Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

emotive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ emotive trong tiếng Anh

emotive /ɪˈməʊtɪv/
- (adj) : cảm động

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

emotive: Gây cảm xúc mạnh

Emotive mô tả điều gì đó khơi gợi cảm xúc mạnh mẽ.

  • The speech was highly emotive. (Bài phát biểu rất giàu cảm xúc.)
  • It’s an emotive subject for many people. (Đó là chủ đề gây cảm xúc mạnh cho nhiều người.)
  • The movie’s emotive scenes made me cry. (Những cảnh đầy cảm xúc của phim khiến tôi khóc.)

Bảng biến thể từ "emotive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "emotive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "emotive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!