Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disagreement là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disagreement trong tiếng Anh

disagreement /ˌdɪsəˈɡriːmənt/
- (n) : sự bất đồng, sự không đồng ý, sự khác nhau

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disagreement: Sự bất đồng

Disagreement là tình trạng khi hai hoặc nhiều người không đồng ý về một vấn đề hoặc quan điểm.

  • There was a disagreement between the two managers about the budget. (Có một sự bất đồng giữa hai người quản lý về ngân sách.)
  • The disagreement led to a heated argument in the meeting. (Sự bất đồng đã dẫn đến một cuộc tranh cãi nảy lửa trong cuộc họp.)
  • They resolved their disagreement after a long discussion. (Họ đã giải quyết sự bất đồng sau một cuộc thảo luận dài.)

Bảng biến thể từ "disagreement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: disagreement
Phiên âm: /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự bất đồng Ngữ cảnh: Dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động không đồng ý There was a disagreement between the two teams.
Có sự bất đồng giữa hai đội.
2 Từ: disagree
Phiên âm: /ˌdɪsəˈɡriː/ Loại từ: Động từ Nghĩa: Không đồng ý Ngữ cảnh: Dùng khi có quan điểm hoặc ý kiến trái ngược I disagree with your opinion.
Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn.
3 Từ: disagreeable
Phiên âm: /ˌdɪsəˈɡriːəbl/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Khó chịu, không dễ chịu Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người, hành động hoặc tình huống gây khó chịu He has a disagreeable attitude.
Anh ấy có thái độ khó chịu.

Từ đồng nghĩa "disagreement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disagreement"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There is wide disagreement on this issue.

Có nhiều bất đồng về vấn đề này.

Lưu sổ câu

2

I hope this disagreement does not divide us.

Tôi hy vọng sự bất đồng này không chia rẽ chúng tôi.

Lưu sổ câu

3

The judge arbitrated a disagreement between workers and management.

Thẩm phán phân xử sự bất đồng giữa công nhân và ban quản lý.

Lưu sổ câu

4

We had a big disagreement.

Chúng tôi đã có một bất đồng lớn.

Lưu sổ câu

5

He could not forbear from expressing his disagreement.

Anh không thể cấm bày tỏ sự không đồng ý của mình.

Lưu sổ câu

6

There is disagreement within the government over the exact timing of the referendum.

Có sự bất đồng trong chính phủ về thời gian chính xác của cuộc trưng cầu dân ý.

Lưu sổ câu

7

In spite of my son's disagreement,I sent him to the school.

Bất chấp việc con trai tôi không đồng ý, tôi đã gửi cháu đến trường.

Lưu sổ câu

8

Britain and France have expressed some disagreement with the proposal.

Anh và Pháp đã bày tỏ một số bất đồng với đề xuất này.

Lưu sổ câu

9

She expressed disagreement with the government's policy.

Cô bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ.

Lưu sổ câu

10

There was disagreement among the agency's board of governors.

Có sự bất đồng trong hội đồng quản trị của cơ quan.

Lưu sổ câu

11

This view is subjective and therefore open to disagreement.

Quan điểm này là chủ quan và do đó mở ra cho sự bất đồng.

Lưu sổ câu

12

Their disagreement stemmed from a misunderstanding.

Sự bất đồng của họ bắt nguồn từ một sự hiểu lầm.

Lưu sổ câu

13

There's no room for disagreement on this point.

Không có chỗ cho sự bất đồng về điểm này.

Lưu sổ câu

14

The reporters were dramatizing the small disagreement we had.

Các phóng viên đã kịch tính hóa những bất đồng nhỏ mà chúng tôi có.

Lưu sổ câu

15

He had a disagreement with his girlfriend.

Anh ấy đã có bất hòa với bạn gái của mình.

Lưu sổ câu

16

I hope this disagreement won't cloud our friendship.

Tôi hy vọng sự bất đồng này sẽ không làm vẩn đục tình bạn của chúng tôi.

Lưu sổ câu

17

The wage disagreement is under arbitration.

Sự bất đồng về tiền lương đang được phân xử.

Lưu sổ câu

18

There is fundamental disagreement on these matters.

Có sự bất đồng cơ bản về những vấn đề này.

Lưu sổ câu

19

He shook his head in disagreement.

Anh lắc đầu không đồng ý.

Lưu sổ câu

20

Have you stitched up your disagreement yet?

Bạn đã khắc phục được sự bất đồng của mình chưa?

Lưu sổ câu

21

They were in disagreement about the move to Cambridge.

Họ bất đồng về việc chuyển đến Cambridge.

Lưu sổ câu

22

My instructor and I had a brief disagreement.

Người hướng dẫn của tôi và tôi đã có một bất đồng ngắn.

Lưu sổ câu

23

Andrew was the arbiter of the disagreement.

Andrew là trọng tài của bất đồng.

Lưu sổ câu

24

The disagreement arose over a difference use of terminology.

Sự bất đồng nảy sinh do cách sử dụng thuật ngữ khác nhau.

Lưu sổ câu

25

There is disagreement between these two estimates.

Có sự bất đồng giữa hai ước tính này.

Lưu sổ câu

26

Money was a constant source of disagreement.

Tiền bạc là một nguồn gây bất đồng liên tục.

Lưu sổ câu

27

It seems that what lay behind the clashes was disagreement over the list of candidates.

Có vẻ như những gì nằm sau các cuộc đụng độ là sự bất đồng về danh sách các ứng cử viên.

Lưu sổ câu

28

disagreement on the method to be used

bất đồng về phương pháp được sử dụng

Lưu sổ câu

29

There's no room for disagreement on this point.

Không có chỗ cho sự bất đồng về điểm này.

Lưu sổ câu

30

There is considerable disagreement over the safety of the treatment.

Có sự bất đồng đáng kể về tính an toàn của phương pháp điều trị.

Lưu sổ câu

31

We are in total disagreement as to how to proceed.

Chúng tôi hoàn toàn bất đồng về cách tiến hành.

Lưu sổ câu

32

It was a source of disagreement between the two states.

Đó là một nguồn gốc của sự bất đồng giữa hai nhà nước.

Lưu sổ câu

33

There is disagreement among archaeologists as to the age of the sculpture.

Có sự bất đồng giữa các nhà khảo cổ học về tuổi của tác phẩm điêu khắc.

Lưu sổ câu

34

They have had several disagreements with their neighbours.

Họ đã có một số bất đồng với hàng xóm của họ.

Lưu sổ câu

35

The comparison shows considerable disagreement between theory and practice.

Sự so sánh cho thấy sự bất đồng đáng kể giữa lý thuyết và thực hành.

Lưu sổ câu

36

Another point of disagreement was over privacy issues.

Một điểm bất đồng khác là về các vấn đề riêng tư.

Lưu sổ câu

37

Great care is taken to avoid overt disagreements within the group.

Cần hết sức lưu ý để tránh những bất đồng công khai trong nhóm.

Lưu sổ câu

38

They had a disagreement about the best way to get to Manchester.

Họ đã bất đồng về cách tốt nhất để đến Manchester.

Lưu sổ câu

39

They had a major disagreement over who should clean the car.

Họ đã có bất đồng lớn về việc ai nên dọn xe.

Lưu sổ câu

40

I'm sure you have principled disagreements with several of Dean's positions.

Tôi chắc rằng bạn có những bất đồng nguyên tắc với một số vị trí của Trưởng khoa.

Lưu sổ câu

41

They were in disagreement about the move to Cambridge.

Họ bất đồng về việc chuyển đến Cambridge.

Lưu sổ câu

42

Honest disagreement is often a healthy thing.

Bất đồng thành thật thường là một điều lành mạnh.

Lưu sổ câu

43

How is a basic disagreement of this nature to be resolved?

Làm thế nào để giải quyết bất đồng cơ bản về bản chất này?

Lưu sổ câu

44

I would like to note my respectful disagreement with this sentiment.

Tôi xin lưu ý sự không đồng ý của tôi với tình cảm này.

Lưu sổ câu

45

Money was a constant source of disagreement.

Tiền bạc luôn là một nguồn gây bất đồng.

Lưu sổ câu

46

She expressed disagreement with the government's policy.

Cô bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ.

Lưu sổ câu

47

There are legitimate disagreements about the best way to help the poor.

Có những bất đồng chính đáng về cách tốt nhất để giúp đỡ người nghèo.

Lưu sổ câu

48

There are several areas of disagreement between the two governments.

Có một số lĩnh vực bất đồng giữa hai chính phủ.

Lưu sổ câu

49

There is fundamental disagreement on these matters.

Có sự bất đồng cơ bản về những vấn đề này.

Lưu sổ câu

50

There is plenty of room for disagreement in this controversial area.

Có rất nhiều chỗ cho sự bất đồng trong lĩnh vực gây tranh cãi này.

Lưu sổ câu

51

There is wide disagreement on this issue.

Có nhiều bất đồng về vấn đề này.

Lưu sổ câu

52

These exchanges reflected fundamental disagreements about methods and goals.

Những cuộc trao đổi này phản ánh những bất đồng cơ bản về phương pháp và mục tiêu.

Lưu sổ câu

53

This view is subjective and therefore open to disagreement.

Quan điểm này mang tính chủ quan và do đó dễ gây bất đồng.

Lưu sổ câu

54

a disagreement centring on the link between crime and unemployment

bất đồng tập trung vào mối liên hệ giữa tội phạm và thất nghiệp

Lưu sổ câu

55

a forum for both sides to address their disagreements over the issues

một diễn đàn để cả hai bên giải quyết những bất đồng của họ về các vấn đề

Lưu sổ câu

56

a serious disagreement between the two experts

một bất đồng nghiêm trọng giữa hai chuyên gia

Lưu sổ câu

57

internal disagreements within the party

bất đồng nội bộ trong đảng

Lưu sổ câu

58

the incessant public disagreements among the commissioners

những bất đồng không ngừng giữa các ủy viên

Lưu sổ câu

59

the inevitable disagreements over what tactics they should use

những bất đồng không thể tránh khỏi về những chiến thuật họ nên sử dụng

Lưu sổ câu

60

Disagreement exists over the pattern of demand for coal.

Bất đồng tồn tại về mô hình nhu cầu than.

Lưu sổ câu

61

I'm sure you have principled disagreements with several of Dean's positions.

Tôi chắc rằng bạn có những bất đồng nguyên tắc với một số vị trí của Trưởng khoa.

Lưu sổ câu

62

She expressed disagreement with the government's policy.

Bà bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ.

Lưu sổ câu