Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dense là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dense trong tiếng Anh

dense /dɛns/
- noun : ngu độn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dense: Dày đặc; rậm rạp

Dense là tính từ chỉ mức độ tập trung cao, hoặc mô tả vật gì đó có cấu trúc đặc.

  • The forest is dense with tall trees. (Khu rừng rậm rạp với nhiều cây cao.)
  • The book is written in dense language. (Cuốn sách viết bằng ngôn ngữ khó hiểu.)
  • The fog was so dense we could barely see. (Sương mù dày đến mức chúng tôi hầu như không nhìn thấy gì.)

Bảng biến thể từ "dense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dense"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a dense crowd/forest

một đám đông / rừng rậm rạp

Lưu sổ câu

2

areas of dense population

khu vực đông dân cư

Lưu sổ câu

3

The forest is quite dense at that point.

Vào thời điểm đó, khu rừng khá rậm rạp.

Lưu sổ câu

4

dense fog/smoke/fumes

sương mù dày đặc / khói / khói

Lưu sổ câu

5

The fog was getting very dense.

Sương mù ngày càng dày đặc.

Lưu sổ câu

6

How can you be so dense?

Làm thế nào bạn có thể dày đặc như vậy?

Lưu sổ câu

7

John's all right, but he can be a bit dense sometimes.

John không sao, nhưng đôi khi anh ấy có thể hơi dày đặc.

Lưu sổ câu

8

a dense piece of writing

một mảnh dày đặc của văn bản

Lưu sổ câu

9

Less dense substances move upwards to form a crust.

Các chất ít đặc hơn di chuyển lên trên để tạo thành lớp vỏ.

Lưu sổ câu

10

All that is left of the star is a small, dense core.

Tất cả những gì còn lại của ngôi sao là một lõi nhỏ và dày đặc.

Lưu sổ câu

11

John's all right, but he can be a bit dense sometimes.

John không sao, nhưng đôi khi anh ấy có thể hơi dày đặc.

Lưu sổ câu