Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

doorstep là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ doorstep trong tiếng Anh

doorstep /ˈdɔːstɛp/
- (n) : tam cấp

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

doorstep: Bậc cửa

Doorstep là bậc ngay trước cửa ra vào.

  • She stood on the doorstep, waiting. (Cô đứng trên bậc cửa, chờ đợi.)
  • They painted the doorstep red. (Họ sơn bậc cửa màu đỏ.)
  • The cat sleeps on the doorstep. (Con mèo ngủ trên bậc cửa.)

Bảng biến thể từ "doorstep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "doorstep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "doorstep"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!