Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disparate là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disparate trong tiếng Anh

disparate /ˈdɪspərət/
- adjective : khác nhau

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disparate: Khác biệt hoàn toàn

Disparate là tính từ mô tả những thứ rất khác nhau, không liên quan.

  • The two cultures are completely disparate. (Hai nền văn hóa hoàn toàn khác biệt.)
  • They have disparate opinions on the matter. (Họ có ý kiến khác nhau về vấn đề đó.)
  • The book covers disparate topics. (Cuốn sách bao gồm nhiều chủ đề khác nhau.)

Bảng biến thể từ "disparate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disparate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disparate"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She has taken two disparate music styles and made them work very well together.

Cô ấy đã chọn 2 thể loại nhạc khác nhau và kết hợp chúng rất hay.

Lưu sổ câu