Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

electronic là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ electronic trong tiếng Anh

electronic /ɪˌlekˈtrɒnɪk/
- (adj) : (thuộc) điện tử

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

electronic: Điện tử

Electronic mô tả các thiết bị, hệ thống hoặc công nghệ sử dụng các linh kiện điện tử để hoạt động.

  • He works with electronic devices, fixing and repairing them. (Anh ấy làm việc với các thiết bị điện tử, sửa chữa và bảo dưỡng chúng.)
  • Electronic payments are becoming more common in today’s digital world. (Thanh toán điện tử đang trở nên phổ biến hơn trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.)
  • The electronic components of the computer need to be handled with care. (Các linh kiện điện tử của máy tính cần được xử lý cẩn thận.)

Bảng biến thể từ "electronic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: electronic
Phiên âm: /ɪˌlɛkˈtrɒnɪk/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về điện tử Ngữ cảnh: Dùng để mô tả thiết bị hoặc hệ thống liên quan đến mạch điện tử He bought a new electronic device.
Anh ấy đã mua một thiết bị điện tử mới.
2 Từ: electronically
Phiên âm: /ɪˌlɛkˈtrɒnɪkli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách điện tử Ngữ cảnh: Dùng để mô tả hành động hoặc quá trình diễn ra bằng phương tiện điện tử The documents were submitted electronically.
Các tài liệu đã được nộp bằng phương tiện điện tử.
3 Từ: electronics
Phiên âm: /ɪˌlɛkˈtrɒnɪks/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điện tử, ngành điện tử Ngữ cảnh: Dùng để chỉ ngành học hoặc thiết bị điện tử She studies electronics at university.
Cô ấy học ngành điện tử tại trường đại học.
4 Từ: electron
Phiên âm: /ɪˈlɛktrɒn/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Điện tử Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hạt cơ bản mang điện âm The electron is a fundamental particle.
Điện tử là một hạt cơ bản.
5 Từ: electronical
Phiên âm: /ɪˌlɛktrəˈnɪkəl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Thuộc về điện tử (ít dùng) Ngữ cảnh: Dùng để mô tả các thiết bị hoặc hệ thống liên quan đến điện tử The electronical components are delicate.
Các linh kiện điện tử rất tinh tế.

Từ đồng nghĩa "electronic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "electronic"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

Father needs a new electronic shaver.

Cha cần một máy cạo râu điện tử mới.

Lưu sổ câu

2

This radar is operated by an electronic pulse.

Radar này hoạt động bằng xung điện tử.

Lưu sổ câu

3

He majors in electronic engineering.

Anh ấy chuyên ngành kỹ thuật điện tử.

Lưu sổ câu

4

the electronic edition of 'The Guardian'

ấn bản điện tử của 'The Guardian'

Lưu sổ câu

5

The television receiver is an electronic device.

Máy thu hình là một thiết bị điện tử.

Lưu sổ câu

6

It was a seamless procession of wonderful electronic music.

Đó là một cuộc rước nhạc điện tử tuyệt vời liền mạch.

Lưu sổ câu

7

This dictionary is available in electronic form.

Từ điển này có sẵn ở dạng điện tử.

Lưu sổ câu

8

The identity cards are examined by an electronic scanner.

Chứng minh nhân dân được kiểm tra bằng máy quét điện tử.

Lưu sổ câu

9

The firm is Britain's main producer of electronic equipment.

Công ty là nhà sản xuất thiết bị điện tử chính của Anh.

Lưu sổ câu

10

The police use electronic tags to monitor the whereabouts of young offenders on probation.

Cảnh sát sử dụng thẻ điện tử để theo dõi nơi ở của những phạm nhân trẻ tuổi đang bị quản chế.

Lưu sổ câu

11

Unprecedented change has been the keynote of the electronic revolution.

Thay đổi chưa từng có đã là bài phát biểu quan trọng của cuộc cách mạng điện tử.

Lưu sổ câu

12

The boy's new electronic toy train was the envy of his friends.

Chuyến tàu điện tử đồ chơi mới của cậu bé khiến bạn bè ghen tị.

Lưu sổ câu

13

All the royal cars are fitted with electronic homing devices.

Tất cả những chiếc xe của hoàng gia đều được gắn thiết bị định vị điện tử.

Lưu sổ câu

14

The firm uses electronic filters to prevent workers from accessing the Internet.

Công ty sử dụng bộ lọc điện tử để ngăn công nhân truy cập Internet.

Lưu sổ câu

15

This letter was typed on an electronic typewriter.

Bức thư này đã được đánh trên một máy đánh chữ điện tử.

Lưu sổ câu

16

All types of electronic dance music mixtapes for sale.

Tất cả các loại mixtape âm nhạc khiêu vũ điện tử để bán.

Lưu sổ câu

17

Consumers are being duped into buying faulty electronic goods.

Người tiêu dùng đang bị lừa khi mua phải hàng điện tử bị lỗi.

Lưu sổ câu

18

The electronic dictionary included some animations.

Từ điển điện tử bao gồm một số hình ảnh động.

Lưu sổ câu

19

Annie's decided to write a history of electronic music.

Annie's quyết định viết nên lịch sử của âm nhạc điện tử.

Lưu sổ câu

20

Japanese camera makers continually introduce whizzy new electronic models.

Các nhà sản xuất máy ảnh Nhật Bản liên tục giới thiệu các mẫu điện tử mới lạ.

Lưu sổ câu

21

The brochure is available in electronic and paper versions.

Tài liệu này có sẵn trong các phiên bản điện tử và giấy.

Lưu sổ câu

22

His desk is covered with electronic gadgetry.

Bàn của anh ấy được bao phủ bởi các thiết bị điện tử.

Lưu sổ câu

23

The airplane has a sophisticated electronic guidance system.

Máy bay có hệ thống dẫn đường điện tử tinh vi.

Lưu sổ câu

24

Discrepancies occurred between the written and electronic records.

Có sự khác biệt giữa hồ sơ văn bản và hồ sơ điện tử.

Lưu sổ câu

25

Helen became an electronic engineer.

Helen trở thành một kỹ sư điện tử.

Lưu sổ câu

26

Bank customers can access their checking accounts instantly through the electronic system.

Khách hàng của ngân hàng có thể truy cập tài khoản séc của họ ngay lập tức thông qua hệ thống điện tử.

Lưu sổ câu

27

Airline passengers no longer have to turn off all electronic devices while on the plane.

Hành khách đi máy bay không còn phải tắt tất cả các thiết bị điện tử khi đang ở trên máy bay.

Lưu sổ câu

28

If my kids want fancy electronic gadgets, they have to earn the money for them.

Nếu con tôi muốn những thiết bị điện tử ưa thích, chúng phải kiếm được tiền từ chúng.

Lưu sổ câu

29

Sophisticated electronic calculators could give some students an unfair advantage.

Máy tính điện tử phức tạp có thể mang lại lợi thế không công bằng cho một số học sinh.

Lưu sổ câu

30

electrical and electronic equipment

thiết bị điện và điện tử

Lưu sổ câu

31

electronic voting machines

máy bỏ phiếu điện tử

Lưu sổ câu

32

electronic dance music

nhạc khiêu vũ điện tử

Lưu sổ câu

33

electronic medical records

hồ sơ y tế điện tử

Lưu sổ câu

34

electronic communication/banking/payments

giao tiếp / ngân hàng / thanh toán điện tử

Lưu sổ câu

35

This dictionary is available in electronic form.

Từ điển này có sẵn ở dạng điện tử.

Lưu sổ câu

36

an electronic book/edition/text

một cuốn sách / ấn bản / văn bản điện tử

Lưu sổ câu

37

an electronic engineer

một kỹ sư điện tử

Lưu sổ câu

38

electronic engineering

kỹ thuật điện tử

Lưu sổ câu

39

electronic circuits

mạch điện tử

Lưu sổ câu

40

Electronic and mechanical components don't last as long as they used to.

Các thành phần cơ khí và điện tử không tồn tại lâu như trước đây.

Lưu sổ câu