Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

diverse là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ diverse trong tiếng Anh

diverse /daɪˈvɜːs/
- noun : phong phú

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

diverse: Đa dạng

Diverse là tính từ mô tả sự phong phú, có nhiều loại, nhiều dạng khác nhau.

  • The city has a diverse population. (Thành phố có dân cư đa dạng.)
  • The company offers a diverse range of products. (Công ty cung cấp nhiều loại sản phẩm đa dạng.)
  • They enjoy diverse cultural experiences. (Họ tận hưởng những trải nghiệm văn hóa phong phú.)

Bảng biến thể từ "diverse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "diverse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "diverse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

People from diverse cultures were invited to the event.

Những người đến từ các nền văn hóa đa dạng đã được mời tham dự sự kiện này.

Lưu sổ câu

2

My interests are very diverse.

Sở thích của tôi rất đa dạng.

Lưu sổ câu

3

The school is a richly diverse community.

Trường là một cộng đồng đa dạng phong phú.

Lưu sổ câu

4

an ethnically diverse population

dân số đa dạng về sắc tộc

Lưu sổ câu

5

The US is a vast and diverse country.

Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn và đa dạng.

Lưu sổ câu