Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dancing là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dancing trong tiếng Anh

dancing /ˈdɑːnsɪŋ/
- noun : khiêu vũ

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dancing: Khiêu vũ; nhảy múa

Dancing là danh từ chỉ hoạt động nhảy múa; cũng có thể dùng như tính từ.

  • Dancing is her passion. (Khiêu vũ là niềm đam mê của cô ấy.)
  • We spent the night dancing. (Chúng tôi đã nhảy múa suốt đêm.)
  • They took dancing lessons together. (Họ học khiêu vũ cùng nhau.)

Bảng biến thể từ "dancing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dancing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dancing"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

There was music and dancing till two in the morning.

Có âm nhạc và khiêu vũ cho đến hai giờ sáng.

Lưu sổ câu

2

I love Irish dancing.

Tôi yêu khiêu vũ Ailen.

Lưu sổ câu

3

dancing classes

lớp học khiêu vũ

Lưu sổ câu

4

She's taking dancing lessons.

Cô ấy đang học khiêu vũ.

Lưu sổ câu

5

There was dancing in the streets when we heard that the war was over.

Có người nhảy múa trên đường phố khi chúng tôi nghe tin chiến tranh kết thúc.

Lưu sổ câu

6

They liked to go dancing every Saturday night.

Họ thích đi khiêu vũ vào mỗi tối thứ bảy.

Lưu sổ câu

7

She's taking dancing lessons.

Cô ấy đang học khiêu vũ.

Lưu sổ câu