Lưu trữ và quản lý từ vựng hiệu quả!

curiously là gì, các mẫu câu ví dụ, cách sử dụng từ curiously trong tiếng Anh

curiously /ˈkjʊəriəsli/
- Trạng từ : Một cách tò mò

Note ghi nhớ:

Vui lòng Đăng nhập để hiển thị thông tin!

Ngữ cảnh sử dụng

Bảng biến thể từ "curiously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt
1 Từ: curiosity
Phiên âm: /ˌkjʊəriˈɒsəti/ Loại từ: Danh từ Nghĩa: Sự tò mò Ngữ cảnh: Dùng khi nói về mong muốn tìm hiểu điều gì Her curiosity led her to ask questions.
Sự tò mò khiến cô đặt nhiều câu hỏi.
2 Từ: curious
Phiên âm: /ˈkjʊəriəs/ Loại từ: Tính từ Nghĩa: Tò mò; hiếu kỳ Ngữ cảnh: Dùng khi mô tả người thích khám phá She is curious about science.
Cô ấy tò mò về khoa học.
3 Từ: curiously
Phiên âm: /ˈkjʊəriəsli/ Loại từ: Trạng từ Nghĩa: Một cách tò mò Ngữ cảnh: Dùng mô tả thái độ quan sát hoặc hỏi han He looked at the box curiously.
Cậu bé nhìn chiếc hộp một cách tò mò.

Từ đồng nghĩa "curiously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Từ trái nghĩa "curiously"

STT Từ tiếng Anh Phiên âm Loại từ Sắc thái Dịch tiếng Việt Ngữ cảnh sử dụng Câu ví dụ tiếng Anh Câu dịch tiếng Việt

Danh sách câu ví dụ:

STT Câu mẫu
Không tìm thấy câu phù hợp!