Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dishwasher là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dishwasher trong tiếng Anh

dishwasher /ˈdɪʃˌwɒʃə/
- (n) : máy rửa bát

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dishwasher: Máy rửa bát

Dishwasher là thiết bị dùng để rửa bát đĩa tự động.

  • The dishwasher cleans and dries the dishes. (Máy rửa bát rửa và làm khô bát đĩa.)
  • They loaded the dishwasher after dinner. (Họ cho bát đĩa vào máy rửa sau bữa tối.)
  • The dishwasher saves time and effort. (Máy rửa bát tiết kiệm thời gian và công sức.)

Bảng biến thể từ "dishwasher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dishwasher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dishwasher"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!