Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

emerging là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ emerging trong tiếng Anh

emerging /ɪˈmɜːdʒɪŋ/
- noun : mới nổi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

emerging: Mới nổi; đang xuất hiện

Emerging là tính từ chỉ thứ gì đó mới xuất hiện hoặc đang phát triển mạnh.

  • Emerging markets offer great investment opportunities. (Các thị trường mới nổi mang lại cơ hội đầu tư lớn.)
  • She is an emerging artist in the local scene. (Cô ấy là nghệ sĩ mới nổi trong giới địa phương.)
  • We must adapt to emerging technologies. (Chúng ta phải thích nghi với các công nghệ mới xuất hiện.)

Bảng biến thể từ "emerging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "emerging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "emerging"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the emerging markets of South Asia

các thị trường mới nổi của Nam Á

Lưu sổ câu

2

emerging economies/democracies

các nền kinh tế / dân chủ mới nổi

Lưu sổ câu

3

an emerging artist/talent

một nghệ sĩ / tài năng mới nổi

Lưu sổ câu

4

newly emerging areas of science

các lĩnh vực khoa học mới xuất hiện

Lưu sổ câu

5

He also analyses the industry to identify emerging technologies.

Ông cũng phân tích ngành công nghiệp để xác định các công nghệ mới nổi.

Lưu sổ câu

6

an emerging threat to international peace and security

một mối đe dọa mới nổi đối với hòa bình và an ninh quốc tế

Lưu sổ câu

7

existing and emerging opportunities in the industry

những cơ hội hiện có và mới nổi trong ngành

Lưu sổ câu

8

the threat of bioterrorism and other emerging and re-emerging diseases

mối đe dọa của khủng bố sinh học và các bệnh mới xuất hiện và tái xuất hiện khác

Lưu sổ câu

9

The study abroad program is an emerging trend in the undergraduate program.

Chương trình du học là một xu hướng mới nổi trong chương trình đại học.

Lưu sổ câu

10

The relationship between music and digital technologies is a rapidly emerging field of academic study.

Mối quan hệ giữa âm nhạc và công nghệ kỹ thuật số là một lĩnh vực nghiên cứu học thuật đang nổi lên nhanh chóng.

Lưu sổ câu