Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

doorman là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ doorman trong tiếng Anh

doorman /ˈdɔːmæn/
- (n) : người gác cửa

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

doorman: Người gác cửa, mở cửa (n)

Doorman thường được thuê trong khách sạn để mở cửa, chào khách.

  • The doorman greeted us warmly. (Người gác cửa chào chúng tôi thân thiện.)
  • The doorman carried our bags. (Người gác cửa mang hành lý cho chúng tôi.)
  • The hotel doorman is very polite. (Người gác cửa khách sạn rất lịch sự.)

Bảng biến thể từ "doorman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "doorman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "doorman"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!