Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

entirely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ entirely trong tiếng Anh

entirely /ɪnˈtaɪəli/
- (adv) : toàn vẹn, trọn vẹn, toàn bộ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

entirely: Hoàn toàn

Entirely mô tả điều gì đó hoàn toàn, không có sự thay đổi hoặc thiếu sót nào.

  • The plan was entirely successful, exceeding all expectations. (Kế hoạch hoàn toàn thành công, vượt quá mọi kỳ vọng.)
  • She is entirely responsible for the project's success. (Cô ấy hoàn toàn chịu trách nhiệm về sự thành công của dự án.)
  • He is entirely focused on his career at the moment. (Anh ấy hiện đang hoàn toàn tập trung vào sự nghiệp của mình.)

Bảng biến thể từ "entirely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: entirely
Phiên âm: /ɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Hoàn toàn, toàn bộ Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động hoặc trạng thái diễn ra một cách trọn vẹn, không bị hạn chế The decision was made entirely by the board.
Quyết định hoàn toàn do ban giám đốc đưa ra.
2 Từ: entire
Phiên âm: /ɪnˈtaɪər/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Toàn bộ, toàn thể Ngữ cảnh: Dùng để mô tả sự vật hoặc hiện tượng ở trạng thái đầy đủ, không thiếu phần nào He spent the entire week preparing for the test.
Anh ấy đã dành cả tuần để chuẩn bị cho kỳ thi.
3 Từ: entirety
Phiên âm: /ɪnˈtaɪərəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Toàn bộ, tổng thể Ngữ cảnh: Dùng để nói về toàn thể của một vật, một quá trình hoặc một khái niệm She watched the film in its entirety.
Cô ấy đã xem toàn bộ bộ phim.
4 Từ: non-entirely
Phiên âm: /ˌnɒn ɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Không hoàn toàn Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó chỉ đúng hoặc xảy ra một phần The plan was non-entirely successful.
Kế hoạch chỉ thành công một phần.
5 Từ: overentirely
Phiên âm: /ˌoʊvər ɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Quá toàn bộ, quá mức Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc mức độ quá rộng, vượt giới hạn cần thiết He was overentirely focused on perfection.
Anh ấy quá chú tâm vào sự hoàn hảo.
6 Từ: re-entirely
Phiên âm: /ˌriː ɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Hoàn toàn lại, lại một cách toàn bộ Ngữ cảnh: Dùng khi muốn nhấn mạnh việc thực hiện lại toàn bộ từ đầu The system was re-entirely redesigned for better performance.
Hệ thống đã được thiết kế lại hoàn toàn để cải thiện hiệu suất.
7 Từ: unentirely
Phiên âm: /ˌʌnɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Không trọn vẹn, không hoàn toàn Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng để chỉ mức độ thiếu đầy đủ His explanation was unentirely convincing.
Lời giải thích của anh ấy không hoàn toàn thuyết phục.
8 Từ: self-entirely
Phiên âm: /ˌself ɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm, triết học) Nghĩa: Hoàn toàn bởi chính mình Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc quá trình được thực hiện một cách độc lập She succeeded self-entirely without any help.
Cô ấy tự mình thành công hoàn toàn mà không cần giúp đỡ.
9 Từ: dis-entirely
Phiên âm: /ˌdɪs ɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ (cổ, hiếm) Nghĩa: Mất đi sự trọn vẹn Ngữ cảnh: Dùng trong ngữ cảnh văn học để diễn tả sự tách rời hoặc tan vỡ hoàn toàn The unity of the group fell apart dis-entirely.
Sự đoàn kết của nhóm tan vỡ hoàn toàn.
10 Từ: semi-entirely
Phiên âm: /ˌsemi ɪnˈtaɪərli/ Loại từ: Trạng từ (hiếm) Nghĩa: Một phần, gần như hoàn toàn Ngữ cảnh: Dùng để nói rằng điều gì đó xảy ra gần như toàn bộ nhưng vẫn còn ngoại lệ The task was semi-entirely completed by the students.
Nhiệm vụ gần như hoàn toàn được học sinh hoàn thành.

Từ đồng nghĩa "entirely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "entirely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

My line of work is entirely unrelated to politics.

Công việc của tôi hoàn toàn không liên quan đến chính trị.

Lưu sổ câu

2

The mountain area is covered entirely in dense jungle.

Khu vực núi được bao phủ hoàn toàn trong rừng rậm.

Lưu sổ câu

3

The sofa was entirely occupied by two large cats.

Chiếc ghế sofa hoàn toàn bị chiếm bởi hai con mèo lớn.

Lưu sổ câu

4

He resigned himself entirely to his wife's will.

Anh cam chịu hoàn toàn theo ý vợ.

Lưu sổ câu

5

The announcement was not entirely unexpected.

Thông báo không hoàn toàn bất ngờ.

Lưu sổ câu

6

As babies, we rely entirely on others for food.

Khi còn bé, chúng ta hoàn toàn dựa vào người khác để kiếm thức ăn.

Lưu sổ câu

7

Fraud is an entirely different matter.

Gian lận là một vấn đề hoàn toàn khác.

Lưu sổ câu

8

The committee was composed entirely of specialists.

Ủy ban bao gồm toàn bộ các chuyên gia.

Lưu sổ câu

9

Her confidence in him was entirely misplaced.

Niềm tin của cô dành cho anh hoàn toàn không đúng chỗ.

Lưu sổ câu

10

Don remained entirely subservient to his father.

Don vẫn hoàn toàn phục tùng cha mình.

Lưu sổ câu

11

Our situation is entirely different.

Tình hình của chúng tôi hoàn toàn khác.

Lưu sổ câu

12

An entirely rigid system is impractical.

Một hệ thống hoàn toàn cứng nhắc là không thực tế.

Lưu sổ câu

13

Their attempts had not been entirely successful.

Những nỗ lực của họ đã không hoàn toàn thành công.

Lưu sổ câu

14

The names of the shops are entirely fictional.

Tên của các cửa hàng hoàn toàn là hư cấu.

Lưu sổ câu

15

The ending of the book was entirely predictable.

Cái kết của cuốn sách hoàn toàn có thể đoán trước được.

Lưu sổ câu

16

I leave it entirely to ur kind consideratior.

Tôi để nó hoàn toàn cho người ân cần tốt bụng của bạn.

Lưu sổ câu

17

You mistook my meaning entirely.

Bạn đã nhầm hoàn toàn ý nghĩa của tôi.

Lưu sổ câu

18

The building is roofed entirely with translucent corrugated plastic.

Tòa nhà được lợp hoàn toàn bằng nhựa sóng mờ.

Lưu sổ câu

19

They communicated entirely by gesture.

Họ giao tiếp hoàn toàn bằng cử chỉ.

Lưu sổ câu

20

He was entirely misled by her words.

Anh hoàn toàn bị đánh lừa bởi lời nói của cô.

Lưu sổ câu

21

I don't think you are being entirely truthful.

Tôi không nghĩ rằng bạn đang hoàn toàn trung thực.

Lưu sổ câu

22

These problems were never entirely overcome.

Những vấn đề này không bao giờ được khắc phục hoàn toàn.

Lưu sổ câu

23

The plan is entirely without merit.

Kế hoạch này hoàn toàn không có giá trị.

Lưu sổ câu

24

For entirely practical reasons, children are not invited.

Vì những lý do hoàn toàn thực tế (goneict.com), trẻ em không được mời.

Lưu sổ câu

25

She devoted herself entirely to her work.

Cô ấy đã cống hiến hết mình cho công việc của mình.

Lưu sổ câu

26

The gossip about her later proved to be entirely false.

Những lời đồn đại về cô ấy sau đó đã được chứng minh là hoàn toàn sai sự thật.

Lưu sổ câu

27

Her disappointing exam results are entirely due to her inattention in class.

Kết quả thi đáng thất vọng của cô ấy hoàn toàn là do cô ấy không chú ý trong lớp.

Lưu sổ câu

28

The police are not always entirely blameless in these matters.

Cảnh sát không phải lúc nào cũng hoàn toàn vô tội trong những vấn đề này.

Lưu sổ câu

29

They relied entirely on these few weapons for their defence.

Họ hoàn toàn dựa vào số ít vũ khí này để phòng thủ.

Lưu sổ câu

30

The experience was entirely new to me.

Trải nghiệm hoàn toàn mới đối với tôi.

Lưu sổ câu

31

That's an entirely different matter.

Đó là một vấn đề hoàn toàn khác.

Lưu sổ câu

32

We're not entirely sure what to do next.

Chúng tôi không hoàn toàn chắc chắn phải làm gì tiếp theo.

Lưu sổ câu

33

The approach taken will depend entirely on the individual.

Cách tiếp cận được thực hiện sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào từng cá nhân.

Lưu sổ câu

34

The audience consisted almost entirely of children.

Khán giả gần như hoàn toàn là trẻ em.

Lưu sổ câu

35

I entirely agree with you.

Tôi hoàn toàn đồng ý với bạn.

Lưu sổ câu

36

I'm not entirely happy about the proposal.

Tôi không hoàn toàn hài lòng về đề xuất này.

Lưu sổ câu

37

Public anger at this abuse of power is entirely justified.

Sự tức giận của công chúng trước sự lạm quyền này là hoàn toàn chính đáng.

Lưu sổ câu

38

Your enjoyment of the book will depend entirely on how interested you are in history.

Việc bạn thưởng thức cuốn sách sẽ hoàn toàn phụ thuộc vào mức độ quan tâm của bạn đối với lịch sử.

Lưu sổ câu

39

The audience was almost entirely female.

Khán giả gần như hoàn toàn là nữ.

Lưu sổ câu

40

I'm not entirely happy about the proposal.

Tôi không hoàn toàn hài lòng về đề xuất này.

Lưu sổ câu