Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

detect là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ detect trong tiếng Anh

detect /dɪˈtɛkt/
- noun : phát hiện, khám phá

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

detect: Phát hiện

Detect là động từ chỉ hành động tìm ra hoặc nhận biết điều gì thường khó thấy.

  • The machine can detect small errors. (Máy có thể phát hiện lỗi nhỏ.)
  • The police detected a suspicious package. (Cảnh sát phát hiện một gói đồ khả nghi.)
  • Early tests can detect the disease. (Xét nghiệm sớm có thể phát hiện bệnh.)

Bảng biến thể từ "detect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "detect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "detect"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The tests are designed to detect the disease early.

Các xét nghiệm được thiết kế để phát hiện bệnh sớm.

Lưu sổ câu

2

Only 8 per cent of regular cola consumers detected a difference.

Chỉ 8% người tiêu dùng cola thường xuyên phát hiện ra sự khác biệt.

Lưu sổ câu

3

The sensor detects changes light level and temperature.

Cảm biến phát hiện sự thay đổi mức độ ánh sáng và nhiệt độ.

Lưu sổ câu

4

a test that can detect the presence of calcium in the arteries

một xét nghiệm có thể phát hiện sự hiện diện của canxi trong động mạch

Lưu sổ câu

5

This is an instrument that can detect very small amounts of radiation.

Đây là một thiết bị có thể phát hiện một lượng bức xạ rất nhỏ.

Lưu sổ câu

6

Do I detect a note of criticism?

Tôi có phát hiện thấy ghi chú chỉ trích không?

Lưu sổ câu

7

Some cancers can now be cured if they are detected early.

Một số bệnh ung thư hiện có thể được chữa khỏi nếu chúng được phát hiện sớm.

Lưu sổ câu

8

Some substances can be detected fairly easily.

Một số chất có thể được phát hiện khá dễ dàng.

Lưu sổ câu

9

The test failed to detect any illegal substances.

Thử nghiệm không phát hiện ra bất kỳ chất bất hợp pháp nào.

Lưu sổ câu

10

a machine that is sensitive enough to detect tiny amounts of explosives

một cỗ máy đủ nhạy để phát hiện lượng chất nổ cực nhỏ

Lưu sổ câu

11

These creatures are so small they would be impossible to detect with the human eye.

Những sinh vật này nhỏ đến mức không thể phát hiện bằng mắt người.

Lưu sổ câu

12

They have detected a problem with his blood.

Họ phát hiện ra máu của anh ấy có vấn đề.

Lưu sổ câu