elegant: Thanh lịch
Elegant mô tả vẻ đẹp tinh tế, sang trọng và trang nhã.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
elegant
|
Phiên âm: /ˈɛlɪɡənt/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Thanh lịch, tao nhã | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người, vật hoặc phong cách đẹp, tinh tế |
She wore an elegant dress to the party. |
Cô ấy mặc một chiếc váy thanh lịch đến bữa tiệc. |
| 2 |
Từ:
elegantly
|
Phiên âm: /ˈɛlɪɡəntli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách thanh lịch | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động diễn ra theo cách tinh tế, duyên dáng |
She danced elegantly across the stage. |
Cô ấy nhảy một cách duyên dáng trên sân khấu. |
| 3 |
Từ:
elegance
|
Phiên âm: /ˈɛlɪɡəns/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự thanh lịch, tao nhã | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ phẩm chất tinh tế, đẹp mắt |
The elegance of the building impressed everyone. |
Sự thanh lịch của tòa nhà khiến mọi người ấn tượng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A truly elegant taste is generally accompanied with excellence of heart. Một hương vị thực sự thanh lịch thường đi kèm với sự xuất sắc của trái tim. |
Một hương vị thực sự thanh lịch thường đi kèm với sự xuất sắc của trái tim. | Lưu sổ câu |
| 2 |
Lady Yolanda was swathed in elegant furs. Quý bà Yolanda khoác trên mình bộ lông thú sang trọng. |
Quý bà Yolanda khoác trên mình bộ lông thú sang trọng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
Patricia looked beautiful and elegant as always. Patricia trông vẫn xinh đẹp và thanh lịch như mọi khi. |
Patricia trông vẫn xinh đẹp và thanh lịch như mọi khi. | Lưu sổ câu |
| 4 |
Be elegant and with nice personality. Thanh lịch và có nhân cách tốt. |
Thanh lịch và có nhân cách tốt. | Lưu sổ câu |
| 5 |
one day i will shine elegant. một ngày nào đó tôi sẽ tỏa sáng thanh lịch. |
một ngày nào đó tôi sẽ tỏa sáng thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 6 |
One day I will shine elegant. Một ngày nào đó tôi sẽ tỏa sáng thanh lịch. |
Một ngày nào đó tôi sẽ tỏa sáng thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 7 |
Her movements were graceful and elegant. Động tác của cô rất duyên dáng và thanh lịch. |
Động tác của cô rất duyên dáng và thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 8 |
He is elegant, sensual, conscious of his body. Anh ấy lịch lãm, gợi cảm, [hookict.com] ý thức về cơ thể của mình. |
Anh ấy lịch lãm, gợi cảm, [hookict.com] ý thức về cơ thể của mình. | Lưu sổ câu |
| 9 |
The building is a showpiece of elegant design. Tòa nhà là một biểu tượng của thiết kế trang nhã. |
Tòa nhà là một biểu tượng của thiết kế trang nhã. | Lưu sổ câu |
| 10 |
His mother was an elegant, cultivated woman. Mẹ anh là một phụ nữ thanh lịch, có tu dưỡng. |
Mẹ anh là một phụ nữ thanh lịch, có tu dưỡng. | Lưu sổ câu |
| 11 |
This season's colours are rich golds and elegant silvers. Màu sắc của mùa này là vàng phong phú và bạc thanh lịch. |
Màu sắc của mùa này là vàng phong phú và bạc thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Her dress was simple and austerely elegant. Trang phục của cô rất đơn giản và trang nhã. |
Trang phục của cô rất đơn giản và trang nhã. | Lưu sổ câu |
| 13 |
She is always so chic, so elegant. Cô ấy luôn rất sang trọng, rất thanh lịch. |
Cô ấy luôn rất sang trọng, rất thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 14 |
She dressed with elegant simplicity. Cô ăn mặc đơn giản thanh lịch. |
Cô ăn mặc đơn giản thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 15 |
She glittered at the elegant table. Cô ấy lấp lánh bên chiếc bàn trang nhã. |
Cô ấy lấp lánh bên chiếc bàn trang nhã. | Lưu sổ câu |
| 16 |
She adopted an elegant pose. Cô ấy áp dụng một tư thế thanh lịch. |
Cô ấy áp dụng một tư thế thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 17 |
a modern building with clean, elegant lines. một tòa nhà hiện đại với những đường nét thanh lịch, sạch sẽ. |
một tòa nhà hiện đại với những đường nét thanh lịch, sạch sẽ. | Lưu sổ câu |
| 18 |
He proudly promenaded his elegant companion in the park. Anh tự hào dạo chơi với người bạn đồng hành lịch lãm của mình trong công viên. |
Anh tự hào dạo chơi với người bạn đồng hành lịch lãm của mình trong công viên. | Lưu sổ câu |
| 19 |
The exterior of the building was elegant and graceful. Bên ngoài của tòa nhà rất thanh lịch và duyên dáng. |
Bên ngoài của tòa nhà rất thanh lịch và duyên dáng. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Her room was furnished elegant. Phòng của cô được trang bị nội thất trang nhã. |
Phòng của cô được trang bị nội thất trang nhã. | Lưu sổ câu |
| 21 |
You can dine in elegant surroundings . Bạn có thể dùng bữa trong không gian trang nhã. |
Bạn có thể dùng bữa trong không gian trang nhã. | Lưu sổ câu |
| 22 |
She was a highly sophisticated and elegant woman. Cô ấy là một người phụ nữ rất tinh tế và thanh lịch. |
Cô ấy là một người phụ nữ rất tinh tế và thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 23 |
She wore an elegant dove-grey jacket. Cô mặc một chiếc áo khoác màu xám bồ câu thanh lịch. |
Cô mặc một chiếc áo khoác màu xám bồ câu thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 24 |
This elegant hotel was formerly a castle. Khách sạn trang nhã này trước đây là một lâu đài. |
Khách sạn trang nhã này trước đây là một lâu đài. | Lưu sổ câu |
| 25 |
The document impressed me with its elegant simplicity. Tài liệu gây ấn tượng với tôi bởi sự đơn giản trang nhã của nó. |
Tài liệu gây ấn tượng với tôi bởi sự đơn giản trang nhã của nó. | Lưu sổ câu |
| 26 |
She has a life of elegant ease. Cô ấy có một cuộc sống thanh lịch dễ dàng. |
Cô ấy có một cuộc sống thanh lịch dễ dàng. | Lưu sổ câu |
| 27 |
I like my clothes to be simple but elegant. Tôi thích trang phục của mình đơn giản nhưng thanh lịch. |
Tôi thích trang phục của mình đơn giản nhưng thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 28 |
Today, after a careful conversion, it is a very comfortable and elegant country home. Ngày nay, sau khi chuyển đổi cẩn thận, nó là một ngôi nhà nông thôn rất thoải mái và thanh lịch. |
Ngày nay, sau khi chuyển đổi cẩn thận, nó là một ngôi nhà nông thôn rất thoải mái và thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 29 |
She has become a grotesque parody of her former elegant self. Cô ấy đã trở thành một sự bắt chước kỳ cục của con người thanh lịch trước đây của cô ấy. |
Cô ấy đã trở thành một sự bắt chước kỳ cục của con người thanh lịch trước đây của cô ấy. | Lưu sổ câu |
| 30 |
He looked like a miniature version of his handsome and elegant big brother. Trông anh như một phiên bản thu nhỏ của người anh cả đẹp trai và lịch lãm. |
Trông anh như một phiên bản thu nhỏ của người anh cả đẹp trai và lịch lãm. | Lưu sổ câu |
| 31 |
She was tall and elegant. Cô ấy cao và thanh lịch. |
Cô ấy cao và thanh lịch. | Lưu sổ câu |
| 32 |
The diners all looked effortlessly elegant. Tất cả các thực khách đều trông thanh lịch một cách dễ dàng. |
Tất cả các thực khách đều trông thanh lịch một cách dễ dàng. | Lưu sổ câu |
| 33 |
He cut an elegant figure in a dark suit. Anh ấy có một thân hình lịch lãm trong bộ vest tối màu. |
Anh ấy có một thân hình lịch lãm trong bộ vest tối màu. | Lưu sổ câu |
| 34 |
an elegant dress một chiếc váy thanh lịch |
một chiếc váy thanh lịch | Lưu sổ câu |
| 35 |
an elegant room/restaurant một phòng / nhà hàng trang nhã |
một phòng / nhà hàng trang nhã | Lưu sổ câu |
| 36 |
an elegant solution to the problem một giải pháp thanh lịch cho vấn đề |
một giải pháp thanh lịch cho vấn đề | Lưu sổ câu |
| 37 |
The beautifully elegant spire rises to a height of 80 metres. Ngọn tháp đẹp đẽ thanh lịch tăng lên độ cao 80 mét. |
Ngọn tháp đẹp đẽ thanh lịch tăng lên độ cao 80 mét. | Lưu sổ câu |
| 38 |
the foyer of an impossibly elegant Paris hotel tiền sảnh của một khách sạn Paris sang trọng không thể chê vào đâu được |
tiền sảnh của một khách sạn Paris sang trọng không thể chê vào đâu được | Lưu sổ câu |
| 39 |
Guests can dine and relax in comfortable elegant surroundings. Du khách có thể dùng bữa và thư giãn trong không gian trang nhã thoải mái. |
Du khách có thể dùng bữa và thư giãn trong không gian trang nhã thoải mái. | Lưu sổ câu |
| 40 |
the artist's supremely elegant portraits of society beauties bức chân dung cực kỳ tao nhã của nghệ sĩ về những người đẹp trong xã hội |
bức chân dung cực kỳ tao nhã của nghệ sĩ về những người đẹp trong xã hội | Lưu sổ câu |
| 41 |
She was looking for something cool and elegant to wear. Cô ấy đang tìm kiếm thứ gì đó mát mẻ và thanh lịch để mặc. |
Cô ấy đang tìm kiếm thứ gì đó mát mẻ và thanh lịch để mặc. | Lưu sổ câu |
| 42 |
the artist's supremely elegant portraits of society beauties bức chân dung cực kỳ tao nhã của nghệ sĩ về những người đẹp trong xã hội |
bức chân dung cực kỳ tao nhã của nghệ sĩ về những người đẹp trong xã hội | Lưu sổ câu |