Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elementary là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elementary trong tiếng Anh

elementary /ˌɛlɪˈmɛntəri/
- noun : sơ cấp, cơ bản

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elementary: Cơ bản; tiểu học

Elementary là tính từ nghĩa là ở mức cơ bản, dễ hiểu hoặc liên quan đến cấp học tiểu học.

  • She has an elementary understanding of physics. (Cô ấy có hiểu biết cơ bản về vật lý.)
  • He teaches at an elementary school. (Anh ấy dạy ở trường tiểu học.)
  • These are elementary principles of math. (Đây là những nguyên tắc cơ bản của toán học.)

Bảng biến thể từ "elementary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "elementary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elementary"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an elementary English course

một khóa học tiếng Anh sơ cấp

Lưu sổ câu

2

a book for elementary students

sách dành cho học sinh tiểu học

Lưu sổ câu

3

at an elementary level

ở trình độ sơ cấp

Lưu sổ câu

4

I'm taking classes in elementary Italian.

Tôi đang học tiếng Ý sơ cấp.

Lưu sổ câu

5

It's an elementary law of economics: the scarcer the commodity, the higher the price.

Đó là một quy luật kinh tế cơ bản: hàng hóa càng khan hiếm thì giá càng cao.

Lưu sổ câu

6

How could you make such an elementary mistake?

Làm sao bạn có thể mắc một lỗi sơ đẳng như vậy?

Lưu sổ câu

7

I made some rather elementary mistakes.

Tôi đã mắc một số sai lầm khá sơ đẳng.

Lưu sổ câu

8

elementary questions

câu hỏi cơ bản

Lưu sổ câu

9

I'm taking classes in elementary Italian.

Tôi đang học tiếng Ý sơ cấp.

Lưu sổ câu

10

It's an elementary law of economics: the scarcer the commodity, the higher the price.

Đó là một quy luật kinh tế cơ bản: hàng hóa càng khan hiếm thì giá càng cao.

Lưu sổ câu