| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
decision
|
Phiên âm: /dɪˈsɪʒən/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Quyết định | Ngữ cảnh: Sự lựa chọn sau khi cân nhắc |
It was a difficult decision. |
Đó là một quyết định khó khăn. |
| 2 |
Từ:
decisions
|
Phiên âm: /dɪˈsɪʒənz/ | Loại từ: Danh từ số nhiều | Nghĩa: Các quyết định | Ngữ cảnh: Nhiều lựa chọn được đưa ra |
He made several decisions today. |
Hôm nay anh ấy đưa ra nhiều quyết định. |
| 3 |
Từ:
decide
|
Phiên âm: /dɪˈsaɪd/ | Loại từ: Động từ | Nghĩa: Quyết định | Ngữ cảnh: Chọn hoặc kết luận điều gì |
She decided to leave early. |
Cô ấy quyết định về sớm. |
| 4 |
Từ:
decisive
|
Phiên âm: /dɪˈsaɪsɪv/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Quyết đoán, mang tính quyết định | Ngữ cảnh: Cho thấy khả năng ra quyết định tốt |
He is a decisive leader. |
Anh ấy là một lãnh đạo quyết đoán. |
| 5 |
Từ:
decisively
|
Phiên âm: /dɪˈsaɪsɪvli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách dứt khoát | Ngữ cảnh: Hành động rõ ràng, chắc chắn |
She acted decisively. |
Cô ấy hành động rất dứt khoát. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||