Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dealer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dealer trong tiếng Anh

dealer /ˈdiːlə/
- noun : người buôn bán

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dealer: Người buôn bán; nhà cái

Dealer là danh từ chỉ người bán hàng (đặc biệt là hàng có giá trị), hoặc người chia bài trong trò chơi.

  • He is a car dealer. (Anh ấy là người buôn bán ô tô.)
  • The dealer shuffled the cards. (Người chia bài xáo bài.)
  • They met with an art dealer in Paris. (Họ gặp một người buôn tranh ở Paris.)

Bảng biến thể từ "dealer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dealer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dealer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

an art/antique dealer

một đại lý đồ cổ / nghệ thuật

Lưu sổ câu

2

He's a dealer in second-hand cars.

Anh ấy là đại lý ô tô cũ.

Lưu sổ câu

3

a crack dealer

một đại lý crack

Lưu sổ câu

4

Always buy from a reputable dealer.

Luôn mua từ một đại lý có uy tín.

Lưu sổ câu

5

It is always a good idea to sell through a licensed dealer.

Luôn luôn là một ý kiến ​​hay khi bán hàng thông qua một đại lý được cấp phép.

Lưu sổ câu

6

Contact your dealer for more information.

Liên hệ với đại lý của bạn để biết thêm thông tin.

Lưu sổ câu

7

Return the unit to your dealer for repair.

Trả lại thiết bị cho đại lý của bạn để sửa chữa.

Lưu sổ câu

8

She set up in business as an antiques dealer.

Cô khởi nghiệp với tư cách là một nhà buôn đồ cổ.

Lưu sổ câu

9

She's a dealer in the financial futures market.

Cô ấy là một đại lý trên thị trường tài chính tương lai.

Lưu sổ câu

10

She's a dealer in the financial futures market.

Cô ấy là một đại lý trên thị trường tài chính tương lai.

Lưu sổ câu