầy mê hoặc trên sân khấu.
11 Từ: entrancingly
Phiên âm: /ɪnˈtrɑːnsɪŋli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách mê hoặc, quyến rũ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc phong cách biểu diễn khiến người khác say mê He spoke entrancingly about his travels around the world.
Anh ấy nói về những chuyến du lịch vòng quanh thế giới của mình một cách đầy mê hoặc.

Từ đồng nghĩa "entrance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "entrance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Two lemons stand beside the entrance.

Hai quả chanh đứng cạnh lối vào.

Lưu sổ câu

2

A lighthouse marks the entrance to the harbour.

Một ngọn hải đăng đánh dấu lối vào bến cảng.

Lưu sổ câu

3

They specified a spacious entrance hall.

Họ chỉ định một sảnh vào rộng rãi.

Lưu sổ câu

4

She was interrupted by the entrance of an attendant.

Cô đã bị gián đoạn bởi lối vào của một người phục vụ.

Lưu sổ câu

5

The car waited at the front entrance.

Xe đã đợi ở cổng trước.

Lưu sổ câu

6

The college entrance examination is a real challenge.

Kỳ thi tuyển sinh đại học là một thử thách thực sự.

Lưu sổ câu

7

I'll meet you in the entrance lobby.

Tôi sẽ gặp bạn ở sảnh vào.

Lưu sổ câu

8

Where is the entrance to this building?

Lối vào tòa nhà này ở đâu?

Lưu sổ câu

9

A buoy marked the entrance to the anchorage.

Một chiếc phao đánh dấu lối vào khu neo đậu.

Lưu sổ câu

10

How much is the entrance fee?

Phí vào cửa là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

11

The tunnel entrance was submerged by rising sea water.

Lối vào đường hầm bị nhấn chìm bởi nước biển dâng cao.

Lưu sổ câu

12

I'll meet you at the main entrance.

Tôi sẽ gặp bạn ở lối vào chính.

Lưu sổ câu

13

He stood in the entrance of the hospital.

Anh đứng ở lối vào của bệnh viện.

Lưu sổ câu

14

The busy traffic entrance was a hazard to pedestrians.

Lối vào xe cộ đông đúc là một mối nguy hiểm cho người đi bộ.

Lưu sổ câu

15

There were people at the entrance giving out leaflets.

Có những người ở lối vào phát tờ rơi.

Lưu sổ câu

16

The entrance has been walled up.

Lối vào đã được xây tường bao.

Lưu sổ câu

17

Bridget made a dramatic entrance into the room.

Bridget bước vào phòng đầy ấn tượng.

Lưu sổ câu

18

This entrance is in constant use.

Lối vào này được sử dụng liên tục.

Lưu sổ câu

19

We are approaching the hall entrance.

Chúng tôi đang tiến đến lối vào hội trường.

Lưu sổ câu

20

Excuse me, where is the entrance to the theater?

Xin lỗi, tôi xin lỗi, (http://senturedict.com/entrance.html), lối vào nhà hát ở đâu?

Lưu sổ câu

21

Beside the entrance to the church, turn right.

Bên cạnh lối vào nhà thờ, rẽ phải.

Lưu sổ câu

22

Where's the entrance to the cave?

Lối vào hang động ở đâu?

Lưu sổ câu

23

We'll meet you at the entrance.

Chúng tôi sẽ gặp bạn ở lối vào.

Lưu sổ câu

24

Cars must not park in front of the entrance .

Ô tô không được đậu trước cửa ra vào.

Lưu sổ câu

25

The stiff entrance examination removes 60 per cent of prospective students.

Kỳ kiểm tra đầu vào gắt gao loại bỏ 60% sinh viên tương lai.

Lưu sổ câu

26

While the front door is being repaired, please use the side entrance.

Trong khi cửa trước đang được sửa chữa, vui lòng sử dụng lối vào bên.

Lưu sổ câu

27

We had to stoop to pass through the low entrance.

Chúng tôi phải lom khom để đi qua lối vào thấp.

Lưu sổ câu