Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

drill là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ drill trong tiếng Anh

drill /drɪl/
- noun : máy khoan

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

drill: Khoan; luyện tập

Drill là động từ nghĩa là dùng máy khoan hoặc luyện tập lặp đi lặp lại; là danh từ chỉ máy khoan hoặc bài tập huấn luyện.

  • He drilled a hole in the wall. (Anh ấy khoan một lỗ trên tường.)
  • The soldiers did a marching drill. (Những người lính tập diễu hành.)
  • We have regular fire drills at school. (Chúng tôi thường xuyên diễn tập phòng cháy ở trường.)

Bảng biến thể từ "drill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "drill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "drill"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an electric drill

một máy khoan điện

Lưu sổ câu

2

a hand drill

máy khoan cầm tay

Lưu sổ câu

3

a dentist’s drill

máy khoan của nha sĩ

Lưu sổ câu

4

a drill bit (= the pointed part at the end of the drill)

một mũi khoan (= phần nhọn ở cuối mũi khoan)

Lưu sổ câu

5

a fire drill

một cuộc diễn tập chữa cháy

Lưu sổ câu

6

This is not a drill! Please evacuate the building.

Đây không phải là một cuộc diễn tập! Hãy sơ tán khỏi tòa nhà.

Lưu sổ câu

7

rifle drill

mũi khoan súng trường

Lưu sổ câu

8

What's the drill for claiming expenses?

Việc xác nhận chi phí là gì?

Lưu sổ câu

9

a seed drill

một mũi khoan hạt giống

Lưu sổ câu

10

The school has a fire drill once a week.

Trường có một cuộc diễn tập chữa cháy mỗi tuần một lần.

Lưu sổ câu

11

Air-raid drills and evacuation procedures have been practised.

Các cuộc tập trận không kích và quy trình sơ tán đã được thực hành.

Lưu sổ câu

12

Usually a midwife was present: if not, Mother knew the drill.

Thường có một bà đỡ: nếu không, Mẹ đã biết mũi khoan.

Lưu sổ câu

13

What's the drill for claiming expenses?

Việc xác nhận chi phí là gì?

Lưu sổ câu