Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

doorway là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ doorway trong tiếng Anh

doorway /ˈdɔːweɪ/
- noun : ngưỡng cửa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

doorway: Khung cửa; lối vào

Doorway là danh từ chỉ không gian mở ra khi cửa được mở, lối vào một căn phòng hoặc tòa nhà.

  • He stood in the doorway, waiting to be invited in. (Anh ấy đứng ở khung cửa, chờ được mời vào.)
  • The doorway was decorated with flowers. (Khung cửa được trang trí bằng hoa.)
  • She peeked through the doorway. (Cô ấy nhìn trộm qua khung cửa.)

Bảng biến thể từ "doorway"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "doorway"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "doorway"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She stood in the doorway for a moment before going in.

Cô ấy đứng ở ngưỡng cửa một lúc trước khi đi vào.

Lưu sổ câu

2

homeless people sleeping in shop doorways

người vô gia cư ngủ trong cửa hàng

Lưu sổ câu

3

We passed through the doorway and found ourselves in a walled garden.

Chúng tôi đi qua ngưỡng cửa và thấy mình đang ở trong một khu vườn có tường bao quanh.

Lưu sổ câu

4

the doorway to the living room

lối vào phòng khách

Lưu sổ câu