Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

dancer là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ dancer trong tiếng Anh

dancer /ˈdɑːnsə/
- noun : vũ công

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

dancer: Vũ công

Dancer là danh từ chỉ người biểu diễn múa hoặc khiêu vũ.

  • She works as a professional dancer. (Cô ấy làm vũ công chuyên nghiệp.)
  • The dancers practiced for the show. (Các vũ công luyện tập cho buổi diễn.)
  • He is a talented ballet dancer. (Anh ấy là một vũ công ba lê tài năng.)

Bảng biến thể từ "dancer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "dancer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "dancer"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

She's a fantastic dancer.

Cô ấy là một vũ công tuyệt vời.

Lưu sổ câu

2

a ballet dancer

một vũ công ba lê

Lưu sổ câu

3

He's a principal dancer with the Royal Ballet.

Anh ấy là vũ công chính của đoàn Ballet Hoàng gia.

Lưu sổ câu

4

She's a very good flamenco dancer.

Cô ấy là một vũ công flamenco rất giỏi.

Lưu sổ câu

5

The dancers moved gracefully to the music.

Các vũ công uyển chuyển theo điệu nhạc.

Lưu sổ câu

6

classical / modern dancers

vũ công cổ điển / hiện đại

Lưu sổ câu

7

dancers performing in the street

vũ công biểu diễn trên đường phố

Lưu sổ câu

8

She's a very good flamenco dancer.

Cô ấy là một vũ công flamenco rất giỏi.

Lưu sổ câu