defender: Người bảo vệ; hậu vệ
Defender là danh từ chỉ người bảo vệ ai đó, điều gì đó, hoặc vị trí trong thể thao.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
defense
|
Phiên âm: /dɪˈfens/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự phòng thủ, bảo vệ | Ngữ cảnh: Hành động bảo vệ khỏi tấn công |
The country's defense is strong. |
Quốc phòng của đất nước mạnh mẽ. |
| 2 |
Từ:
defence
|
Phiên âm: /dɪˈfens/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Phòng thủ (Anh Anh) | Ngữ cảnh: Chính tả Anh – nghĩa giống AmE |
The Ministry of Defence. |
Bộ Quốc phòng. |
| 3 |
Từ:
defender
|
Phiên âm: /dɪˈfendər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Hậu vệ, người bảo vệ | Ngữ cảnh: Người bảo vệ ai/cái gì |
He is the best defender on the team. |
Anh ấy là hậu vệ giỏi nhất đội. |
| 4 |
Từ:
defend
|
Phiên âm: /dɪˈfend/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Bảo vệ | Ngữ cảnh: Chống lại tấn công hoặc chỉ trích |
He defended his friend. |
Anh ấy bảo vệ bạn mình. |
| 5 |
Từ:
defensive
|
Phiên âm: /dɪˈfensɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Phòng thủ | Ngữ cảnh: Nhằm bảo vệ hoặc chống lại |
The team played defensive football. |
Đội đã chơi bóng theo hướng phòng thủ. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
a passionate defender of human rights một người bảo vệ nhiệt tình cho nhân quyền |
một người bảo vệ nhiệt tình cho nhân quyền | Lưu sổ câu |