Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

elegance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ elegance trong tiếng Anh

elegance /ˈɛlɪɡəns/
- (n) : sự tao nhã, sự nhã nhặn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

elegance: Sự thanh lịch, tao nhã

Elegance mô tả phong cách, vẻ đẹp hoặc cách hành xử tinh tế, lịch sự.

  • The dress was admired for its elegance. (Chiếc váy được ngưỡng mộ vì sự thanh lịch của nó.)
  • He spoke with elegance and clarity. (Anh ấy nói chuyện với sự tao nhã và rõ ràng.)
  • The hotel is famous for its elegance and comfort. (Khách sạn nổi tiếng vì sự sang trọng và tiện nghi.)

Bảng biến thể từ "elegance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "elegance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "elegance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I love the elegance of a five-star hotel.

Tôi yêu nét tao nhã của khách sạn năm sao.

Lưu sổ câu