Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

economist là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ economist trong tiếng Anh

economist /ɪˈkɒnəmɪst/
- noun : nhà kinh tế học

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

economist: Nhà kinh tế học

Economist là danh từ chỉ người nghiên cứu hoặc làm việc trong lĩnh vực kinh tế học.

  • The economist predicted a recession. (Nhà kinh tế học dự đoán suy thoái.)
  • She works as an economist for the government. (Cô ấy làm nhà kinh tế học cho chính phủ.)
  • Economists often analyze market trends. (Các nhà kinh tế học thường phân tích xu hướng thị trường.)

Bảng biến thể từ "economist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "economist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "economist"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the World Bank's chief economist

nhà kinh tế trưởng của Ngân hàng Thế giới

Lưu sổ câu

2

Many economists are predicting the economy will improve.

Nhiều nhà kinh tế dự đoán nền kinh tế sẽ cải thiện.

Lưu sổ câu

3

the World Bank's chief economist

nhà kinh tế trưởng của Ngân hàng Thế giới

Lưu sổ câu