Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disperse là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disperse trong tiếng Anh

disperse /dɪsˈpɜːs/
- adjective : phân tán, giải tán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disperse: Giải tán, phân tán

Disperse là động từ chỉ hành động làm cho một nhóm người, vật hoặc chất tách ra và lan rộng.

  • The police used tear gas to disperse the crowd. (Cảnh sát dùng hơi cay để giải tán đám đông.)
  • The seeds are dispersed by the wind. (Hạt giống được gió phát tán.)
  • The meeting dispersed after the announcement. (Cuộc họp giải tán sau khi có thông báo.)

Bảng biến thể từ "disperse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disperse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disperse"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The crowd began to disperse after the concert

Đám đông bắt đầu giải tán sau buổi nhạc.

Lưu sổ câu