Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

deduct là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ deduct trong tiếng Anh

deduct /dɪˈdʌkt/
- adjective : khấu trừ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

deduct: Khấu trừ

Deduct là động từ chỉ việc trừ đi một khoản tiền từ tổng số.

  • The tax will be deducted from your salary. (Thuế sẽ bị khấu trừ từ lương của bạn.)
  • Please deduct the expenses from the total. (Vui lòng khấu trừ chi phí khỏi tổng số.)
  • They deducted points for late submission. (Họ trừ điểm vì nộp bài trễ.)

Bảng biến thể từ "deduct"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "deduct"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "deduct"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

We can deduct the late fee if you pay the bill by the 9th.

Chúng tôi có thể khấu trừ phí trễ nếu bạn thanh toán hóa đơn vào ngày 9.

Lưu sổ câu