Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

electronics là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ electronics trong tiếng Anh

electronics /ˌɪlɛkˈtrɒnɪks/
- noun : thiết bị điện tử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

electronics: Điện tử học; thiết bị điện tử

Electronics là danh từ chỉ ngành khoa học nghiên cứu về các mạch và thiết bị điện tử, hoặc chỉ bản thân các thiết bị.

  • He studies electronics at university. (Anh ấy học điện tử ở trường đại học.)
  • The store sells computers and other electronics. (Cửa hàng bán máy tính và các thiết bị điện tử khác.)
  • Electronics play a big role in modern life. (Điện tử đóng vai trò lớn trong cuộc sống hiện đại.)

Bảng biến thể từ "electronics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "electronics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "electronics"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the electronics industry

ngành công nghiệp điện tử

Lưu sổ câu

2

About 45 000 people worked in electronics in Scotland.

Khoảng 45 000 người làm việc trong lĩnh vực điện tử ở Scotland.

Lưu sổ câu

3

Their company merged with a Japanese electronics giant.

Công ty của họ hợp nhất với một công ty điện tử khổng lồ của Nhật Bản.

Lưu sổ câu

4

a fault in the electronics

một lỗi trong thiết bị điện tử

Lưu sổ câu