Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

disable là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ disable trong tiếng Anh

disable /dɪsˈeɪbəl/
- (v) : làm tàn phế

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

disable: làm tê liệt, vô hiệu hóa (v)

Disable nghĩa là làm cho máy móc hay người không còn hoạt động.

  • The virus disabled the computer. (Virus làm tê liệt máy tính.)
  • They disabled the enemy tank. (Họ vô hiệu hóa xe tăng địch.)
  • The bomb disabled the bridge. (Quả bom phá hỏng cây cầu.)

Bảng biến thể từ "disable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "disable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "disable"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!