dining: Ăn uống
Dining là danh từ hoặc tính từ liên quan đến việc ăn uống, đặc biệt là trong nhà hàng hoặc dịp trang trọng.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
A patio area just outside the house is ideal for outdoor dining. Một khu vực sân ngay bên ngoài ngôi nhà là nơi lý tưởng để ăn uống ngoài trời. |
Một khu vực sân ngay bên ngoài ngôi nhà là nơi lý tưởng để ăn uống ngoài trời. | Lưu sổ câu |
| 2 |
The dining area has an airy, open feel. Khu vực ăn uống có không gian thoáng đãng, tạo cảm giác cởi mở. |
Khu vực ăn uống có không gian thoáng đãng, tạo cảm giác cởi mở. | Lưu sổ câu |