Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dangerous là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dangerous trong tiếng Anh

dangerous /ˈdeɪndʒərəs/
- noun : sự nguy hiểm

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dangerous: Nguy hiểm

Dangerous là tính từ chỉ điều gì đó có thể gây hại hoặc rủi ro.

  • It is dangerous to drive fast in the rain. (Lái xe nhanh khi trời mưa là nguy hiểm.)
  • The snake is poisonous and dangerous. (Con rắn này có độc và nguy hiểm.)
  • They went on a dangerous journey through the mountains. (Họ đã thực hiện một chuyến đi nguy hiểm qua núi.)

Bảng biến thể từ "dangerous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dangerous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dangerous"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The situation is extremely dangerous.

Tình hình cực kỳ nguy cấp.

Lưu sổ câu

2

Fog and ice are making the roads very dangerous.

Sương mù và băng giá khiến các con đường trở nên rất nguy hiểm.

Lưu sổ câu

3

potentially dangerous levels of pesticides

mức độ nguy hiểm tiềm ẩn của thuốc trừ sâu

Lưu sổ câu

4

It's one of the most dangerous places in the world.

Đó là một trong những nơi nguy hiểm nhất trên thế giới.

Lưu sổ câu

5

The prisoners who escaped are violent and dangerous.

Những tù nhân vượt ngục rất hung bạo và nguy hiểm.

Lưu sổ câu

6

a conviction for dangerous driving

bị kết tội lái xe nguy hiểm

Lưu sổ câu

7

Poor air quality is particularly dangerous for young children.

Chất lượng không khí kém đặc biệt nguy hiểm đối với trẻ nhỏ.

Lưu sổ câu

8

It would be dangerous for you to stay here.

Sẽ rất nguy hiểm nếu bạn ở lại đây.

Lưu sổ câu

9

The evidence is clear that smoking is dangerous to health.

Bằng chứng rõ ràng rằng hút thuốc là nguy hiểm cho sức khỏe.

Lưu sổ câu

10

This ruling sets a dangerous precedent.

Phán quyết này đặt ra một tiền lệ nguy hiểm.

Lưu sổ câu

11

Raising income tax is considered politically dangerous.

Tăng thuế thu nhập được coi là nguy hiểm về mặt chính trị.

Lưu sổ câu

12

As always, it's dangerous to generalize.

Như mọi khi, thật nguy hiểm khi khái quát hóa.

Lưu sổ câu

13

Both gangs are playing a very dangerous game.

Cả hai băng đảng đang chơi một trò chơi rất nguy hiểm.

Lưu sổ câu

14

Would I be on dangerous ground if I asked why?

Tôi sẽ ở trên mặt đất nguy hiểm nếu tôi hỏi tại sao?

Lưu sổ câu

15

This route through the mountains is notoriously dangerous.

Con đường xuyên núi này nổi tiếng là nguy hiểm.

Lưu sổ câu

16

Conditions have become difficult and dangerous.

Các điều kiện trở nên khó khăn và nguy hiểm.

Lưu sổ câu

17

This treatment is extremely dangerous for the mother.

Phương pháp điều trị này cực kỳ nguy hiểm cho người mẹ.

Lưu sổ câu

18

The substance is not dangerous to humans.

Chất không nguy hiểm cho con người.

Lưu sổ câu

19

Flu can be a dangerous illness for some people, including the very young.

Cúm có thể là một căn bệnh nguy hiểm đối với một số người, kể cả những người còn rất trẻ.

Lưu sổ câu

20

The plans would create more traffic and be dangerous for children and old people.

Các kế hoạch sẽ tạo ra nhiều giao thông hơn và nguy hiểm cho trẻ em và người già.

Lưu sổ câu

21

It's one of the most dangerous places in the world.

Đó là một trong những nơi nguy hiểm nhất trên thế giới.

Lưu sổ câu

22

As always, it's dangerous to generalize.

Như mọi khi, thật nguy hiểm khi khái quát hóa.

Lưu sổ câu