Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disturbance là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disturbance trong tiếng Anh

disturbance /dɪsˈtɜːbəns/
- (n) : sự rối loạn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disturbance: Sự náo loạn, xáo trộn

Disturbance mô tả tình huống ồn ào, mất trật tự hoặc gián đoạn trạng thái bình thường.

  • The police were called to deal with a disturbance. (Cảnh sát được gọi đến để xử lý vụ náo loạn.)
  • There was a disturbance outside the theater. (Có sự náo loạn bên ngoài rạp hát.)
  • The loud noise caused a disturbance in the class. (Tiếng ồn lớn gây xáo trộn trong lớp học.)

Bảng biến thể từ "disturbance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disturbance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disturbance"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!