Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

emerge là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ emerge trong tiếng Anh

emerge /ɪˈmɜːdʒ/
- (v) : nổi lên, hiện ra; nổi bật lên

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

emerge: Nổi lên, xuất hiện

Emerge là hành động xuất hiện hoặc xuất hiện sau một thời gian bị che khuất hoặc ẩn.

  • The sun emerged from behind the clouds after the storm. (Mặt trời xuất hiện từ sau những đám mây sau cơn bão.)
  • A new leader emerged from the group after the meeting. (Một nhà lãnh đạo mới xuất hiện từ nhóm sau cuộc họp.)
  • The truth emerged after weeks of investigation. (Sự thật đã xuất hiện sau vài tuần điều tra.)

Bảng biến thể từ "emerge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: emerge
Phiên âm: /ɪˈmɜːrdʒ/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Xuất hiện, nổi lên Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động xuất hiện hoặc hiện ra từ nơi ẩn giấu The sun emerged from behind the clouds.
Mặt trời ló ra từ phía sau những đám mây.
2 Từ: emerged
Phiên âm: /ɪˈmɜːrdʒd/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã xuất hiện, đã nổi lên Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động xuất hiện đã xảy ra A new leader emerged after the elections.
Một nhà lãnh đạo mới đã xuất hiện sau cuộc bầu cử.
3 Từ: emerging
Phiên âm: /ɪˈmɜːrdʒɪŋ/ Loại từ: Động từ V-ing Nghĩa: Đang xuất hiện, đang nổi lên Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động xuất hiện đang diễn ra Emerging technologies are changing the industry.
Các công nghệ mới đang thay đổi ngành công nghiệp.
4 Từ: emergence
Phiên âm: /ɪˈmɜːrdʒəns/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự xuất hiện, sự nổi lên Ngữ cảnh: Dùng để chỉ quá trình hoặc hiện tượng xuất hiện The emergence of new markets created opportunities.
Sự xuất hiện của các thị trường mới đã tạo ra cơ hội.
5 Từ: emergent
Phiên âm: /ɪˈmɜːrdʒənt/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Mới xuất hiện, nổi lên Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hiện tượng hoặc sự vật đang xuất hiện The emergent trend is gaining popularity.
Xu hướng mới nổi đang ngày càng phổ biến.

Từ đồng nghĩa "emerge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "emerge"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The tadpoles metamorphose and emerge onto land.

Nòng nọc biến chất và trồi lên đất liền.

Lưu sổ câu

2

The flowers emerge in the spring.

Những bông hoa nổi lên vào mùa xuân.

Lưu sổ câu

3

The baby's head was starting to emerge from the womb.

Đầu của em bé bắt đầu nhô ra khỏi bụng mẹ.

Lưu sổ câu

4

Several facts started to emerge from my investigation.

Một số sự thật bắt đầu xuất hiện từ cuộc điều tra của tôi.

Lưu sổ câu

5

Hopes grew that a workable peace settlement might emerge.

Hy vọng lớn lên rằng một giải pháp hòa bình khả thi có thể xuất hiện.

Lưu sổ câu

6

What sort of picture is starting to emerge ?

Loại hình ảnh nào đang bắt đầu xuất hiện?

Lưu sổ câu

7

The winged adult mosquitoes emerge from the pupae.

Những con muỗi trưởng thành có cánh chui ra từ nhộng.

Lưu sổ câu

8

A general pattern began to emerge .

Một khuôn mẫu chung bắt đầu xuất hiện.

Lưu sổ câu

9

On studying the different historians' accounts, common threads emerge.

Khi nghiên cứu các tài khoản của các sử gia khác nhau, các chủ đề chung xuất hiện.

Lưu sổ câu

10

Problems with this drug are now beginning to emerge.

Các vấn đề với loại thuốc này hiện đang bắt đầu xuất hiện.

Lưu sổ câu

11

After the elections opposition groups began to emerge.

Sau cuộc bầu cử, các nhóm đối lập bắt đầu nổi lên.

Lưu sổ câu

12

When did sociology emerge as a distinct discipline?

Khi nào xã hội học nổi lên như một bộ môn riêng biệt?

Lưu sổ câu

13

Two weeks later the moth will emerge in its adult form.

Hai tuần sau, bướm đêm sẽ xuất hiện ở dạng trưởng thành.

Lưu sổ câu

14

We were confident that the Allies would emerge victorious .

Chúng tôi tin tưởng rằng quân Đồng minh sẽ chiến thắng.

Lưu sổ câu

15

The facts behind the scandal are sure to emerge eventually.

Sự thật đằng sau vụ bê bối chắc chắn sẽ lộ diện.

Lưu sổ câu

16

A pattern is beginning to emerge from our analysis of the accident data.

Một mô hình đang bắt đầu xuất hiện từ phân tích của chúng tôi về dữ liệu tai nạn.

Lưu sổ câu

17

The missiles emerge from the underbelly of the transport plane.

Tên lửa xuất hiện từ phần dưới của máy bay vận tải.

Lưu sổ câu

18

The points at which stress and anxiety emerge can be mapped.

Các điểm mà căng thẳng và lo lắng xuất hiện có thể được lập bản đồ.

Lưu sổ câu

19

It's difficult to emerge from such a scandal with your reputation still intact.

Thật khó để nổi lên sau một vụ bê bối như vậy mà danh tiếng của bạn vẫn còn nguyên vẹn.

Lưu sổ câu

20

She's the most exciting British singer to emerge on the pop scene for a decade.

Cô ấy là ca sĩ người Anh thú vị nhất nổi lên trên sân khấu nhạc pop trong một thập kỷ.

Lưu sổ câu

21

Leaders emerge from a bruising contest.

Các nhà lãnh đạo nổi lên từ một cuộc thi bầm dập.

Lưu sổ câu

22

Tough--minded optimists approach problems with a can-do philosophy and emerge stronger from tragedies.

Những người lạc quan có đầu óc cứng rắn tiếp cận các vấn đề bằng triết lý có thể làm được và vươn lên mạnh mẽ hơn từ những bi kịch.

Lưu sổ câu

23

The chilling facts behind this veil of silence were slow to emerge.

Những sự thật ớn lạnh đằng sau bức màn im lặng này rất chậm được hé lộ.

Lưu sổ câu

24

The seeds of change in Eastern Europe were beginning to emerge.

Những mầm mống của sự thay đổi ở Đông Âu đã bắt đầu xuất hiện.

Lưu sổ câu

25

A general consensus on the problem is beginning to emerge.

Một sự đồng thuận chung về vấn đề đang bắt đầu xuất hiện.

Lưu sổ câu

26

The crabs emerge at low tide to look for food.

Cua nổi lên khi thủy triều xuống để tìm thức ăn.

Lưu sổ câu

27

She finally emerged from her room at noon.

Cuối cùng cô ấy cũng ra khỏi phòng vào buổi trưa.

Lưu sổ câu

28

The swimmer emerged from the lake.

Người bơi trồi lên khỏi hồ.

Lưu sổ câu

29

He emerged from the shadows.

Anh ấy xuất hiện từ trong bóng tối.

Lưu sổ câu

30

The management team emerged from its planning meetings with ambitious goals for the year.

Nhóm quản lý nổi lên từ các cuộc họp lập kế hoạch với các mục tiêu đầy tham vọng trong năm.

Lưu sổ câu

31

We emerged into bright sunlight.

Chúng tôi xuất hiện trong ánh sáng mặt trời.

Lưu sổ câu

32

No new evidence emerged during the investigation.

Không có bằng chứng mới nào xuất hiện trong quá trình điều tra.

Lưu sổ câu

33

More research is needed, but already a pattern has emerged.

Cần nhiều nghiên cứu hơn, nhưng đã có một khuôn mẫu đã xuất hiện.

Lưu sổ câu

34

More details have emerged of his relationship with the film star.

Nhiều chi tiết đã xuất hiện về mối quan hệ của anh ấy với ngôi sao điện ảnh.

Lưu sổ câu

35

Problems with this drug are now beginning to emerge.

Các vấn đề với loại thuốc này hiện đang bắt đầu xuất hiện.

Lưu sổ câu

36

A clear picture emerges from this complex set of data.

Một bức tranh rõ ràng hiện ra từ tập hợp dữ liệu phức tạp này.

Lưu sổ câu

37

It emerged that the company was going to be sold.

Có thông tin rằng công ty sắp bị bán.

Lưu sổ câu

38

He emerged as a key figure in the campaign

Anh ấy nổi lên như một nhân vật chủ chốt trong chiến dịch

Lưu sổ câu

39

The University of Colorado emerged as the overall winner.

Đại học Colorado nổi lên như một người chiến thắng chung cuộc.

Lưu sổ câu

40

She emerged from the scandal with her reputation intact.

Cô ấy nổi lên sau vụ bê bối với danh tiếng của cô ấy vẫn còn nguyên vẹn.

Lưu sổ câu

41

The plant has fully emerged from the soil.

Cây đã trồi hẳn lên khỏi đất.

Lưu sổ câu

42

They suddenly emerged into brilliant sunshine.

Họ đột nhiên xuất hiện trong ánh nắng rực rỡ.

Lưu sổ câu

43

A figure emerged from the darkness.

Một hình bóng xuất hiện từ bóng tối.

Lưu sổ câu

44

She disappeared into the house and emerged a few seconds later carrying a suitcase.

Cô ấy biến mất vào nhà và nổi lên vài giây sau đó mang theo một chiếc vali.

Lưu sổ câu

45

It subsequently emerged that he had known about the deal all along.

Sau đó, xuất hiện rằng anh ta đã biết về thỏa thuận này từ lâu.

Lưu sổ câu

46

One thing emerges very clearly from this study.

Một điều nổi lên rất rõ ràng từ nghiên cứu này.

Lưu sổ câu

47

Several facts started to emerge from my investigation.

Một số sự kiện bắt đầu xuất hiện từ cuộc điều tra của tôi.

Lưu sổ câu

48

The answer to the problem quickly emerged.

Câu trả lời cho vấn đề nhanh chóng xuất hiện.

Lưu sổ câu

49

What emerges from these fascinating studies is a giant issue.

Những gì xuất hiện từ những nghiên cứu hấp dẫn này là một vấn đề khổng lồ.

Lưu sổ câu

50

the musical forms that emerged out of the American black experience

các hình thức âm nhạc xuất hiện từ trải nghiệm của người da đen ở Mỹ

Lưu sổ câu

51

The Pacific region has rapidly emerged as a leading force on the world stage.

Khu vực Thái Bình Dương đã nhanh chóng nổi lên như một lực lượng hàng đầu trên trường thế giới.

Lưu sổ câu

52

His enormous talent had emerged fully formed.

Tài năng khổng lồ của ông đã hình thành đầy đủ.

Lưu sổ câu

53

The city first emerged as a significant artistic centre in the 11th century.

Thành phố lần đầu tiên nổi lên như một trung tâm nghệ thuật quan trọng vào thế kỷ 11.

Lưu sổ câu

54

The world is only slowly emerging from recession.

Thế giới chỉ đang từ từ thoát khỏi suy thoái.

Lưu sổ câu