Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

enact là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ enact trong tiếng Anh

enact /ɪˈnækt/
- noun : ban hành

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

enact: Ban hành; diễn

Enact là động từ chỉ việc thông qua luật hoặc tái hiện một sự kiện, câu chuyện.

  • The government will enact a new law on education. (Chính phủ sẽ ban hành luật giáo dục mới.)
  • The drama club enacted a famous historical scene. (Câu lạc bộ kịch tái hiện một cảnh lịch sử nổi tiếng.)
  • It takes time to enact policy changes. (Cần thời gian để ban hành các thay đổi chính sách.)

Bảng biến thể từ "enact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "enact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "enact"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

legislation enacted by parliament

luật do quốc hội ban hành

Lưu sổ câu

2

scenes from history enacted by local residents

những cảnh trong lịch sử do cư dân địa phương tạo ra

Lưu sổ câu

3

They seemed unaware of the drama being enacted a few feet away from them.

Họ dường như không biết về bộ phim đang được chiếu cách họ vài bước chân.

Lưu sổ câu

4

This involves identifying problems and enacting solutions.

Điều này liên quan đến việc xác định các vấn đề và ban hành các giải pháp.

Lưu sổ câu