Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

element là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ element trong tiếng Anh

element /ˈelɪmənt/
- (n) : nguyên tố, phần tử, thành phần, yếu tố

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

element: Yếu tố

Element là một thành phần cấu tạo nên một thứ gì đó hoặc yếu tố cơ bản trong một hệ thống.

  • Water is a key element in sustaining life on Earth. (Nước là yếu tố quan trọng trong việc duy trì sự sống trên Trái Đất.)
  • Oxygen is an essential element for human respiration. (Oxy là yếu tố thiết yếu cho sự hô hấp của con người.)
  • Trust is a crucial element of a healthy relationship. (Sự tin tưởng là yếu tố quan trọng trong một mối quan hệ lành mạnh.)

Bảng biến thể từ "element"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: element
Phiên âm: /ˈɛlɪmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Yếu tố, thành phần Ngữ cảnh: Dùng để chỉ một phần cơ bản của một tập hợp, vật hoặc hệ thống Water is made of two elements: hydrogen and oxygen.
Nước được tạo thành từ hai nguyên tố: hydro và oxy.
2 Từ: elemental
Phiên âm: /ˌɛlɪˈmɛntl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Cơ bản, thuộc yếu tố Ngữ cảnh: Dùng để mô tả điều gì đó cơ bản, nền tảng hoặc liên quan đến nguyên tố The book explains the elemental principles of physics.
Cuốn sách giải thích các nguyên lý cơ bản của vật lý.
3 Từ: elementally
Phiên âm: /ˌɛlɪˈmɛntəli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách cơ bản Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc sự vật ở mức cơ bản The problem is elementally simple.
Vấn đề này về cơ bản là đơn giản.
4 Từ: elementary
Phiên âm: /ˌɛlɪˈmɛntri/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Sơ cấp, cơ bản Ngữ cảnh: Dùng để mô tả kiến thức hoặc kỹ năng cơ bản He has an elementary understanding of chemistry.
Anh ấy có hiểu biết cơ bản về hóa học.
5 Từ: elements
Phiên âm: /ˈɛlɪmənts/ Loại từ: Danh từ số nhiều Nghĩa: Các yếu tố, các thành phần Ngữ cảnh: Dùng để chỉ nhiều phần cấu thành của một tổng thể The recipe requires several key elements.
Công thức nấu ăn yêu cầu nhiều yếu tố quan trọng.

Từ đồng nghĩa "element"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "element"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The first element of success is the determination to succeed.

Yếu tố đầu tiên của thành công là quyết tâm thành công.

Lưu sổ câu

2

Justice is an important element of good government.

Công lý là một yếu tố quan trọng của chính phủ tốt.

Lưu sổ câu

3

He was the discoverer of the element radium.

Ông là người phát hiện ra nguyên tố radium.

Lưu sổ câu

4

Any business venture contains an element of risk.

Bất kỳ liên doanh kinh doanh nào cũng chứa đựng một yếu tố rủi ro.

Lưu sổ câu

5

Any investment involves an element of risk.

Bất kỳ khoản đầu tư nào cũng có yếu tố rủi ro.

Lưu sổ câu

6

Customer relations is an important element of the job.

Quan hệ khách hàng là một yếu tố quan trọng của công việc.

Lưu sổ câu

7

The victim's conduct had involved an element of provocation.

Hành vi của nạn nhân có yếu tố khiêu khích.

Lưu sổ câu

8

Cost was a key element in our decision.

Chi phí là một yếu tố quan trọng trong quyết định của chúng tôi.

Lưu sổ câu

9

Honesty is a vital element of her success.

Trung thực là một yếu tố quan trọng tạo nên thành công của cô ấy.

Lưu sổ câu

10

Natural selection is a key element of Darwin's theory of evolution.

Chọn lọc tự nhiên là yếu tố then chốt trong thuyết tiến hóa của Darwin.

Lưu sổ câu

11

There is an element of truth in what you say.

Có một yếu tố của sự thật trong những gì bạn nói.

Lưu sổ câu

12

His testimony was an important element of the Prosecution case.

Lời khai của anh ta là một yếu tố quan trọng của vụ án Truy tố.

Lưu sổ câu

13

The promise of tax cuts became the dominant element in the campaign.

Lời hứa về việc cắt giảm thuế đã trở thành yếu tố nổi trội trong chiến dịch.

Lưu sổ câu

14

The chronological sequence gives the book an element of structure.

Trình tự thời gian mang lại cho cuốn sách một yếu tố cấu trúc.

Lưu sổ câu

15

There is not the least element of truth in his account of what happened.

Không có yếu tố sự thật nhỏ nhất trong lời kể của anh ấy về những gì đã xảy ra.

Lưu sổ câu

16

What is the main element that decides the distribution of wealth?

Yếu tố chính quyết định sự phân phối của cải là gì?

Lưu sổ câu

17

There is an element of compulsion in the new scheme for the unemployed.

Có một yếu tố ép buộc trong chương trình mới dành cho người thất nghiệp.

Lưu sổ câu

18

Carbon is an element,(Sentence dictionary) while carbon dioxide is a compound.

Carbon là một nguyên tố, (Từ điển câu) trong khi carbon dioxide là một hợp chất.

Lưu sổ câu

19

It introduced an element of randomness to the situation.

Nó giới thiệu một yếu tố ngẫu nhiên cho tình huống.

Lưu sổ câu

20

I feel out of my element talking about politics.

Tôi cảm thấy lạc lõng khi nói về chính trị.

Lưu sổ câu

21

The kettle needs a new element.

Ấm đun nước cần một phần tử mới.

Lưu sổ câu

22

Each element is mathematically coupled to its neighbours.

Mỗi phần tử được kết hợp toán học với các phần tử lân cận của nó.

Lưu sổ câu

23

There's always an element of danger in mountain climbing.

Luôn luôn có một yếu tố nguy hiểm trong leo núi.

Lưu sổ câu

24

My stepmother was in her element, organizing everything.

Mẹ kế của tôi là người đứng ra tổ chức mọi thứ.

Lưu sổ câu

25

The element of risk just adds excitement.

Yếu tố rủi ro chỉ làm tăng thêm sự phấn khích.

Lưu sổ câu

26

There's always an element of subjectivity in decision-making.

Luôn luôn có một yếu tố chủ quan trong việc ra quyết định.

Lưu sổ câu

27

I'm out of my element in political discussions.

Tôi không còn yếu tố của mình trong các cuộc thảo luận chính trị.

Lưu sổ câu

28

The operation carries an element of risk.

Hoạt động mang một yếu tố rủi ro.

Lưu sổ câu

29

Diamond is the crystalline form of the element carbon.

Kim cương là dạng tinh thể của nguyên tố cacbon.

Lưu sổ câu

30

He had one potentially decisive factor in his favour: the element of surprise.

Anh ta có một yếu tố quyết định có lợi cho mình: yếu tố bất ngờ.

Lưu sổ câu

31

There are three important elements to consider.

Có ba yếu tố quan trọng cần xem xét.

Lưu sổ câu

32

an essential/a crucial/a critical element

một yếu tố cần thiết / một quan trọng / một yếu tố quan trọng

Lưu sổ câu

33

The story has all the elements of a soap opera.

Câu chuyện có tất cả các yếu tố của một vở kịch xà phòng.

Lưu sổ câu

34

The architects were instructed to incorporate elements from the older building.

Các kiến ​​trúc sư đã được hướng dẫn để kết hợp các yếu tố từ tòa nhà cũ hơn.

Lưu sổ câu

35

There is often a futuristic element to her writing.

Bài viết của cô ấy thường có yếu tố tương lai.

Lưu sổ câu

36

We need to preserve the element of surprise.

Chúng ta cần bảo toàn yếu tố bất ngờ.

Lưu sổ câu

37

These rumours do contain an element of truth.

Những tin đồn này có chứa một yếu tố sự thật.

Lưu sổ câu

38

All outdoor activities carry an element of risk.

Tất cả các hoạt động ngoài trời đều có yếu tố rủi ro.

Lưu sổ câu

39

the constituent elements of the universe

các yếu tố cấu thành của vũ trụ

Lưu sổ câu

40

Different atoms of the same element are called isotopes.

Các nguyên tử khác nhau của cùng một nguyên tố được gọi là đồng vị.

Lưu sổ câu

41

Are we going to brave the elements and go for a walk?

Chúng ta sẽ can đảm các yếu tố và đi dạo?

Lưu sổ câu

42

The place was completely exposed to the elements.

Nơi hoàn toàn tiếp xúc với các yếu tố.

Lưu sổ câu

43

He taught me the elements of map-reading.

Anh ấy dạy tôi các yếu tố của cách đọc bản đồ.

Lưu sổ câu

44

moderate/radical elements within the party

các phần tử ôn hòa / cấp tiến trong đảng

Lưu sổ câu

45

unruly elements in the school

các phần tử ngỗ ngược trong trường học

Lưu sổ câu

46

Water is a fish's natural element.

Nước là yếu tố tự nhiên của cá.

Lưu sổ câu

47

The water heater has electric heating elements submerged in a storage tank.

Máy nước nóng có các bộ phận làm nóng bằng điện được đặt chìm trong bể chứa.

Lưu sổ câu

48

She's really in her element at parties.

Cô ấy thực sự là nhân tố của mình trong các bữa tiệc.

Lưu sổ câu

49

I feel out of my element talking about politics.

Tôi cảm thấy lạc lõng khi nói về chính trị.

Lưu sổ câu

50

This concept combines elements of a theme park with digital interactive games.

Khái niệm này kết hợp các yếu tố của một công viên giải trí với các trò chơi tương tác kỹ thuật số.

Lưu sổ câu

51

He introduced new elements to the show such as live music.

Anh ấy giới thiệu các yếu tố mới cho chương trình như nhạc sống.

Lưu sổ câu

52

the narrative and decorative elements in Pop art

các yếu tố tường thuật và trang trí trong Nghệ thuật đại chúng

Lưu sổ câu

53

Practical work will form a major element of the syllabus.

Công việc thực tế sẽ tạo thành một yếu tố chính của giáo trình.

Lưu sổ câu

54

The promise of tax cuts became the dominant element in the campaign.

Lời hứa cắt giảm thuế trở thành yếu tố nổi trội trong chiến dịch.

Lưu sổ câu

55

This constitutes one of the key elements in their reform package.

Đây là một trong những yếu tố chính trong gói cải cách của họ.

Lưu sổ câu

56

the disparate elements brought together in these paintings

các yếu tố khác nhau kết hợp lại với nhau trong những bức tranh này

Lưu sổ câu

57

User participation is a basic element in our design process.

Sự tham gia của người dùng là một yếu tố cơ bản trong quá trình thiết kế của chúng tôi.

Lưu sổ câu

58

There is one significant element missing.

Thiếu một phần tử quan trọng.

Lưu sổ câu

59

There appears to be an element of truth in his story.

Dường như có một yếu tố sự thật trong câu chuyện của anh ta.

Lưu sổ câu

60

There is a considerable element of danger in her job.

Có một yếu tố nguy hiểm đáng kể trong công việc của cô ấy.

Lưu sổ câu

61

There may have been an element of jealousy in her response.

Có thể có yếu tố ghen tị trong câu trả lời của cô ấy.

Lưu sổ câu

62

There is often an element of luck involved in doing exams.

Thường có một yếu tố may mắn liên quan đến việc làm bài thi.

Lưu sổ câu

63

an offbeat theatrical production that combines elements of fantasy and satire

một tác phẩm sân khấu kỳ lạ kết hợp các yếu tố giả tưởng và châm biếm

Lưu sổ câu

64

He told us stories of how he had battled the elements on his mountaineering trips.

Anh ấy kể cho chúng tôi nghe những câu chuyện về cách anh ấy đã chiến đấu với các yếu tố trong chuyến đi leo núi của mình.

Lưu sổ câu

65

I put on my thick coat ready to brave the elements.

Tôi khoác lên mình chiếc áo khoác dày để sẵn sàng dũng cảm với các phần tử.

Lưu sổ câu

66

These ideas are not just the province of a fringe element in the party.

Những ý tưởng này không chỉ là tỉnh của một phần tử rìa trong đảng.

Lưu sổ câu

67

There is too much of a competitive element in the sales department.

Có quá nhiều yếu tố cạnh tranh trong bộ phận bán hàng.

Lưu sổ câu

68

Water is a fish's natural element.

Nước là yếu tố tự nhiên của cá.

Lưu sổ câu

69

She's really in her element at parties.

Cô ấy thực sự có trong mình yếu tố trong các bữa tiệc.

Lưu sổ câu

70

Loud drums are just one element of the band’s style.

Trống âm thanh lớn chỉ là một yếu tố trong phong cách của ban nhạc.

Lưu sổ câu