Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

curriculum là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ curriculum trong tiếng Anh

curriculum /kəˈrɪkjʊləm/
- noun : chương trình giảng dạy

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

curriculum: Chương trình học

Curriculum là danh từ chỉ tập hợp các môn học hoặc nội dung đào tạo trong một khóa học.

  • The school is revising its curriculum. (Trường đang sửa đổi chương trình học.)
  • Science is part of the national curriculum. (Khoa học là một phần của chương trình quốc gia.)
  • The curriculum includes practical training. (Chương trình học bao gồm đào tạo thực hành.)

Bảng biến thể từ "curriculum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ đồng nghĩa "curriculum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "curriculum"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
1

The school curriculum should be as broad as possible.

Chương trình giảng dạy của trường nên càng rộng càng tốt.

Lưu sổ câu

2

Spanish is on the curriculum.

Tiếng Tây Ban Nha có trong chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

3

Spanish is in the curriculum.

Tiếng Tây Ban Nha có trong chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

4

Chinese has been introduced into the curriculum as an option.

Tiếng Trung được đưa vào chương trình giảng dạy như một lựa chọn.

Lưu sổ câu

5

His disability does not prevent him from following the mainstream curriculum.

Tình trạng khuyết tật không ngăn cản anh theo học chương trình chính khóa.

Lưu sổ câu

6

More room should be given to foreign languages in the curriculum.

Nên dành nhiều chỗ hơn cho ngoại ngữ trong chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

7

Pupils use computers across the curriculum.

Học sinh sử dụng máy tính trong toàn bộ chương trình học.

Lưu sổ câu

8

Student choose from optional subjects in addition to the core curriculum.

Học sinh chọn từ các môn học tùy chọn ngoài chương trình học chính.

Lưu sổ câu

9

Students use computers across the curriculum (= in all or most subjects).

Học sinh sử dụng máy tính trong toàn bộ chương trình học (= trong tất cả hoặc hầu hết các môn học).

Lưu sổ câu

10

Teachers feel that the present curriculum is too narrow.

Các giáo viên cảm thấy rằng chương trình giảng dạy hiện nay quá hạn hẹp.

Lưu sổ câu

11

They all have to study French because it's on the curriculum.

Tất cả đều phải học tiếng Pháp vì nó nằm trong chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

12

We cover all areas of the curriculum.

Chúng tôi bao gồm tất cả các lĩnh vực của chương trình học.

Lưu sổ câu

13

the balance of subjects within the curriculum

sự cân bằng của các môn học trong chương trình học

Lưu sổ câu

14

All children should have access to the mainstream curriculum.

Tất cả trẻ em phải được tiếp cận với chương trình giảng dạy chính khóa.

Lưu sổ câu

15

Classroom teachers need to be involved in curriculum planning and development.

Giáo viên trong lớp cần tham gia vào việc lập kế hoạch và phát triển chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

16

Educational inspectors said that the college had failed to deliver the curriculum adequately.

Các thanh tra giáo dục nói rằng trường cao đẳng đã không cung cấp đầy đủ chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

17

In those days the curriculum was pretty narrow.

Vào những ngày đó, chương trình giảng dạy khá hạn hẹp.

Lưu sổ câu

18

Many teachers follow the curriculum to the letter.

Nhiều giáo viên tuân theo chương trình học đến thư.

Lưu sổ câu

19

Nutrition education is now in the curriculum.

Giáo dục dinh dưỡng hiện đã được đưa vào chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu

20

The government is introducing a national curriculum for schools.

Chính phủ đang giới thiệu chương trình giảng dạy quốc gia cho các trường học.

Lưu sổ câu

21

These subjects are not part of the core curriculum.

Những môn học này không nằm trong chương trình học chính.

Lưu sổ câu

22

They all have to study French because it's on the curriculum.

Tất cả đều phải học tiếng Pháp vì nó nằm trong chương trình giảng dạy.

Lưu sổ câu