diverse: Đa dạng
Diverse là tính từ mô tả sự phong phú, có nhiều loại, nhiều dạng khác nhau.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
People from diverse cultures were invited to the event. Những người đến từ các nền văn hóa đa dạng đã được mời tham dự sự kiện này. |
Những người đến từ các nền văn hóa đa dạng đã được mời tham dự sự kiện này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
My interests are very diverse. Sở thích của tôi rất đa dạng. |
Sở thích của tôi rất đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The school is a richly diverse community. Trường là một cộng đồng đa dạng phong phú. |
Trường là một cộng đồng đa dạng phong phú. | Lưu sổ câu |
| 4 |
an ethnically diverse population dân số đa dạng về sắc tộc |
dân số đa dạng về sắc tộc | Lưu sổ câu |
| 5 |
The US is a vast and diverse country. Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn và đa dạng. |
Hoa Kỳ là một quốc gia rộng lớn và đa dạng. | Lưu sổ câu |