Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

diversity là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ diversity trong tiếng Anh

diversity /daɪˈvɜːsɪti/
- noun : đa dạng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

diversity: Sự đa dạng

Diversity là danh từ chỉ trạng thái có nhiều loại khác nhau, đặc biệt trong văn hóa, chủng tộc hoặc ý tưởng.

  • Diversity is important in the workplace. (Sự đa dạng là quan trọng trong môi trường làm việc.)
  • The school celebrates cultural diversity. (Trường học tôn vinh sự đa dạng văn hóa.)
  • They aim to increase biodiversity in the area. (Họ hướng tới tăng tính đa dạng sinh học trong khu vực.)

Bảng biến thể từ "diversity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "diversity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "diversity"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

the biological diversity of the rainforests

sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới

Lưu sổ câu

2

a great/wide/rich diversity of opinion

đa dạng quan điểm lớn / rộng / phong phú

Lưu sổ câu

3

There is a need for greater diversity and choice in education.

Cần có sự đa dạng và lựa chọn nhiều hơn trong giáo dục.

Lưu sổ câu

4

People are being encouraged to celebrate the diversity of their communities.

Mọi người đang được khuyến khích để tôn vinh sự đa dạng của cộng đồng của họ.

Lưu sổ câu

5

The south-east has the highest diversity of freshwater fish in the country.

Đông Nam Bộ có số lượng cá nước ngọt đa dạng cao nhất cả nước.

Lưu sổ câu

6

The teaching profession does not yet reflect the diversity of the population.

Nghề dạy học chưa phản ánh được sự đa dạng của dân cư.

Lưu sổ câu

7

the rich diversity of the city's cultural life

sự đa dạng phong phú của đời sống văn hóa thành phố

Lưu sổ câu

8

There is a wide diversity of views on this subject.

Có nhiều quan điểm về chủ đề này.

Lưu sổ câu

9

There was a great diversity of opinion.

Có rất nhiều ý kiến ​​khác nhau.

Lưu sổ câu

10

The producer was under pressure to maintain a diversity in his output.

Nhà sản xuất phải chịu áp lực duy trì sự đa dạng trong sản lượng của mình.

Lưu sổ câu

11

the need to preserve biological diversity

nhu cầu bảo tồn đa dạng sinh học

Lưu sổ câu

12

the growing ethnic diversity of Western societies

sự đa dạng sắc tộc ngày càng tăng của các xã hội phương Tây

Lưu sổ câu

13

diversity in the style of the reports

sự đa dạng trong phong cách của các báo cáo

Lưu sổ câu

14

Tyrannies do not allow diversity and disagreement.

Những kẻ chuyên chế không cho phép sự đa dạng và bất đồng.

Lưu sổ câu

15

You're lucky to work for a company that values diversity.

Bạn thật may mắn khi được làm việc cho một công ty coi trọng sự đa dạng.

Lưu sổ câu

16

the rich diversity of the city's cultural life

sự đa dạng phong phú của đời sống văn hóa thành phố

Lưu sổ câu

17

You're lucky to work for a company that values diversity.

Bạn thật may mắn khi được làm việc cho một công ty coi trọng sự đa dạng.

Lưu sổ câu