dancer: Vũ công
Dancer là danh từ chỉ người biểu diễn múa hoặc khiêu vũ.
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Loại từ | Sắc thái | Dịch tiếng Việt | Ngữ cảnh sử dụng | Câu ví dụ tiếng Anh | Câu dịch tiếng Việt |
|---|
| STT | Câu mẫu | Dịch nghĩa | Thao tác |
|---|---|---|---|
| 1 |
She's a fantastic dancer. Cô ấy là một vũ công tuyệt vời. |
Cô ấy là một vũ công tuyệt vời. | Lưu sổ câu |
| 2 |
a ballet dancer một vũ công ba lê |
một vũ công ba lê | Lưu sổ câu |
| 3 |
He's a principal dancer with the Royal Ballet. Anh ấy là vũ công chính của đoàn Ballet Hoàng gia. |
Anh ấy là vũ công chính của đoàn Ballet Hoàng gia. | Lưu sổ câu |
| 4 |
She's a very good flamenco dancer. Cô ấy là một vũ công flamenco rất giỏi. |
Cô ấy là một vũ công flamenco rất giỏi. | Lưu sổ câu |
| 5 |
The dancers moved gracefully to the music. Các vũ công uyển chuyển theo điệu nhạc. |
Các vũ công uyển chuyển theo điệu nhạc. | Lưu sổ câu |
| 6 |
classical / modern dancers vũ công cổ điển / hiện đại |
vũ công cổ điển / hiện đại | Lưu sổ câu |
| 7 |
dancers performing in the street vũ công biểu diễn trên đường phố |
vũ công biểu diễn trên đường phố | Lưu sổ câu |
| 8 |
She's a very good flamenco dancer. Cô ấy là một vũ công flamenco rất giỏi. |
Cô ấy là một vũ công flamenco rất giỏi. | Lưu sổ câu |