Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

definitely là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ definitely trong tiếng Anh

definitely /ˈdɛfɪnətli/
- noun : chắc chắn

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

definitely: Chắc chắn

Definitely là trạng từ nhấn mạnh sự chắc chắn hoặc đồng ý mạnh mẽ.

  • I will definitely be there. (Tôi chắc chắn sẽ có mặt.)
  • It’s definitely worth a try. (Chắc chắn đáng để thử.)
  • He is definitely the best player on the team. (Anh ấy chắc chắn là cầu thủ xuất sắc nhất đội.)

Bảng biến thể từ "definitely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: definite
Phiên âm: /ˈdefɪnət/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Rõ ràng, chắc chắn Ngữ cảnh: Khẳng định điều gì rõ ràng, không mơ hồ We need a definite answer.
Chúng ta cần một câu trả lời rõ ràng.
2 Từ: definitely
Phiên âm: /ˈdefɪnətli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Chắc chắn Ngữ cảnh: Nhấn mạnh sự xác nhận I will definitely come.
Tôi chắc chắn sẽ đến.
3 Từ: definiteness
Phiên âm: /ˈdefɪnətnəs/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Tính rõ ràng, tính xác định Ngữ cảnh: Dùng trong ngôn ngữ, lập luận The definiteness of the plan impressed everyone.
Sự rõ ràng của kế hoạch khiến mọi người ấn tượng.

Từ đồng nghĩa "definitely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "definitely"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

I definitely remember sending the letter.

Tôi chắc chắn nhớ đã gửi bức thư.

Lưu sổ câu

2

‘Was it what you expected?’ ‘Yes, definitely.’

"Đó có phải là những gì bạn mong đợi không?" "Có, chắc chắn."

Lưu sổ câu

3

Some old people want help; others most definitely do not.

Một số người già muốn được giúp đỡ; những người khác chắc chắn không.

Lưu sổ câu

4

The claim is definitely true.

Tuyên bố chắc chắn là đúng.

Lưu sổ câu

5

If you want to know more I'd definitely recommend checking out this guide .

Nếu bạn muốn biết thêm, tôi chắc chắn khuyên bạn nên xem hướng dẫn này.

Lưu sổ câu

6

The date of the move has not been definitely decided yet (= it may change).

Ngày chuyển nhà vẫn chưa được quyết định chắc chắn (= nó có thể thay đổi).

Lưu sổ câu

7

Please say definitely whether you will be coming or not.

Hãy nói chắc chắn rằng bạn có đến hay không.

Lưu sổ câu

8

‘Do you plan to have children?’ ‘Definitely not!'

"Bạn có dự định có con không?" "Chắc chắn là không!"

Lưu sổ câu

9

If you want to know more I'd definitely recommend checking out this guide .

Nếu bạn muốn biết thêm, tôi chắc chắn khuyên bạn nên xem hướng dẫn này.

Lưu sổ câu