Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

entire là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ entire trong tiếng Anh

entire /ɪnˈtaɪə/
- (adj) : toàn thể, toàn bộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

entire: Toàn bộ

Entire mô tả điều gì đó bao gồm tất cả, không thiếu bất cứ phần nào.

  • The entire team worked together to complete the project on time. (Cả đội đã làm việc cùng nhau để hoàn thành dự án đúng hạn.)
  • We spent the entire day exploring the city. (Chúng tôi đã dành cả ngày để khám phá thành phố.)
  • He read the entire book in one sitting. (Anh ấy đã đọc toàn bộ cuốn sách trong một lần ngồi.)

Bảng biến thể từ "entire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: entire
Phiên âm: /ɪnˈtaɪər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Toàn bộ, toàn thể Ngữ cảnh: Dùng để mô tả một vật, người hoặc sự việc ở trạng thái hoàn chỉnh, không bị chia tách She spent the entire day working on her report.
Cô ấy đã dành cả ngày để làm báo cáo.
2 Từ: entirely
Phiên âm: /ɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn, toàn bộ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái xảy ra một cách hoàn toàn, không bị hạn chế The story is entirely true.
Câu chuyện hoàn toàn là sự thật.
3 Từ: entirety
Phiên âm: /ɪnˈtaɪərəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Toàn bộ, tổng thể Ngữ cảnh: Dùng để chỉ toàn thể của một vật hoặc khái niệm He read the book in its entirety.
Anh ấy đã đọc toàn bộ cuốn sách.
4 Từ: entireties
Phiên âm: /ɪnˈtaɪərɪtiz/ Loại từ: Danh từ số nhiều (hiếm) Nghĩa: Những tổng thể, toàn bộ các phần Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý The report includes the entireties of the contracts.
Báo cáo bao gồm toàn bộ các hợp đồng.
5 Từ: entirety clause
Phiên âm: /ɪnˈtaɪərəti klɔːz/ Loại từ: Danh ngữ (chuyên ngành pháp lý) Nghĩa: Điều khoản toàn bộ (trong hợp đồng) Ngữ cảnh: Dùng để chỉ điều khoản quy định rằng văn bản là thỏa thuận đầy đủ giữa các bên The entirety clause prevents future misunderstandings.
Điều khoản toàn bộ giúp tránh hiểu lầm về sau.
6 Từ: non-entire
Phiên âm: /ˌnɒn ɪnˈtaɪər/ Loại từ: Tính từ (hiếm) Nghĩa: Không toàn bộ, không đầy đủ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả một phần hoặc trạng thái không hoàn chỉnh Only non-entire data was available for the analysis.
Chỉ có dữ liệu không đầy đủ để phân tích.
7 Từ: overentire
Phiên âm: /ˌoʊvər ɪnˈtaɪər/ Loại từ: Tính từ (hiếm) Nghĩa: Quá toàn diện, bao quát quá mức Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để nói về phạm vi vượt quá cần thiết The overentire control of the system caused delays.
Việc kiểm soát quá toàn diện của hệ thống đã gây ra chậm trễ.
8 Từ: entirety-based
Phiên âm: /ɪnˈtaɪərəti beɪst/ Loại từ: Tính từ (hiếm) Nghĩa: Dựa trên tổng thể, toàn cục Ngữ cảnh: Dùng để mô tả cách tiếp cận hoặc quan điểm nhìn toàn bộ sự việc The entirety-based approach ensures balanced results.
Cách tiếp cận toàn diện giúp đảm bảo kết quả cân bằng.
9 Từ: entire-looking
Phiên âm: /ɪnˈtaɪər lʊkɪŋ/ Loại từ: Tính từ (hiếm, văn học) Nghĩa: Có vẻ toàn vẹn, hoàn chỉnh Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thứ gì đó trông có vẻ trọn vẹn, đầy đủ The entire-looking map was actually missing details.
Tấm bản đồ trông có vẻ hoàn chỉnh nhưng thực ra thiếu chi tiết.
10 Từ: entire-minded
Phiên âm: /ɪnˈtaɪər ˈmaɪndɪd/ Loại từ: Tính từ (hiếm, cổ) Nghĩa: Chân thành, tận tâm, hết lòng Ngữ cảnh: Dùng trong văn phong cổ để mô tả người có lòng trung thành, tận tụy hoàn toàn He served his master with entire-minded loyalty.
Anh ấy phục vụ chủ nhân với lòng trung thành tuyệt đối.

Từ đồng nghĩa "entire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "entire"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The company eventually monopolized the entire cigarette industry.

Cuối cùng công ty đã độc quyền toàn bộ ngành công nghiệp thuốc lá.

Lưu sổ câu

2

His uncontrolled behavior disturbed the entire class.

Hành vi mất kiểm soát của cậu ấy đã làm náo động cả lớp.

Lưu sổ câu

3

These four posts sustain the entire building.

Bốn trụ này duy trì toàn bộ tòa nhà.

Lưu sổ câu

4

The entire family was demeaned by his behaviour.

Toàn bộ gia đình đã bị hạ thấp bởi hành vi của anh ta.

Lưu sổ câu

5

I've wasted an entire day on this.

Tôi đã lãng phí cả ngày cho việc này.

Lưu sổ câu

6

It was the worst day in my entire life.

Đó là ngày tồi tệ nhất trong cuộc đời tôi.

Lưu sổ câu

7

Cover the entire device to prevent water penetration.

Che phủ toàn bộ thiết bị để tránh thấm nước.

Lưu sổ câu

8

He did not idle away his entire vacation.

Anh ấy đã không nhàn rỗi trong toàn bộ kỳ nghỉ của mình.

Lưu sổ câu

9

A sense of doom hung over the entire country.

Một cảm giác diệt vong bao trùm khắp đất nước.

Lưu sổ câu

10

An entire project is laid out and platted.

Toàn bộ dự án được đặt ra và xếp lớp.

Lưu sổ câu

11

Mike is responsible for designing the entire project.

Mike chịu trách nhiệm thiết kế toàn bộ dự án.

Lưu sổ câu

12

He managed to endear himself to my entire family.

Anh ấy đã cố gắng để quý mến mình đối với cả gia đình tôi.

Lưu sổ câu

13

Between them they ate an entire cake.

Giữa họ, họ đã ăn nguyên một chiếc bánh.

Lưu sổ câu

14

This is an entire mistake.

Đây là một sai lầm hoàn toàn.

Lưu sổ câu

15

The entire world consists of matter.

Toàn bộ thế giới bao gồm vật chất.

Lưu sổ câu

16

It took us an entire week.

Chúng tôi đã mất cả tuần.

Lưu sổ câu

17

I reversed the entire world,[www.]only put your reflection right.

Tôi đã đảo ngược toàn bộ thế giới, [goneict.com] [www.Senturedict.com] chỉ đưa phản ánh của bạn đúng.

Lưu sổ câu

18

The entire class will be there.

Toàn bộ lớp học sẽ ở đó.

Lưu sổ câu

19

Saivonsac shot the entire film with a hand-held camera.

Saivonsac quay toàn bộ phim bằng máy quay cầm tay.

Lưu sổ câu

20

The entire nation mourned her death.

Toàn thể quốc gia thương tiếc cái chết của cô ấy.

Lưu sổ câu

21

The entire city was blacked out overnight.

Toàn bộ thành phố bị mất điện chỉ qua một đêm.

Lưu sổ câu

22

He ran the entire length of the beach .

Anh ta đã chạy hết chiều dài của bãi biển.

Lưu sổ câu

23

She spewed up the entire meal.

Cô ấy đã phun ra toàn bộ bữa ăn.

Lưu sổ câu

24

The company's entire assets are now in hock to the banks.

Toàn bộ tài sản của công ty hiện được chuyển vào ngân hàng.

Lưu sổ câu

25

He had spent his entire life in China as a doctor.

Ông đã dành toàn bộ cuộc đời của mình ở Trung Quốc với tư cách là một bác sĩ.

Lưu sổ câu

26

The earthquake plunged entire towns over the edge of the cliffs.

Trận động đất đã nhấn chìm toàn bộ thị trấn qua rìa các vách đá.

Lưu sổ câu

27

He gazed once more around the room, wherein were assembled his entire family.

Anh nhìn quanh căn phòng một lần nữa, nơi mà cả gia đình anh đang tập hợp lại.

Lưu sổ câu

28

This statement must be understood in the context of the entire document.

Tuyên bố này phải được hiểu trong ngữ cảnh của toàn bộ tài liệu.

Lưu sổ câu

29

The entire village was destroyed.

Toàn bộ ngôi làng bị phá hủy.

Lưu sổ câu

30

You two are her favourite people in the entire world.

Hai bạn là người yêu thích của cô ấy trên toàn thế giới.

Lưu sổ câu

31

the entire region/nation/country/community

toàn bộ khu vực / quốc gia / quốc gia / cộng đồng

Lưu sổ câu

32

The film is perfect for the entire family.

Bộ phim hoàn hảo cho cả gia đình.

Lưu sổ câu

33

I wasted an entire day on it.

Tôi đã lãng phí cả ngày cho nó.

Lưu sổ câu

34

I have never in my entire life heard such nonsense!

Cả đời tôi chưa bao giờ nghe những điều vô nghĩa như vậy!

Lưu sổ câu

35

The disease threatens to wipe out the entire population.

Căn bệnh đe dọa quét sạch toàn bộ dân số.

Lưu sổ câu

36

She has spent her entire career teaching in higher education.

Cô đã dành toàn bộ sự nghiệp của mình để giảng dạy ở giáo dục đại học.

Lưu sổ câu

37

This is a great workout for the entire body.

Đây là một bài tập tuyệt vời cho toàn bộ cơ thể.

Lưu sổ câu

38

The entire process takes less than 15 minutes.

Toàn bộ quá trình mất chưa đầy 15 phút.

Lưu sổ câu

39

The gallery runs the entire length of the building.

Phòng trưng bày chạy suốt chiều dài của tòa nhà.

Lưu sổ câu

40

The issues identified by Canadian officials affected the entire industry.

Các vấn đề được các quan chức Canada xác định đã ảnh hưởng đến toàn bộ ngành.

Lưu sổ câu

41

She said the public education system was failing an entire generation of Americans.

Cô ấy nói rằng hệ thống giáo dục công đã làm thất bại cả một thế hệ người Mỹ.

Lưu sổ câu

42

Street gangs had gained control of neighbourhoods and even entire cities.

Các băng đảng đường phố đã giành được quyền kiểm soát các khu vực lân cận và thậm chí toàn bộ thành phố.

Lưu sổ câu

43

They have only won six games the entire season.

Họ chỉ thắng sáu trận trong cả mùa giải.

Lưu sổ câu

44

Viruses can wipe out an entire computer system.

Virus có thể quét sạch toàn bộ hệ thống máy tính.

Lưu sổ câu

45

The company is planning to promote its entire range of products across Europe.

Công ty đang có kế hoạch quảng bá toàn bộ các sản phẩm của mình trên khắp Châu Âu.

Lưu sổ câu

46

The entire team played well.

Toàn đội đã chơi tốt.

Lưu sổ câu

47

My entire music collection is on my laptop.

Toàn bộ bộ sưu tập nhạc của tôi nằm trên máy tính xách tay của tôi.

Lưu sổ câu