| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
Từ:
dangerous
|
Phiên âm: /ˈdeɪndʒərəs/ | Loại từ: Tính từ | Nghĩa: Nguy hiểm | Ngữ cảnh: Dùng mô tả điều có rủi ro gây hại |
It’s dangerous to drive fast. |
Lái xe nhanh rất nguy hiểm. |
| 2 |
Từ:
dangerously
|
Phiên âm: /ˈdeɪndʒərəsli/ | Loại từ: Trạng từ | Nghĩa: Một cách nguy hiểm | Ngữ cảnh: Dùng mô tả hành động liều lĩnh hoặc thiếu an toàn |
He drove dangerously. |
Anh ấy lái xe nguy hiểm. |
| 3 |
Từ:
danger
|
Phiên âm: /ˈdeɪndʒər/ | Loại từ: Danh từ | Nghĩa: Sự nguy hiểm | Ngữ cảnh: Dùng mô tả tình huống đe dọa |
The danger is real. |
Nguy hiểm là có thật. |
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| Không tìm thấy câu phù hợp! | |||