Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

desperately là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ desperately trong tiếng Anh

desperately /ˈdɛspərətli/
- noun : tuyệt vọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

desperately: Một cách tuyệt vọng; vô cùng

Desperately là trạng từ chỉ hành động với cảm xúc tuyệt vọng hoặc mức độ rất cao.

  • They are desperately looking for a solution. (Họ đang tuyệt vọng tìm kiếm giải pháp.)
  • She desperately needs help. (Cô ấy vô cùng cần sự giúp đỡ.)
  • He ran desperately to catch the bus. (Anh ấy chạy hết sức để kịp xe buýt.)

Bảng biến thể từ "desperately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "desperately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "desperately"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She looked desperately around for a weapon.

Cô ấy tuyệt vọng nhìn xung quanh để tìm vũ khí.

Lưu sổ câu

2

desperately ill/unhappy/lonely

bệnh nặng / bất hạnh / cô đơn

Lưu sổ câu

3

He grew up desperately poor.

Anh ta lớn lên trong nghèo khó một cách tuyệt vọng.

Lưu sổ câu

4

They desperately wanted a child.

Họ khao khát có một đứa trẻ.

Lưu sổ câu

5

He took a deep breath, desperately trying to keep calm.

Anh ta hít một hơi thật sâu, cố gắng giữ bình tĩnh một cách tuyệt vọng.

Lưu sổ câu