Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

driving là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ driving trong tiếng Anh

driving /ˈdraɪvɪŋ/
- (n) : sự lái xe, cuộc đua xe

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

driving: Lái xe

Driving là hành động điều khiển phương tiện giao thông, hoặc quá trình lái xe.

  • She has been driving for over ten years without any accidents. (Cô ấy đã lái xe hơn mười năm mà không gặp tai nạn nào.)
  • His driving skills are impressive, especially in difficult conditions. (Kỹ năng lái xe của anh ấy rất ấn tượng, đặc biệt trong điều kiện khó khăn.)
  • They took turns driving during the long road trip. (Họ thay phiên nhau lái xe trong chuyến đi dài.)

Bảng biến thể từ "driving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: driving
Phiên âm: /ˈdraɪvɪŋ/ Loại từ: Danh từ/Động từ V-ing Nghĩa: Lái xe, sự lái xe Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động lái xe hoặc kỹ năng lái xe He is taking a driving lesson today.
Hôm nay anh ấy đang học lái xe.
2 Từ: drive
Phiên âm: /draɪv/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Lái xe, điều khiển Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động điều khiển xe hoặc đi xe She drives to work every morning.
Cô ấy lái xe đi làm mỗi sáng.
3 Từ: drove
Phiên âm: /droʊv/ Loại từ: Động từ quá khứ Nghĩa: Đã lái xe Ngữ cảnh: Dùng để chỉ hành động lái xe đã xảy ra He drove to the supermarket yesterday.
Anh ấy đã lái xe đến siêu thị hôm qua.
4 Từ: driven
Phiên âm: /ˈdrɪvən/ Loại từ: Động từ quá khứ phân từ Nghĩa: Đã lái, đã được thúc đẩy Ngữ cảnh: Dùng để mô tả kết quả của hành động hoặc trạng thái bị thúc đẩy He has driven many miles this week.
Anh ấy đã lái xe nhiều dặm trong tuần này.
5 Từ: driver
Phiên âm: /ˈdraɪvər/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tài xế Ngữ cảnh: Dùng để chỉ người lái xe The driver stopped the car at the traffic light.
Tài xế dừng xe ở đèn giao thông.

Từ đồng nghĩa "driving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "driving"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The prosecution alleges she was driving carelessly.

Bên công tố cáo buộc cô lái xe bất cẩn.

Lưu sổ câu

2

He's had his licence endorsed for dangerous driving.

Anh ta đã được chứng nhận bằng lái xe nguy hiểm.

Lưu sổ câu

3

We'll keep on driving while there's still daylight.

Chúng tôi sẽ tiếp tục lái xe trong khi vẫn còn ánh sáng ban ngày.

Lưu sổ câu

4

The policeman asked to see his driving license.

Viên cảnh sát yêu cầu được xem giấy phép lái xe của anh ta.

Lưu sổ câu

5

Thick patchy fog and irresponsible driving were to blame.

Sương mù dày và loang lổ là nguyên nhân dẫn đến việc lái xe thiếu trách nhiệm.

Lưu sổ câu

6

She's a woman of driving ambition.

Cô ấy là một người phụ nữ có tham vọng lái xe.

Lưu sổ câu

7

Why are you driving me away?

Tại sao bạn đuổi tôi đi?

Lưu sổ câu

8

Try to stay alert while driving at night.

Cố gắng giữ tỉnh táo khi lái xe vào ban đêm.

Lưu sổ câu

9

I don't know what he is driving at.

Tôi không biết anh ta đang lái xe ở điểm nào.

Lưu sổ câu

10

He had his driving license revoked.

Anh ta đã bị thu hồi giấy phép lái xe.

Lưu sổ câu

11

He amazed everyone by passing his driving test.

Anh ấy đã khiến mọi người kinh ngạc khi vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.

Lưu sổ câu

12

She was charged with reckless driving.

Cô ấy đã bị buộc tội lái xe liều lĩnh.

Lưu sổ câu

13

You are taking a big risk driving so fast.

Bạn đang mạo hiểm khi lái xe quá nhanh.

Lưu sổ câu

14

You should exercise extreme caution when driving in fog.

Bạn nên hết sức thận trọng khi lái xe trong sương mù.

Lưu sổ câu

15

A jeep is ideal for driving over rough terrain.

Một chiếc xe jeep là lý tưởng để lái xe trên địa hình gồ ghề.

Lưu sổ câu

16

We were driving on a California freeway.

Chúng tôi đang lái xe trên xa lộ California.

Lưu sổ câu

17

Slow down - you're driving too fast.

Giảm tốc độ - bạn đang lái xe quá nhanh.

Lưu sổ câu

18

Be doubly careful when driving in fog.

Hãy cẩn thận gấp đôi khi lái xe trong sương mù.

Lưu sổ câu

19

Excessive tiredness while driving can kill.

Quá mệt mỏi khi lái xe có thể gây tử vong.

Lưu sổ câu

20

They were still driving away at the encyclopaedia.

Họ vẫn đang lái xe đi đến khu bách khoa toàn thư.

Lưu sổ câu

21

Thick/Heavy/Dense fog has made driving conditions dangerous.

Sương mù dày / đặc / dày đặc đã làm cho điều kiện lái xe trở nên nguy hiểm.

Lưu sổ câu

22

You were driving at ninety miles an hour.

Bạn đang lái xe với vận tốc 90 dặm một giờ.

Lưu sổ câu

23

I passed my driving test.

Tôi đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của mình.

Lưu sổ câu

24

You should never take chances when driving a car.

Bạn đừng bao giờ thừa cơ hội khi lái xe ô tô.

Lưu sổ câu

25

I was driving along, thinking about Chris.

Tôi vừa lái xe vừa nghĩ về Chris.

Lưu sổ câu

26

You've passed your driving test? Congratulations!

Bạn đã vượt qua bài kiểm tra lái xe của bạn? Xin chúc mừng!

Lưu sổ câu

27

The children have been driving me frantic all day!

Bọn trẻ đã làm tôi điên cuồng cả ngày!

Lưu sổ câu

28

She uses her car mostly for driving to work.

Cô ấy chủ yếu sử dụng ô tô của mình để lái xe đi làm.

Lưu sổ câu

29

What is the penalty for dangerous driving?

Mức phạt đối với hành vi lái xe nguy hiểm là bao nhiêu?

Lưu sổ câu

30

She was convicted of dangerous driving.

Cô ấy bị kết tội lái xe nguy hiểm.

Lưu sổ câu

31

careless/reckless driving

lái xe bất cẩn / liều lĩnh

Lưu sổ câu

32

a driving lesson/instructor

một bài học / người hướng dẫn lái xe

Lưu sổ câu

33

He was banned from driving for six months after failing a breath test.

Anh ta bị cấm lái xe trong sáu tháng sau khi trượt bài kiểm tra hơi thở.

Lưu sổ câu

34

I usually do the driving and he navigates.

Tôi thường lái xe và anh ấy điều hướng.

Lưu sổ câu

35

Most people who own a Jeep never use it for off-road driving.

Hầu hết những người sở hữu xe Jeep không bao giờ sử dụng nó để lái xe địa hình.

Lưu sổ câu

36

Police stopped 30 motorists for drink driving on New Year's Eve.

Cảnh sát đã chặn 30 người lái xe ô tô vì uống rượu lái xe trong đêm giao thừa.

Lưu sổ câu

37

She was charged with reckless driving.

Cô ấy bị buộc tội lái xe liều lĩnh.

Lưu sổ câu

38

She was given a large fine and a two-year driving ban.

Cô ấy bị phạt một khoản tiền lớn và cấm lái xe hai năm.

Lưu sổ câu

39

a new campaign to promote safe driving

một chiến dịch mới để thúc đẩy lái xe an toàn

Lưu sổ câu

40

Police stopped 30 motorists for drink driving on New Year's Eve.

Cảnh sát dừng xe 30 người lái xe vì uống rượu vào đêm giao thừa.

Lưu sổ câu