Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elegantly là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elegantly trong tiếng Anh

elegantly /ˈɛlɪɡəntli/
- (adv) : có vẻ nhã nhặn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elegantly: Một cách thanh lịch, duyên dáng

Elegantly mô tả hành động hay phong cách được thực hiện với sự tinh tế và sang trọng.

  • She was dressed elegantly for the party. (Cô ấy ăn mặc thanh lịch cho bữa tiệc.)
  • He elegantly explained the complex problem. (Anh ấy giải thích vấn đề phức tạp một cách tinh tế.)
  • The room was elegantly decorated. (Căn phòng được trang trí thanh nhã.)

Bảng biến thể từ "elegantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "elegantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elegantly"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!