diversity: Sự đa dạng
Diversity là danh từ chỉ trạng thái có nhiều loại khác nhau, đặc biệt trong văn hóa, chủng tộc hoặc ý tưởng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
the biological diversity of the rainforests sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới |
sự đa dạng sinh học của rừng nhiệt đới | Lưu sổ câu |
| 2 |
a great/wide/rich diversity of opinion đa dạng quan điểm lớn / rộng / phong phú |
đa dạng quan điểm lớn / rộng / phong phú | Lưu sổ câu |
| 3 |
There is a need for greater diversity and choice in education. Cần có sự đa dạng và lựa chọn nhiều hơn trong giáo dục. |
Cần có sự đa dạng và lựa chọn nhiều hơn trong giáo dục. | Lưu sổ câu |
| 4 |
People are being encouraged to celebrate the diversity of their communities. Mọi người đang được khuyến khích để tôn vinh sự đa dạng của cộng đồng của họ. |
Mọi người đang được khuyến khích để tôn vinh sự đa dạng của cộng đồng của họ. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The south-east has the highest diversity of freshwater fish in the country. Đông Nam Bộ có số lượng cá nước ngọt đa dạng cao nhất cả nước. |
Đông Nam Bộ có số lượng cá nước ngọt đa dạng cao nhất cả nước. | Lưu sổ câu |
| 6 |
The teaching profession does not yet reflect the diversity of the population. Nghề dạy học chưa phản ánh được sự đa dạng của dân cư. |
Nghề dạy học chưa phản ánh được sự đa dạng của dân cư. | Lưu sổ câu |
| 7 |
the rich diversity of the city's cultural life sự đa dạng phong phú của đời sống văn hóa thành phố |
sự đa dạng phong phú của đời sống văn hóa thành phố | Lưu sổ câu |
| 8 |
There is a wide diversity of views on this subject. Có nhiều quan điểm về chủ đề này. |
Có nhiều quan điểm về chủ đề này. | Lưu sổ câu |
| 9 |
There was a great diversity of opinion. Có rất nhiều ý kiến khác nhau. |
Có rất nhiều ý kiến khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 10 |
The producer was under pressure to maintain a diversity in his output. Nhà sản xuất phải chịu áp lực duy trì sự đa dạng trong sản lượng của mình. |
Nhà sản xuất phải chịu áp lực duy trì sự đa dạng trong sản lượng của mình. | Lưu sổ câu |
| 11 |
the need to preserve biological diversity nhu cầu bảo tồn đa dạng sinh học |
nhu cầu bảo tồn đa dạng sinh học | Lưu sổ câu |
| 12 |
the growing ethnic diversity of Western societies sự đa dạng sắc tộc ngày càng tăng của các xã hội phương Tây |
sự đa dạng sắc tộc ngày càng tăng của các xã hội phương Tây | Lưu sổ câu |
| 13 |
diversity in the style of the reports sự đa dạng trong phong cách của các báo cáo |
sự đa dạng trong phong cách của các báo cáo | Lưu sổ câu |
| 14 |
Tyrannies do not allow diversity and disagreement. Những kẻ chuyên chế không cho phép sự đa dạng và bất đồng. |
Những kẻ chuyên chế không cho phép sự đa dạng và bất đồng. | Lưu sổ câu |
| 15 |
You're lucky to work for a company that values diversity. Bạn thật may mắn khi được làm việc cho một công ty coi trọng sự đa dạng. |
Bạn thật may mắn khi được làm việc cho một công ty coi trọng sự đa dạng. | Lưu sổ câu |
| 16 |
the rich diversity of the city's cultural life sự đa dạng phong phú của đời sống văn hóa thành phố |
sự đa dạng phong phú của đời sống văn hóa thành phố | Lưu sổ câu |
| 17 |
You're lucky to work for a company that values diversity. Bạn thật may mắn khi được làm việc cho một công ty coi trọng sự đa dạng. |
Bạn thật may mắn khi được làm việc cho một công ty coi trọng sự đa dạng. | Lưu sổ câu |