Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

cute là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ cute trong tiếng Anh

cute /kjuːt/
- noun : dễ thương

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

cute: Dễ thương

Cute là tính từ chỉ vẻ đáng yêu, thu hút theo cách trẻ trung hoặc ngọt ngào.

  • That puppy is so cute. (Chú chó con đó thật dễ thương.)
  • She has a cute smile. (Cô ấy có nụ cười dễ thương.)
  • He looked cute in his new hat. (Anh ấy trông dễ thương trong chiếc mũ mới.)

Bảng biến thể từ "cute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "cute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "cute"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

a cute little baby

một em bé dễ thương

Lưu sổ câu

2

She's so cute!

Cô ấy thật dễ thương!

Lưu sổ câu

3

an unbearably cute picture of two kittens (= it seems sentimental)

một bức tranh dễ thương không thể tả nổi của hai chú mèo con (= nó có vẻ đa cảm)

Lưu sổ câu

4

Check out those cute guys over there!

Kiểm tra những chàng trai dễ thương ở đó!

Lưu sổ câu

5

She had a really cute idea.

Cô ấy có một ý tưởng thực sự dễ thương.

Lưu sổ câu

6

Don't get cute with me!

Đừng dễ thương với tôi!

Lưu sổ câu

7

How cute!

Thật dễ thương!

Lưu sổ câu

8

She had a cute little nose.

Cô ấy có một chiếc mũi nhỏ xinh xắn.

Lưu sổ câu

9

You were such a cute baby.

Bạn thật là một đứa trẻ dễ thương.

Lưu sổ câu

10

She's so cute!

Cô ấy thật dễ thương!

Lưu sổ câu

11

Don't get cute with me!

Đừng dễ thương với tôi!

Lưu sổ câu