Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deprive là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deprive trong tiếng Anh

deprive /dɪˈpraɪv/
- adjective : tước đoạt, lấy đi

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deprive: Tước đoạt

Deprive là động từ chỉ việc lấy đi quyền lợi, cơ hội hoặc tài sản của ai đó.

  • The new law will deprive citizens of certain rights. (Luật mới sẽ tước đi một số quyền của công dân.)
  • They were deprived of food for several days. (Họ bị thiếu thức ăn trong vài ngày.)
  • Don’t deprive yourself of sleep. (Đừng tước đi giấc ngủ của chính mình.)

Bảng biến thể từ "deprive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deprive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deprive"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!