disagreement: Sự bất đồng
Disagreement là tình trạng khi hai hoặc nhiều người không đồng ý về một vấn đề hoặc quan điểm.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
disagreement
|
Phiên âm: /ˌdɪsəˈɡriːmənt/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự bất đồng | Ngữ cảnh: Dùng để chỉ trạng thái hoặc hành động không đồng ý |
There was a disagreement between the two teams. |
Có sự bất đồng giữa hai đội. |
| 2 |
Từ:
disagree
|
Phiên âm: /ˌdɪsəˈɡriː/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Không đồng ý | Ngữ cảnh: Dùng khi có quan điểm hoặc ý kiến trái ngược |
I disagree with your opinion. |
Tôi không đồng ý với ý kiến của bạn. |
| 3 |
Từ:
disagreeable
|
Phiên âm: /ˌdɪsəˈɡriːəbl/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Khó chịu, không dễ chịu | Ngữ cảnh: Dùng để mô tả người, hành động hoặc tình huống gây khó chịu |
He has a disagreeable attitude. |
Anh ấy có thái độ khó chịu. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
There is wide disagreement on this issue. Có nhiều bất đồng về vấn đề này. |
Có nhiều bất đồng về vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 2 |
I hope this disagreement does not divide us. Tôi hy vọng sự bất đồng này không chia rẽ chúng tôi. |
Tôi hy vọng sự bất đồng này không chia rẽ chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 3 |
The judge arbitrated a disagreement between workers and management. Thẩm phán phân xử sự bất đồng giữa công nhân và ban quản lý. |
Thẩm phán phân xử sự bất đồng giữa công nhân và ban quản lý. | Lưu sổ câu |
| 4 |
We had a big disagreement. Chúng tôi đã có một bất đồng lớn. |
Chúng tôi đã có một bất đồng lớn. | Lưu sổ câu |
| 5 |
He could not forbear from expressing his disagreement. Anh không thể cấm bày tỏ sự không đồng ý của mình. |
Anh không thể cấm bày tỏ sự không đồng ý của mình. | Lưu sổ câu |
| 6 |
There is disagreement within the government over the exact timing of the referendum. Có sự bất đồng trong chính phủ về thời gian chính xác của cuộc trưng cầu dân ý. |
Có sự bất đồng trong chính phủ về thời gian chính xác của cuộc trưng cầu dân ý. | Lưu sổ câu |
| 7 |
In spite of my son's disagreement,I sent him to the school. Bất chấp việc con trai tôi không đồng ý, tôi đã gửi cháu đến trường. |
Bất chấp việc con trai tôi không đồng ý, tôi đã gửi cháu đến trường. | Lưu sổ câu |
| 8 |
Britain and France have expressed some disagreement with the proposal. Anh và Pháp đã bày tỏ một số bất đồng với đề xuất này. |
Anh và Pháp đã bày tỏ một số bất đồng với đề xuất này. | Lưu sổ câu |
| 9 |
She expressed disagreement with the government's policy. Cô bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ. |
Cô bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 10 |
There was disagreement among the agency's board of governors. Có sự bất đồng trong hội đồng quản trị của cơ quan. |
Có sự bất đồng trong hội đồng quản trị của cơ quan. | Lưu sổ câu |
| 11 |
This view is subjective and therefore open to disagreement. Quan điểm này là chủ quan và do đó mở ra cho sự bất đồng. |
Quan điểm này là chủ quan và do đó mở ra cho sự bất đồng. | Lưu sổ câu |
| 12 |
Their disagreement stemmed from a misunderstanding. Sự bất đồng của họ bắt nguồn từ một sự hiểu lầm. |
Sự bất đồng của họ bắt nguồn từ một sự hiểu lầm. | Lưu sổ câu |
| 13 |
There's no room for disagreement on this point. Không có chỗ cho sự bất đồng về điểm này. |
Không có chỗ cho sự bất đồng về điểm này. | Lưu sổ câu |
| 14 |
The reporters were dramatizing the small disagreement we had. Các phóng viên đã kịch tính hóa những bất đồng nhỏ mà chúng tôi có. |
Các phóng viên đã kịch tính hóa những bất đồng nhỏ mà chúng tôi có. | Lưu sổ câu |
| 15 |
He had a disagreement with his girlfriend. Anh ấy đã có bất hòa với bạn gái của mình. |
Anh ấy đã có bất hòa với bạn gái của mình. | Lưu sổ câu |
| 16 |
I hope this disagreement won't cloud our friendship. Tôi hy vọng sự bất đồng này sẽ không làm vẩn đục tình bạn của chúng tôi. |
Tôi hy vọng sự bất đồng này sẽ không làm vẩn đục tình bạn của chúng tôi. | Lưu sổ câu |
| 17 |
The wage disagreement is under arbitration. Sự bất đồng về tiền lương đang được phân xử. |
Sự bất đồng về tiền lương đang được phân xử. | Lưu sổ câu |
| 18 |
There is fundamental disagreement on these matters. Có sự bất đồng cơ bản về những vấn đề này. |
Có sự bất đồng cơ bản về những vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 19 |
He shook his head in disagreement. Anh lắc đầu không đồng ý. |
Anh lắc đầu không đồng ý. | Lưu sổ câu |
| 20 |
Have you stitched up your disagreement yet? Bạn đã khắc phục được sự bất đồng của mình chưa? |
Bạn đã khắc phục được sự bất đồng của mình chưa? | Lưu sổ câu |
| 21 |
They were in disagreement about the move to Cambridge. Họ bất đồng về việc chuyển đến Cambridge. |
Họ bất đồng về việc chuyển đến Cambridge. | Lưu sổ câu |
| 22 |
My instructor and I had a brief disagreement. Người hướng dẫn của tôi và tôi đã có một bất đồng ngắn. |
Người hướng dẫn của tôi và tôi đã có một bất đồng ngắn. | Lưu sổ câu |
| 23 |
Andrew was the arbiter of the disagreement. Andrew là trọng tài của bất đồng. |
Andrew là trọng tài của bất đồng. | Lưu sổ câu |
| 24 |
The disagreement arose over a difference use of terminology. Sự bất đồng nảy sinh do cách sử dụng thuật ngữ khác nhau. |
Sự bất đồng nảy sinh do cách sử dụng thuật ngữ khác nhau. | Lưu sổ câu |
| 25 |
There is disagreement between these two estimates. Có sự bất đồng giữa hai ước tính này. |
Có sự bất đồng giữa hai ước tính này. | Lưu sổ câu |
| 26 |
Money was a constant source of disagreement. Tiền bạc là một nguồn gây bất đồng liên tục. |
Tiền bạc là một nguồn gây bất đồng liên tục. | Lưu sổ câu |
| 27 |
It seems that what lay behind the clashes was disagreement over the list of candidates. Có vẻ như những gì nằm sau các cuộc đụng độ là sự bất đồng về danh sách các ứng cử viên. |
Có vẻ như những gì nằm sau các cuộc đụng độ là sự bất đồng về danh sách các ứng cử viên. | Lưu sổ câu |
| 28 |
disagreement on the method to be used bất đồng về phương pháp được sử dụng |
bất đồng về phương pháp được sử dụng | Lưu sổ câu |
| 29 |
There's no room for disagreement on this point. Không có chỗ cho sự bất đồng về điểm này. |
Không có chỗ cho sự bất đồng về điểm này. | Lưu sổ câu |
| 30 |
There is considerable disagreement over the safety of the treatment. Có sự bất đồng đáng kể về tính an toàn của phương pháp điều trị. |
Có sự bất đồng đáng kể về tính an toàn của phương pháp điều trị. | Lưu sổ câu |
| 31 |
We are in total disagreement as to how to proceed. Chúng tôi hoàn toàn bất đồng về cách tiến hành. |
Chúng tôi hoàn toàn bất đồng về cách tiến hành. | Lưu sổ câu |
| 32 |
It was a source of disagreement between the two states. Đó là một nguồn gốc của sự bất đồng giữa hai nhà nước. |
Đó là một nguồn gốc của sự bất đồng giữa hai nhà nước. | Lưu sổ câu |
| 33 |
There is disagreement among archaeologists as to the age of the sculpture. Có sự bất đồng giữa các nhà khảo cổ học về tuổi của tác phẩm điêu khắc. |
Có sự bất đồng giữa các nhà khảo cổ học về tuổi của tác phẩm điêu khắc. | Lưu sổ câu |
| 34 |
They have had several disagreements with their neighbours. Họ đã có một số bất đồng với hàng xóm của họ. |
Họ đã có một số bất đồng với hàng xóm của họ. | Lưu sổ câu |
| 35 |
The comparison shows considerable disagreement between theory and practice. Sự so sánh cho thấy sự bất đồng đáng kể giữa lý thuyết và thực hành. |
Sự so sánh cho thấy sự bất đồng đáng kể giữa lý thuyết và thực hành. | Lưu sổ câu |
| 36 |
Another point of disagreement was over privacy issues. Một điểm bất đồng khác là về các vấn đề riêng tư. |
Một điểm bất đồng khác là về các vấn đề riêng tư. | Lưu sổ câu |
| 37 |
Great care is taken to avoid overt disagreements within the group. Cần hết sức lưu ý để tránh những bất đồng công khai trong nhóm. |
Cần hết sức lưu ý để tránh những bất đồng công khai trong nhóm. | Lưu sổ câu |
| 38 |
They had a disagreement about the best way to get to Manchester. Họ đã bất đồng về cách tốt nhất để đến Manchester. |
Họ đã bất đồng về cách tốt nhất để đến Manchester. | Lưu sổ câu |
| 39 |
They had a major disagreement over who should clean the car. Họ đã có bất đồng lớn về việc ai nên dọn xe. |
Họ đã có bất đồng lớn về việc ai nên dọn xe. | Lưu sổ câu |
| 40 |
I'm sure you have principled disagreements with several of Dean's positions. Tôi chắc rằng bạn có những bất đồng nguyên tắc với một số vị trí của Trưởng khoa. |
Tôi chắc rằng bạn có những bất đồng nguyên tắc với một số vị trí của Trưởng khoa. | Lưu sổ câu |
| 41 |
They were in disagreement about the move to Cambridge. Họ bất đồng về việc chuyển đến Cambridge. |
Họ bất đồng về việc chuyển đến Cambridge. | Lưu sổ câu |
| 42 |
Honest disagreement is often a healthy thing. Bất đồng thành thật thường là một điều lành mạnh. |
Bất đồng thành thật thường là một điều lành mạnh. | Lưu sổ câu |
| 43 |
How is a basic disagreement of this nature to be resolved? Làm thế nào để giải quyết bất đồng cơ bản về bản chất này? |
Làm thế nào để giải quyết bất đồng cơ bản về bản chất này? | Lưu sổ câu |
| 44 |
I would like to note my respectful disagreement with this sentiment. Tôi xin lưu ý sự không đồng ý của tôi với tình cảm này. |
Tôi xin lưu ý sự không đồng ý của tôi với tình cảm này. | Lưu sổ câu |
| 45 |
Money was a constant source of disagreement. Tiền bạc luôn là một nguồn gây bất đồng. |
Tiền bạc luôn là một nguồn gây bất đồng. | Lưu sổ câu |
| 46 |
She expressed disagreement with the government's policy. Cô bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ. |
Cô bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 47 |
There are legitimate disagreements about the best way to help the poor. Có những bất đồng chính đáng về cách tốt nhất để giúp đỡ người nghèo. |
Có những bất đồng chính đáng về cách tốt nhất để giúp đỡ người nghèo. | Lưu sổ câu |
| 48 |
There are several areas of disagreement between the two governments. Có một số lĩnh vực bất đồng giữa hai chính phủ. |
Có một số lĩnh vực bất đồng giữa hai chính phủ. | Lưu sổ câu |
| 49 |
There is fundamental disagreement on these matters. Có sự bất đồng cơ bản về những vấn đề này. |
Có sự bất đồng cơ bản về những vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 50 |
There is plenty of room for disagreement in this controversial area. Có rất nhiều chỗ cho sự bất đồng trong lĩnh vực gây tranh cãi này. |
Có rất nhiều chỗ cho sự bất đồng trong lĩnh vực gây tranh cãi này. | Lưu sổ câu |
| 51 |
There is wide disagreement on this issue. Có nhiều bất đồng về vấn đề này. |
Có nhiều bất đồng về vấn đề này. | Lưu sổ câu |
| 52 |
These exchanges reflected fundamental disagreements about methods and goals. Những cuộc trao đổi này phản ánh những bất đồng cơ bản về phương pháp và mục tiêu. |
Những cuộc trao đổi này phản ánh những bất đồng cơ bản về phương pháp và mục tiêu. | Lưu sổ câu |
| 53 |
This view is subjective and therefore open to disagreement. Quan điểm này mang tính chủ quan và do đó dễ gây bất đồng. |
Quan điểm này mang tính chủ quan và do đó dễ gây bất đồng. | Lưu sổ câu |
| 54 |
a disagreement centring on the link between crime and unemployment bất đồng tập trung vào mối liên hệ giữa tội phạm và thất nghiệp |
bất đồng tập trung vào mối liên hệ giữa tội phạm và thất nghiệp | Lưu sổ câu |
| 55 |
a forum for both sides to address their disagreements over the issues một diễn đàn để cả hai bên giải quyết những bất đồng của họ về các vấn đề |
một diễn đàn để cả hai bên giải quyết những bất đồng của họ về các vấn đề | Lưu sổ câu |
| 56 |
a serious disagreement between the two experts một bất đồng nghiêm trọng giữa hai chuyên gia |
một bất đồng nghiêm trọng giữa hai chuyên gia | Lưu sổ câu |
| 57 |
internal disagreements within the party bất đồng nội bộ trong đảng |
bất đồng nội bộ trong đảng | Lưu sổ câu |
| 58 |
the incessant public disagreements among the commissioners những bất đồng không ngừng giữa các ủy viên |
những bất đồng không ngừng giữa các ủy viên | Lưu sổ câu |
| 59 |
the inevitable disagreements over what tactics they should use những bất đồng không thể tránh khỏi về những chiến thuật họ nên sử dụng |
những bất đồng không thể tránh khỏi về những chiến thuật họ nên sử dụng | Lưu sổ câu |
| 60 |
Disagreement exists over the pattern of demand for coal. Bất đồng tồn tại về mô hình nhu cầu than. |
Bất đồng tồn tại về mô hình nhu cầu than. | Lưu sổ câu |
| 61 |
I'm sure you have principled disagreements with several of Dean's positions. Tôi chắc rằng bạn có những bất đồng nguyên tắc với một số vị trí của Trưởng khoa. |
Tôi chắc rằng bạn có những bất đồng nguyên tắc với một số vị trí của Trưởng khoa. | Lưu sổ câu |
| 62 |
She expressed disagreement with the government's policy. Bà bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ. |
Bà bày tỏ sự không đồng tình với chính sách của chính phủ. | Lưu sổ câu |