Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

density là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ density trong tiếng Anh

density /ˈdɛnsɪti/
- noun : Tỉ trọng

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

density: Mật độ

Density là danh từ chỉ số lượng vật chất trên một đơn vị diện tích hoặc thể tích.

  • The population density is high in urban areas. (Mật độ dân số cao ở khu vực đô thị.)
  • The density of the material affects its strength. (Mật độ của vật liệu ảnh hưởng đến độ bền của nó.)
  • The fog’s density made driving dangerous. (Mật độ sương khiến việc lái xe trở nên nguy hiểm.)

Bảng biến thể từ "density"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "density"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "density"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The population density in this city is very high.

Mật độ dân số ở thành phố này rất cao.

Lưu sổ câu

2

low density forest

rừng mật độ thấp

Lưu sổ câu

3

an average density of 2.4 people per hectare

mật độ trung bình 2,4 người mỗi ha

Lưu sổ câu

4

the density of a gas

mật độ của khí

Lưu sổ câu

5

similar stars of the same mass and density

những ngôi sao tương tự có cùng khối lượng và mật độ

Lưu sổ câu

6

Vitamin D deficiency causes a loss of bone density.

Thiếu vitamin D gây mất mật độ xương.

Lưu sổ câu