Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

enjoyable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ enjoyable trong tiếng Anh

enjoyable /ɪnˈdʒɔɪəbl/
- (adj) : thú vị, thích thú

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

enjoyable: Thú vị, dễ chịu

Enjoyable mô tả điều gì đó mang lại niềm vui hoặc cảm giác hài lòng.

  • The movie was so enjoyable that we watched it twice. (Bộ phim rất thú vị đến nỗi chúng tôi đã xem lại hai lần.)
  • We had an enjoyable time at the amusement park. (Chúng tôi đã có một thời gian thú vị tại công viên giải trí.)
  • The meal was enjoyable, with a variety of delicious dishes. (Bữa ăn rất dễ chịu, với nhiều món ăn ngon.)

Bảng biến thể từ "enjoyable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: enjoyable
Phiên âm: /ɪnˈdʒɔɪəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thú vị, dễ chịu, mang lại niềm vui Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó khiến người ta cảm thấy vui vẻ hoặc hài lòng It was an enjoyable trip with lots of laughter.
Đó là một chuyến đi thú vị với nhiều tiếng cười.
2 Từ: enjoy
Phiên âm: /ɪnˈdʒɔɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Thích, tận hưởng Ngữ cảnh: Dùng để nói về hành động cảm thấy vui vẻ khi làm hoặc trải nghiệm điều gì đó Children enjoy playing outside in the sun.
Trẻ em thích chơi ngoài trời dưới ánh nắng.
3 Từ: enjoyed
Phiên âm: /ɪnˈdʒɔɪd/ Loại từ: Động từ (quá khứ) Nghĩa: Đã thích, đã tận hưởng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc ai đó đã có trải nghiệm vui vẻ trong quá khứ We enjoyed every moment of the concert.
Chúng tôi đã tận hưởng từng khoảnh khắc của buổi hòa nhạc.
4 Từ: enjoying
Phiên âm: /ɪnˈdʒɔɪɪŋ/ Loại từ: Động từ (V-ing) Nghĩa: Đang thích, đang tận hưởng Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động đang mang lại niềm vui She is enjoying her vacation by the beach.
Cô ấy đang tận hưởng kỳ nghỉ bên bãi biển.
5 Từ: enjoyment
Phiên âm: /ɪnˈdʒɔɪmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự thích thú, niềm vui Ngữ cảnh: Dùng để chỉ cảm giác hạnh phúc hoặc sự hài lòng khi làm điều gì đó Reading brings me great enjoyment.
Việc đọc sách mang lại cho tôi niềm vui lớn.
6 Từ: enjoyably
Phiên âm: /ɪnˈdʒɔɪəbli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách thú vị, vui vẻ Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc hoạt động diễn ra với niềm vui, hứng khởi The event was enjoyably organized with fun games.
Sự kiện được tổ chức một cách vui vẻ với nhiều trò chơi thú vị.
7 Từ: unenjoyable
Phiên âm: /ˌʌnɪnˈdʒɔɪəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Không thú vị, gây chán nản Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó không mang lại niềm vui hoặc khiến người khác không thích The long meeting was completely unenjoyable.
Cuộc họp dài lê thê thật sự rất chán.
8 Từ: re-enjoy
Phiên âm: /ˌriːɪnˈdʒɔɪ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Tận hưởng lại, thưởng thức lại Ngữ cảnh: Dùng để nói về việc trải nghiệm lại niềm vui hoặc khoảnh khắc vui vẻ You can re-enjoy the show anytime online.
Bạn có thể thưởng thức lại buổi biểu diễn bất cứ lúc nào trên mạng.
9 Từ: self-enjoyment
Phiên âm: /ˌself ɪnˈdʒɔɪmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tự tận hưởng, niềm vui cá nhân Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc tự tìm thấy niềm vui trong cuộc sống hoặc công việc Self-enjoyment is essential for a happy life.
Tự tận hưởng là yếu tố quan trọng cho một cuộc sống hạnh phúc.
10 Từ: overenjoy
Phiên âm: /ˌoʊvərɪnˈdʒɔɪ/ Loại từ: Động từ (hiếm) Nghĩa: Quá mức vui sướng, quá thích Ngữ cảnh: Dùng để mô tả việc quá phấn khích hoặc vui mừng đến mức cực độ He overenjoyed the success and lost his focus.
Anh ấy quá vui mừng với thành công nên mất tập trung.

Từ đồng nghĩa "enjoyable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "enjoyable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

It is always important to choose enjoyable, nutritious foods.

Luôn luôn quan trọng là chọn những món ăn ngon và bổ dưỡng.

Lưu sổ câu

2

I always try to make my lessons enjoyable.

Tôi luôn cố gắng làm cho các bài học của tôi trở nên thú vị.

Lưu sổ câu

3

We had a most enjoyable evening.

Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị nhất.

Lưu sổ câu

4

Life is fine and enjoyable, yet you must learn to enjoy your fine life.

Cuộc sống vẫn ổn và thú vị, nhưng bạn phải học cách tận hưởng cuộc sống tốt đẹp của mình.

Lưu sổ câu

5

His latest film is an enjoyable romp.

Bộ phim mới nhất của anh ấy là một cuộc phiêu lưu thú vị.

Lưu sổ câu

6

Thank you for a most enjoyable evening.

Cảm ơn bạn vì một buổi tối thú vị nhất.

Lưu sổ câu

7

The film was quite enjoyable.

Bộ phim khá thú vị.

Lưu sổ câu

8

It was much more enjoyable than I had expected.

Nó thú vị hơn nhiều so với tôi mong đợi.

Lưu sổ câu

9

Skipping is one of the most enjoyable aerobic activities.

Nhảy dây là một trong những hoạt động thể dục nhịp điệu thú vị nhất.

Lưu sổ câu

10

What was specially enjoyable about that job?

Điều gì đặc biệt thú vị về công việc đó?

Lưu sổ câu

11

Games can make learning more enjoyable.

Trò chơi có thể làm cho việc học trở nên thú vị hơn.

Lưu sổ câu

12

The book is an enjoyable and undemanding read.

Cuốn sách là một bài đọc thú vị và không có yêu cầu.

Lưu sổ câu

13

The exhibition is an enjoyable and, ultimately,[www.] life-affirming experience.

Triển lãm là một trải nghiệm thú vị và cuối cùng là [www.Senturedict.com] để khẳng định cuộc sống.

Lưu sổ câu

14

His books are just froth, but they're enjoyable enough.

Những cuốn sách của anh ấy chỉ là những cuốn sách nhỏ, nhưng chúng đủ thú vị.

Lưu sổ câu

15

The whole holiday was really enjoyable, from start to finish.

Toàn bộ kỳ nghỉ thực sự thú vị, từ đầu đến cuối.

Lưu sổ câu

16

I've been given the enjoyable job of presenting the prizes.

Tôi đã được giao công việc thú vị là trình bày các giải thưởng.

Lưu sổ câu

17

Cycling is an enjoyable pastime for people of all ages.

Đi xe đạp là một trò tiêu khiển thú vị cho mọi người ở mọi lứa tuổi.

Lưu sổ câu

18

In conclusion, walking is a cheap, safe, enjoyable and readily available form of exercise.

Tóm lại, đi bộ là một hình thức tập thể dục rẻ, an toàn, thú vị và sẵn có.

Lưu sổ câu

19

They are assured of an enjoyable and trouble - free holiday.

Họ được đảm bảo về một kỳ nghỉ thú vị và không gặp rắc rối.

Lưu sổ câu

20

The pace of the book is leisurely, with enjoyable literary and historical asides.

Nhịp độ của cuốn sách khá nhàn nhã, [goneict.com] với những khía cạnh văn học và lịch sử thú vị.

Lưu sổ câu

21

We ensure that you have a trouble-free and enjoyable holiday.

Chúng tôi đảm bảo rằng bạn sẽ có một kỳ nghỉ thoải mái và thú vị.

Lưu sổ câu

22

You and your neighbour might want to buddy up to make the trip more enjoyable.

Bạn và hàng xóm của bạn có thể muốn kết bạn để làm cho chuyến đi thú vị hơn.

Lưu sổ câu

23

With the arrival of John's friends, the party became really enjoyable.

Với sự xuất hiện của những người bạn của John, bữa tiệc trở nên thực sự thú vị.

Lưu sổ câu

24

The staff should make sure the kids have an enjoyable and educational day.

Các nhân viên phải đảm bảo bọn trẻ có một ngày thú vị và đầy tính giáo dục.

Lưu sổ câu

25

I really must congratulate the organisers for a well run and enjoyable event.

Tôi thực sự phải chúc mừng ban tổ chức vì một sự kiện diễn ra tốt đẹp và thú vị.

Lưu sổ câu

26

Her natural musicality made this one of the most enjoyable concerts of the year.

Bản chất âm nhạc tự nhiên của cô đã khiến đây trở thành một trong những buổi hòa nhạc thú vị nhất trong năm.

Lưu sổ câu

27

an enjoyable weekend/experience

một cuối tuần thú vị / trải nghiệm

Lưu sổ câu

28

highly/really/thoroughly/very enjoyable

rất / thực sự / kỹ lưỡng / rất thú vị

Lưu sổ câu

29

I always try to make my lessons enjoyable.

Tôi luôn cố gắng làm cho các bài học của mình trở nên thú vị.

Lưu sổ câu

30

We had a most enjoyable evening.

Chúng tôi đã có một buổi tối thú vị nhất.

Lưu sổ câu

31

Swimming is a very enjoyable way of staying in shape.

Bơi lội là một cách rất thú vị để giữ gìn vóc dáng.

Lưu sổ câu