| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
definite
|
Phiên âm: /ˈdefɪnət/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Rõ ràng, chắc chắn | Ngữ cảnh: Khẳng định điều gì rõ ràng, không mơ hồ |
We need a definite answer. |
Chúng ta cần một câu trả lời rõ ràng. |
| 2 |
Từ:
definitely
|
Phiên âm: /ˈdefɪnətli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Chắc chắn | Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự xác nhận |
I will definitely come. |
Tôi chắc chắn sẽ đến. |
| 3 |
Từ:
definiteness
|
Phiên âm: /ˈdefɪnətnəs/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Tính rõ ràng, tính xác định | Ngữ cảnh: Dùng trong ngôn ngữ, lập luận |
The definiteness of the plan impressed everyone. |
Sự rõ ràng của kế hoạch khiến mọi người ấn tượng. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||